Phụ lục IV
QUY ĐỊNH BÀI THI, KIỂM TRA VÀ ĐÁP ÁN
(Kèm theo Quyết định số 1600/QĐ-CĐTNĐ ngày 19/12/2014 của Cục ĐTNĐVN)
1. Thuyền trưởng hạng tư và chứng chỉ chuyên môn.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
bài thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền trưởng hạng tư và chứng chỉ chuyên môn)
Ngành:................................, Loại, hạng:................................., Khóa:.................................
đề số:
Họ và tên thí sinh:.............................................................................Số báo danh:
Ngày, tháng, năm sinh:........................................................................................................
Nơi cư trú: ...........................................................................................................................
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Dọc phách theo đường kẻ này
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Tỷ lệ câu hỏi đúng ............../10. Kết quả: Đạt Không đạt
Đề số:
(Thời gian làm bài: 10 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Trong 4 ý (a, b, c, d) của mỗi câu hỏi có một ý đúng. Thí sinh chọn ý nào thì đánh dấu (x) vào ô ( ) của ý ấy.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
đ®¸p ¸n bµi thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền trưởng hạng tư và chứng chỉ chuyên môn)
Ngành:................................, Loại, hạng:.................................
Đề số:
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: đục lỗ hoặc để trắng ý đúng.
2. Thuyền, máy trưởng hạng ba.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
bài thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng ba)
Ngành:................................, Hạng:................................., Khóa:.................................
đề số:
Họ và tên thí sinh:.............................................................................Số báo danh:
Ngày, tháng, năm sinh:........................................................................................................
Nơi cư trú: ...........................................................................................................................
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Dọc phách theo đường kẻ này
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Tỷ lệ câu hỏi đúng ............../15. Kết quả: Đạt Không đạt
Đề số:
(Thời gian làm bài: 15 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Trong 4 ý (a, b, c, d) của mỗi câu hỏi có một ý đúng. Thí sinh chọn ý nào thì đánh dấu (x) vào ô ( ) của ý ấy.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
đ®¸p ¸n bµi thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng ba)
Ngành:................................, Hạng:.................................
Đề số:
(Thời gian làm bài: 15 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: đục lỗ hoặc để trắng ý đúng.
3. Thuyền, máy trưởng hạng nhì.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
bài thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng nhì)
Ngành:................................, Hạng:................................., Khóa:.................................
đề số:
Họ và tên thí sinh:.............................................................................Số báo danh:
Ngày, tháng, năm sinh:........................................................................................................
Nơi cư trú: ...........................................................................................................................
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Dọc phách theo đường kẻ này
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Tỷ lệ câu hỏi đúng ............../20. Kết quả: Đạt Không đạt
Đề số:
(Thời gian làm bài: 20 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Trong 4 ý (a, b, c, d) của mỗi câu hỏi có một ý đúng. Thí sinh chọn ý nào thì đánh dấu (x) vào ô ( ) của ý ấy.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
đ®¸p ¸n bµi thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng nhì)
Ngành:................................, Hạng:.................................
Đề số:
(Thời gian làm bài: 20 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: đục lỗ hoặc để trắng ý đúng.
4. Thuyền, máy trưởng hạng nhất.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
bài thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng nhất)
Ngành:................................, Hạng:................................., Khóa:.................................
đề số:
Họ và tên thí sinh:.............................................................................Số báo danh:
Ngày, tháng, năm sinh:........................................................................................................
Nơi cư trú: ...........................................................................................................................
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Giám thị
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Dọc phách theo đường kẻ này
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Giám khảo
(Ký, họ tên)
|
Số phách
|
Tỷ lệ câu hỏi đúng ............../25. Kết quả: Đạt Không đạt
Đề số:
(Thời gian làm bài: 25 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Trong 4 ý (a, b, c, d) của mỗi câu hỏi có một ý đúng. Thí sinh chọn ý nào thì đánh dấu (x) vào ô ( ) của ý ấy.
CƠ QUAN Có THẩM QUYềN CấP
Hội đồng thi, kiểm tra
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
đ®¸p ¸n bµi thi trắc nghiệm
(áp dụng đối với thuyền, máy trưởng hạng nhất)
Ngành:................................, Hạng:.................................
Đề số:
(Thời gian làm bài: 25 phút)
Câu hỏi
ý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: đục lỗ hoặc để trắng ý đúng.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |