59. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Hemolysa
|
Vit A, D3,E,Lysin, Methionin, Zn,Cu, Fe,Mn.
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g; 1; 5; 9; 10; 15kg
|
Bồi dưỡng cho heo con, heo thịt, heo nái
|
SAFA-1
|
|
Tetrazym
|
Tetracycline
|
Gói, bao
|
5; 100; 200g, 500g,1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
Kháng stress và ngừa bệnh thời tiết dùng cho heo, gà
|
SAFA-2
|
|
Viosol ADE
|
Vitamin A, D3,E.
|
Gói, bao
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Thuốc tăng cường Vitamin ADE
|
SAFA-3
|
|
Strepto-Tetrazym
|
Streptomicine,
Tetracycline
|
Gói, bao, hộp
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị toi gà, heo, vịt
|
SAFA-6
|
|
Safenzym
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12,C, K, ….
|
Gói, bao, hộp
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Phòng ngừa và điều trị Gumboro ở gà, vịt, cút
|
SAFA-10
|
|
Menben
|
Menbendazol
|
Gói, bao, hộp
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Tiêu diệt giun sán cho heo, gà, vịt, chó. Trị bướu vịt
|
SAFA-12
|
|
Vita C
|
Vita C
|
Gói, hộp, bao
|
5g,50g,100g 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Ngừa và trị bệnh heo
|
SAFA-13
|
|
Amdo-C
|
Ampiciline, Docycline
|
Gói, hộp, bao
|
5g,10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá và bệnh thời tiết cho heo, gà, vịt
|
SAFA-16
|
|
Neo-Sulfazym TCH
|
Neomycine
Trimethroprym
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị tiêu chảy dùng cho heo con
|
SAFA-17
|
|
Trị ghẻ-TG
|
Penicicline
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 25; 100; 500g;1kg
|
Trị ghẻ, xà mâu, loét da của heo, gà, chó
|
SAFA-19
|
|
Tecôli
|
Norfloxacin
|
Gói, hộp, bao
|
5g, 10g, 50g, 100g, 200g, 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị E.Coli heo, gà
|
SAFA-22
|
|
Viosol ADE-Soda
|
Vit A, C, D3, E, Sodium carbonat, Acid Citric
|
Gói, hộp, bao
|
5g, 10g, 50g, 100g, 500g,1kg 5kg
|
Hoà tan sủi bọt chuyên dùng nuôi gà, vịt, cút
|
SAFA-24
|
|
Neo Sulfazym
|
Neomycin, Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
5g,100g, 500g,1kg
|
Trị cầu trùng gà, vịt, cút, heo, Trị Coccidi gà, phân trắng vịt
|
SAFA-32
|
|
Canxi- Safa
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Trị các bệnh thiếu canxi, bảo vệ mạch máu, làm tăng tốc độ đông máu, chống xuất huyết, phù thũng.
|
SAFA-36
|
|
AD3E- Safa
|
Vitamin A, D3 ,E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vit A, D3 , E,
|
SAFA-37
|
|
Vita C- Safa
|
Vitamin C
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C, bồi dưỡng thú khi bệnh.
|
SAFA-38
|
|
Sắt- Safa
|
Iron (Dextrancomplex),
Vitamin B12
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng hoặc do mất máu nhiều.
|
SAFA-40
|
|
Safa spira- 60MI
|
Spiramycin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng phổi, đường ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm tĩnh mạch rốn, loét móng, viêm khớp trên trâu, bò, heo.
|
SAFA-41
|
|
Safa EN- 5
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp trên bò, heo; nhiễm trùng tiết niệu trên chó.
|
SAFA-42
|
|
Safa ADE Beco- C
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, B5,PP
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo, chó, mèo.
|
SAFA-43
|
|
Safa- Fenicol 40
|
Florphenicol
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy, viêm da, viêm kết giác mạc mắt trên bò, heo.
|
SAFA-44
|
|
Safa- Coli 40MI
|
Colistin sulfate
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên bê, heo, cừu, gia cầm.
|
SAFA-45
|
|
Safa T- Kisi
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nội ngoại KST trên bò, heo, cừu.
|
SAFA-46
|
|
Safa Dexa-0,2
|
Dexametasone
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị thú bị sốc, dị ứng, viêm, chứng máu thừa Axeton trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
SAFA-47
|
|
Safa Anagin C
|
Analgin, Vitamin C
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị cảm nắng, sốt cao, giảm đau, chướng bụng, đầy hơi trên trâu, bò, lợn, dê, chó, mèo.
|
SAFA-48
|
|
Safa- Becozym
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị chứng thiếu Vitamin B1, rối loạn tăng trưởng, viêm ruột, viêm thần kinh, phòng tai biến da, niêm mạc hay tiêu hoá khi dùng kháng sinh trên trâu, bò, heo.
|
SAFA-49
|
|
Safa-AD3E Fort
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên bò, ngựa, cừu, heo.
|
SAFA-50
|
|
Safa- Tiamulin
|
Tiamulin
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Trị viêm khớp, viêm ruột non trên heo.
|
SAFA-51
|
|
Xiro-C
|
Vitamin C
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Tăng cường sức đề kháng trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
SAFA-52
|
|
Safa- Sanla
|
Nitroxynil
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị sán lá gan, giun tròn, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu, chó, gà.
|
SAFA-53
|
|
Xiro-TCH Xanh
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên gà.
|
SAFA-54
|
|
Xiro-TCH Vàng
|
Colistin sulfate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị viêm ruột, viêm rốn, nhiễm trùng máu, viêm cục bộ trên bê, nghé, heo, cừu, gia cầm, thỏ.
|
SAFA-55
|
|
Xiro- Coc 2
|
Sulfadiazin, Trimethoprim,
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị cầu trùng, THT, TH, viêm dạ dày- ruột, viêm phổi trên bò, heo, cừu, gia cầm, thỏ.
|
SAFA-56
|
|
Safa Beco- Amin
|
Vitamin B1, B2, B5, PP, B6, B12, H, Choline chloride, Inositol, DL- Methionine, L- Lysine, Glycine
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và Axit amin trên bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
SAFA-57
|
|
Safa Gluco-Lact
|
Sodium chloride, Sodium lactate, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Dextrose
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
Trợ giúp trong việc trị liệu khi mất nước và rối loạn chất điện giải trên trâu, bò, ngựa, heo.
|
SAFA-58
|
|
Xiro- Specti
|
Spectinomycin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia súc, gia cầm.
|
SAFA-59
|
|
Xiro- Coc-1
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị cầu trùng trên heo con.
|
SAFA-60
|
|
Xiro-Milus
|
Ca, Mg, Na, Fe, Zn, Cu, Mn
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Bổ sung khoáng bị thiếu hụt trên bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, thỏ.
|
SAFA-61
|
|
SAFA-Tylan-20
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm móng, thối móng, viêm khớp trên trâu, bò, heo.
|
SAFA-63
|
|
SAFA EN-10
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo dạ dày-ruột, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
SAFA-64
|
|
Safa-Amox15
|
Amoxicillin trihydrate, Aluminium
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu, da, vết thương trên trâu bò, ngựa, bê, cừu, dê, lợn, chó, mèo.
|
SAFA-65
|
|
Safa-Sep.24
|
Trimethoprim, Sulfameethoxypyridazine
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, cừu, lợn.
|
SAFA-66
|
TỈNH TÂY NINH
60. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI A.S.T.A
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Dox-Tylo
|
Tylosin, Doxycycline
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;1;1.5;2;5;10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm
|
ASTA-21
|
|
Coli-Prim
|
Colistine sulfate,
Trimethoprime
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;1;1.5;2;5;10kg
|
Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Colistine và Trimethoprime gây ra trên bê, dê non, cừu non, heo, thỏ, gia cầm.
|
ASTA-24
|
|
Sulfa plus
|
Sulfachloropyridazin,
Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;
1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi trên heo, gia cầm.
|
ASTA-33
|
|
Cocci-92
|
Sulfachlozine sodium
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;
1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Phòng và trị cầu trùng, tụ huyết trùng, thương hàn trên gà.
|
ASTA-34
|
|
HTC-791
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCL
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;
1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị lỵ, bệnh đường ruột, viêm phổi trên heo.
|
ASTA-35
|
|
Speclin-1000
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin sulfate
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;
1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột trên heo; CRD trên gà.
|
ASTA-37
|
|
CRD-2009
|
Spiramycin, Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g;
1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp trên gà.
|
ASTA-46
|
|
Oligo Layer
|
Oxytetracycline, Vitamin D, D3, E, K3, B2, B12, PP, Pantothenate calci, DL- Methionin, Lysine
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm.
|
ASTA-47
|
|
TrimeCin
|
Josamycin,
Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị bệnh hô hấp, viêm khớp trên gia cầm.
|
ASTA-50
|
|
Ri-AS
|
Nystatin
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Phòng và trị bệnh do nấm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
ASTA-58
|
|
T- Worm
|
Levamisole
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị giun trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
ASTA-60
|
|
Spira-C
|
Spiramycin,
Colistin
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên gia súc, gia cầm.
|
ASTA-61
|
|
Septryl
|
Sulfadimethoxin, Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm phế quản, viêm ruột, tiêu chảy trên gia cầm, heo.
|
ASTA-62
|
|
Tyl-Sul
|
Tylosin,
Sulfametazine
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy trên gia cầm, heo.
|
ASTA-63
|
|
FCT
|
Florfenicol
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm.
|
ASTA-65
|
|
Amox-col
|
Amoxicilline ,
Colistin
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm phổi, thương hàn, E.coli, tụ huyết trùng trên bê, ngựa non, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
ASTA-68
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |