b
Xe hiệu FONTON
|
|
|
(Xe hiệu FONTON tính bằng hiệu THACO cùng chủng loại, trọng tải tương ứng)
|
|
|
+ Fonton 1,25 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,3 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,5 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,7 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2,42 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2,8 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 3,45 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 4,5 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 6,2 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 8 tấn
|
|
|
|
FOTON BJ5243VMCGP 14,8 tấn
|
592.000
|
|
|
FOTON BJ1311VNPKJ 17,5 tấn
|
998.000
|
|
|
FONTON BJ4141SJFJA-2 27,6 tấn (ôtô đầu kéo)
|
468.000
|
|
|
FONTON BJ4183SMFJB-2 35,625 tấn (ôtô đầu kéo)
|
653.000
|
|
|
FONTON BJ4253SMFJB-S3 38,925 tấn (ôtô đầu kéo)
|
780.000
|
|
c
|
Hiệu KIA
|
|
|
|
+ Kia 1 tấn
|
215.000
|
|
|
+ Kia 1 tấn (thùng kín)
|
230.000
|
|
|
+ Kia 1 tấn - K2700 (Xe nhập khẩu)
|
320.000
|
|
|
+ Kia 1,25 tấn - K2700II
|
215.000
|
|
|
+ Kia 1,4 tấn - K3000S
|
245.000
|
|
|
+ Kia 1,2 tấn
|
245.000
|
|
|
+ Kia Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ
|
290.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ
|
290.000
|
|
|
+ Kia Morning 1.1L LXMT 05 chỗ
|
275.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L LXMT 05 chỗ
|
275.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L SXAT 05 chỗ
|
309.000
|
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L SXAT 05 chỗ
|
329.000
|
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L EXMT 05 chỗ
|
309.000
|
|
|
+ Kia Morning tải van 300kg (kiểu 05 chỗ) 1.0L; 1.1L
|
210.000
|
|
|
KIA RIO 4DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
414.000
|
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
457.000
|
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
439.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMT 5 chỗ
|
475.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXAT 5 chỗ
|
500.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXAT 5 chỗ
|
525.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXMT 5 chỗ
|
495.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTH 5 chỗ
|
466.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTL 5 chỗ
|
446.000
|
|
|
KIA CERATO- KOUT 2.0L G/AT 5 chỗ
|
645.000
|
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/MT 5 chỗ
|
515.000
|
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/AT 5 chỗ
|
535.000
|
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 1.6L 7 chỗ
|
470.000
|
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 2.0L 7 chỗ
|
515.000
|
|
|
KIA CARENS-G/AT 2.0L 7 chỗ
|
535.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L D/MT-2WD 7 chỗ
|
865.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/MT-2WD 7 chỗ
|
835.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-2WD 7 chỗ
|
875.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-4WD 7 chỗ
|
905.000
|
|
|
KIA CANIVAL - 2.7L G/MT 8 chỗ
|
725.000
|
|
|
KIA CANIVAL - 2.9L D/MT 11 chỗ
|
725.000
|
|
|
KIA MANGENTIS - 2.0L G/AT 05 chỗ
|
725.000
|
|
d
|
Xe buýt, xe khách
|
|
|
|
THACO KB80SLI 35 chỗ
|
806.000
|
|
|
THACO KB88SLI 39 chỗ
|
907.000
|
|
|
THACO KB88SEI 39 chỗ
|
1.008.000
|
|
|
THACO KB110SL 47 chỗ
|
1.093.000
|
|
|
THACO KB110SLII 47 chỗ
|
1.193.000
|
|
|
THACO KB 120SH xe khách có giường nằm
|
2.518.000
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2) nội địa
|
763.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 1-3) nội địa
|
773.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế HQ 1-3)
|
936.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2)
|
916.500
|
|
|
COUNTY CITY HC40C 40 chỗ VN
|
737.500
|
|
|
UNIVERSE - LX - 47 chỗ
|
2.598.000
|
|
|
UNIVERSE - NB - 47 chỗ
|
2.938.000
|
|
e
|
Xe tải điện HYUNDAI
|
|
|
|
HYUNDAI- HD65 2,5 tấn (Cabin chassi)
|
450.000
|
|
|
HYUNDAI- HD65-D 2,5 tấn (tải tự đổ)
|
529.000
|
|
|
HYUNDAI- HD72 3,5 tấn (cabin chassi)
|
485.000
|
|
|
HYUNDAI- HD120 5 tấn (cabin chassi)
|
770.000
|
|
|
HYUNDAI- HD120L 5 tấn (cabin chassi)
|
790.000
|
|
|
HYUNDAI- HD170 8,1 tấn (cabin chassi)
|
1.200.000
|
|
|
HYUNDAI- HD250 13,125 tấn (cabin chassi)
|
1.500.000
|
|
|
HYUNDAI- HD320 17,15 tấn (cabin chassi)
|
1.650.000
|
|
|
HYUNDAI- HD1000 (đầu kéo)
|
1.500.000
|
|
|
HYUNDAI- HD700 (đầu kéo)
|
1.300.000
|
|
17
|
Hãng NISSAN
|
|
|
a
|
Nissan Grand Livina L10A 07 chỗ
|
658.759
|
|
b
|
NISSAN 350Z
|
|
|
|
COUPE BASE 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.375.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.428.000
|
|
|
COUPE ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
891.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
990.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.459.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.491.000
|
|
|
COUPE TOURING 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
990.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.221.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.291.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.617.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.680.000
|
|
|
COUPE GRAND 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.417.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.774.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.837.500
|
|
|
COUPE NISMO 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.869.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.911.000
|
|
|
ROADSTER ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.331.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.407.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.753.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.785.000
|
|
|
ROADSTER TOURING 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.869.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.890.000
|
|
|
ROADSTER GRAND 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.496.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.585.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.984.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
2.016.000
|
|
|