XÃ HIỀN NINH
|
|
|
1
|
KV 2 giao thông chính
|
Dọc đường từ chợ Cổ Hiền đến trụ sở UBND xã cũ; dọc đường từ giáp xã Xuân Ninh qua chợ đến nhà ông Phè (thôn Cổ Hiền)
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
2
|
KV 3 giao thông chính
|
Dọc Đường HCM, dọc đường từ ngã tư Trường Dục đến ngã tư kênh bê tông Cổ Hiền (UBND xã)
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
3
|
Khu vực 1 nông thôn
|
Đường liên xã
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
3
|
Khu vực 2 nông thôn
|
Các đường liên thôn
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
4
|
Khu vực 3 nông thôn
|
Các tuyến đường xóm và vùng còn lại xa khu dân cư tập trung
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
|
XÃ HÀM NINH
|
|
|
|
1
|
KV 3 giao thông chính
|
Dọc Đường Hồ Chí Minh; khu vực UBND xã, chợ Trần Xá mỗi phía ra 100 m
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
2
|
Khu vực 1 nông thôn
|
Đường liên xã; khu vực các chợ trong xã mỗi phía ra 100 m
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
3
|
Khu vực 2 nông thôn
|
Các tuyến đường liên thôn
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
4
|
Khu vực 3 nông thôn
|
Các tuyến đường xóm và vùng còn lại xa khu dân cư tập trung
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
|
XÃ DUY NINH
|
|
|
|
1
|
KV 3 giao thông chính
|
Dọc đường liên xã từ Nghĩa trang liệt sỹ xã đến tiếp giáp nhà ông Tành (Hiển Vinh)
|
|
Vị trí 1
|
Không có
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
2
|
Khu vực 1 nông thôn
|
Các tuyến đường liên xã còn lại: Từ tiếp giáp Gia Ninh đến giáp Hàm Ninh; từ giáp Võ Ninh đến hết thôn Phú Ninh (giáp Hàm Ninh)
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
3
|
Khu vực 2 nông thôn
|
Các tuyến đường liên thôn
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
4
|
Khu vực 3 nông thôn
|
Các tuyến đường xóm và vùng còn lại xa khu dân cư tập trung
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
|
XÃ TRƯỜNG XUÂN
|
|
|
|
1
|
Khu vực 1 miền núi
|
Giáp Xuân Ninh đến Rào Trù
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
2
|
Khu vực 2, 3 miền núi
|
Các tuyến đường liên thôn
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau Vị trí 3
|
|
|
3
|
Khu vực 3 miền núi
|
Các tuyến đường xóm và các vùng còn lại xa khu dân cư tập trung
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
|
XÃ HẢI NINH
|
|
|
|
1
|
KV 3 Giao thông chính
|
Ngã 3 về 2 phía 100 m (Đội Thuế cũ); tuyến đường ngang ra biển và đường bờ biển
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
2
|
Khu vực 1 nông thôn
|
Đường liên xã còn lại
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
3
|
Khu vực 2 nông thôn
|
Các tuyến đường liên thôn
|
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
4
|
Khu vực 3 nông thôn
|
Các đường xóm và vùng còn lại xa khu dân cư tập trung
|
|
|
Vị trí 1
|
Mặt tiền giáp trục đường
|
|
|
|
Vị trí 2
|
Dãy sau vị trí 1
|
|
|
|
Vị trí 3
|
Dãy sau vị trí 2
|
|
|
|
Vị trí 4
|
Dãy sau vị trí 3 và các vị trí còn lại
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |