7
|
FORLAND THACO FD1600
|
Việt Nam
|
706
|
8
|
FORLAND THACO FD9500
|
Việt Nam
|
537
|
NHÃN HIỆU FOTON
|
1
|
FOTON 340PS
|
nhập khẩu
|
1 320
|
2
|
FOTON THACO AUMAN C1400/P255-MB1
|
Việt Nam
|
1 025
|
3
|
FOTON THACO AUMAN C160/C170-CS-1
|
Việt Nam
|
639
|
4
|
FOTON THACO AUMAN C160/C170-XITEC
|
Việt Nam
|
864
|
5
|
FOTON THACO AUMAN C340-CS
|
Việt Nam
|
1 224
|
6
|
FOTON THACO AUMAN D240/W290
|
Việt Nam
|
1 200
|
7
|
FOTON THACO AUMARK 198B-CS/MB1
|
Việt Nam
|
394
|
8
|
FOTON THACO AUMARK 198B-CS/MB2
|
Việt Nam
|
396
|
9
|
FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TK1
|
Việt Nam
|
403
|
10
|
FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TK2
|
Việt Nam
|
401
|
11
|
FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TL
|
Việt Nam
|
377
|
12
|
FOTON THACO AUMARK 500A-CS/MB1
|
Việt Nam
|
394
|
13
|
FOTON THACO AUMARK 500A-CS/MB2
|
Việt Nam
|
396
|
14
|
FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TK1
|
Việt Nam
|
403
|
15
|
FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TK2
|
Việt Nam
|
401
|
16
|
FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TL
|
Việt Nam
|
377
|
17
|
FOTON THACO OLLIN 198A-CS/MB1
|
Việt Nam
|
340
|
18
|
FOTON THACO OLLIN 198A-CS/MB2
|
Việt Nam
|
340
|
19
|
FOTON THACO OLLIN 198A-CS/TK1
|
Việt Nam
|
348
|
20
|
FOTON THACO OLLIN 198A-CS/TK2
|
Việt Nam
|
346
|
21
|
FOTON THACO OLLIN 700B-CS/MB1-1 dung tích 4087 cc trọng tải 6950 kg
|
Việt Nam
|
457
|
22
|
FOTON BJ3312DNPJC-2 dung tích 9726 cc
|
Trung Quốc
|
1 355
|
23
|
FOTON THACO OLLIN 700B-CS/TL
|
Việt Nam
|
431
|
24
|
FOTON THACO AUMAN C1500/P230-MB1
|
Việt Nam
|
913
|
25
|
FOTON THACO AUMAN D300/3340
|
Việt Nam
|
1 350
|
NHÃN HIỆU FUSO
|
1
|
FUSO CANTER FE84PE6SLDD1/HNA.TL dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
630
|
2
|
FUSO CANTER FE84PE6SLDD1/QTH-MBB dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
650
|
3
|
FUSO FIGHTER 16 SL (FM657N)/HA.MB dung tích 7545 cc trọng tải 8100 kg
|
Việt Nam
|
1 120
|
NHÃN HIỆU HINO
|
1
|
HINO FC9JESW/HIỆP HÒA-ER14 dung tích 5123 cc
|
Việt Nam
|
1 400
|
2
|
HINO FC9JLSW/CKGT-SANGDO SC514ML dung tích 5123 cc
|
Việt Nam
|
2 100
|
3
|
HINO FL8JTSA 6X2/CKGT-MB dung tích 7684 cc trọng tải 15400 kg
|
Việt Nam
|
1 435
|
4
|
HINO FL8JTSL 6X2/LEXIM-KM dung tích 7684 cc
|
Việt Nam
|
1 502
|
5
|
HINO FL8JTSL 6x2/THQB.TK dung tích 7684 cc trọng tải 14900 kg
|
Việt Nam
|
1 630
|
6
|
HINO FC9JLSW/LEXIM-MB dung tích 5123 cc
|
Việt Nam
|
730
|
7
|
HINO WU342L-NKMTJD3/CKGT-TL dung tích 4009 cc
|
Việt Nam
|
520
|
8
|
HINO WU352L-NKMQHD3/THQB.TK dung tích 4009 cc
|
Việt Nam
|
582
|
9
|
HINO WU352L-NKMRJD3/THQB.TK dung tích 4009 cc
|
Việt Nam
|
520
|
10
|
HINO YC4251SS2PK dung tích 10520 cc
|
Trung Quốc
|
1 155
|
NHÃN HIỆU HOA MAI
|
1
|
HOA MAI HD 1250A-E2TD
|
Việt Nam
|
184
|
2
|
HOA MAI HD1600A-E2TL
|
Việt Nam
|
175
|
3
|
HOA MAI HD7600A 4X4 E2MP dung tích 4257 cc
|
Việt Nam
|
455
|
4
|
HOA MAI HD7800A-E2MP
|
Việt Nam
|
422
|
5
|
HOA MAI HD7800A-E2TD 4X4
|
Việt Nam
|
445
|
6
|
HOA MAI HD8000A-E2TD
|
Việt Nam
|
406
|
NHÃN HIỆU HOWO
|
1
|
HOWO CLY5257GJB5 dung tích 9726 cc
|
Trung Quốc
|
1 284
|
2
|
HOWO LG5254GJBZ dung tích 9726 cc trọng tải 8940 kg
|
Trung Quốc
|
1 263
|
3
|
HOWO ZZ3257N34447A1
|
nhập khẩu
|
1 165
|
4
|
HOWO ZZ5257GJBN3841W
|
Trung Quốc
|
990
|
5
|
HOWO ZJV5254GJB01 dung tích 9726cm3 trọng tải 14400 kg
|
Trung Quốc
|
1 265
|
6
|
HOWO ZZ1387N370GLB/DNVN-TMB15 dung tích 6870 cc
|
Việt Nam
|
1 300
|
NHÃN HIỆU HUYNDAI
|
1
|
HUYNDAI GALLOPER
|
nhập khẩu
|
300
|
2
|
HUYNDAI GRAND I10 HATCHBACK 1.2MT dung tích 1248 cc 5 chỗ
|
Ấn Độ
|
420
|
3
|
HYUNDAI COUNTY-ĐV dung tích 3907 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 260
|
4
|
HYUNDAI CRETA máy dầu 5 chỗ
|
Ấn Độ
|
820
|
5
|
HYUNDAI CRETA máy xăng 5 chỗ
|
Ấn Độ
|
780
|
6
|
HYUNDAI E MIGHTY dung tích 3933 cc
|
nhập khẩu
|
720
|
7
|
HYUNDAI ELANTRA GLS 1.6 MT dung tích 1591 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
649
|
8
|
HYUNDAI HD210/HUH-XTX dung tích 5899 cc trọng tải 11840 kg
|
Việt Nam
|
1 573
|
9
|
HYUNDAI HD210/KPI-BOCML dung tích 5899 cc
|
Việt Nam
|
1 785
|
10
|
HYUNDAI HD210/TTCM-CK dung tích 5899 cc trọng tải 13800 kg
|
Việt Nam
|
1 465
|
11
|
HYUNDAI HD320/TK-MB01 dung tích 12920 cc trọng tải 17600 kg
|
Việt Nam
|
2 350
|
12
|
HYUNDAI HD72/ĐN.TMB dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
647
|
13
|
HYUNDAI HD78/DT-TMB3 dung tích 3907 cc trọng tải 4100 kg
|
Việt Nam
|
705
|
14
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB1 dung tích 3907 cc trọng tải 2500 kg
|
Việt Nam
|
570
|
15
|
HYUNDAI MIGHTY HD78/DT-TMB dung tích 3907 cc trọng tải 4100 kg
|
Việt Nam
|
635
|
16
|
HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe tải tự đổ
|
nhập khẩu
|
350
|
17
|
HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng đông lạnh
|
nhập khẩu
|
430
|
18
|
HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng kín
|
nhập khẩu
|
326
|
19
|
HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng lửng
|
nhập khẩu
|
320
|
20
|
HYUNDAI PORTERII tải trọng 1000 kg
|
nhập khẩu
|
275
|
21
|
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS PRIME dung tích 12344 cc 47 chỗ
|
Hàn Quốc
|
3 000
|
22
|
HYUNDAI HD320/TTCM-KM38
|
Việt Nam
|
2 109
|
23
|
HYUNDAI HD320A/THACO-MB1
|
Việt Nam
|
2 128
|
24
|
HYUNDAI HD65/DONGNAM-TL
|
Việt Nam
|
390
|
25
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB1 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
565
|
26
|
HYUNDAI SANTAFE DM2-W72FC5F-1 dung tích 2199 cc 7 chỗ
|
Việt Nam
|
1 110
|
27
|
HYUNDAI SANTAFE DM3-W72FC5G-1 dung tích 2199 cc
|
Việt Nam
|
1 242
|
28
|
HYUNDAI SANTAFE DM6-W7L661G-1 dung tích 2359 cc 7 chỗ
|
Việt Nam
|
1 196
|
29
|
HYUNDAI SANTAFE DM5-W7L66F-1 dung tích 2359 cc
|
Việt Nam
|
1 063
|
NHÃN HIỆU INFINITI
|
1
|
INFINITI QX60 dung tích 3498 cc 7 chỗ
|
Mỹ
|
2 699
|
2
|
INFINITI QX60 JLJNVWL50EQ7 dung tích 3498 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 899
|
3
|
INFINITI QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C dung tích 3696 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
3 599
|
4
|
INFINITI QX80 JPKNLHLZ62EQ7 dung tích 5552 cc
|
nhập khẩu
|
4 899
|
NHÃN HIỆU ISUZU
|
1
|
ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-C dung tích 2499 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
675
|
2
|
ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-C dung tích 2499 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
675
|
3
|
ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-T dung tích 2499 cc 05 chỗ
|
Việt Nam
|
720
|
4
|
ISUZU FRR90N-190/QTH-TL
|
Việt Nam
|
885
|
5
|
ISUZU FVM34W/NISU.TM2 dung tích 7790 cc trọng tải 15200 kg
|
Việt Nam
|
1 610
|
6
|
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS-V15 dung tích 2999 cc
|
Việt Nam
|
680
|
7
|
ISUZU NQR75L CAB-CHASSIS-C15 dung tích 5193 cc trọng tải 4950 kg
|
Việt Nam
|
730
|
8
|
ISUZU QKR55F/NISU.TK dung tích 2771 cc trọng tải 1100 kg
|
Việt Nam
|
450
|
9
|
ISUZU QKR55F/QTH-MB dung tích 2771 cc trọng tải 1050 kg
|
Việt Nam
|
430
|
10
|
ISUZU QKR55H/AV.MPB dung tích 2771 cc
|
Việt Nam
|
490
|
11
|
ISUZU QKR55H/NISU.TK1 dung tích 2771 cc trọng tải 1800 kg
|
Việt Nam
|
490
|
12
|
ISUZU D-MAX LS 4X4 MT-T dung tích 2499 cc
|
nhập khẩu
|
650
|
13
|
ISUZU QKR55F-V15 dung tích 2771 cc
|
Việt Nam
|
390
|
14
|
ISUZU QKR55H-C16 dung tích 2771 cc
|
Việt Nam
|
495
|
15
|
ISUZU QKR55H-V15 dung tích 2771 cc tải trọng 1850 kg
|
Việt Nam
|
505
|
16
|
ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-T dung tích 2499 cc
|
nhập khẩu
|
650
|
17
|
ISUZU QKR55H/NISU.TM1 dung tích 2771 cc trọng tải 1800 kg
|
Việt Nam
|
475
|
18
|
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS/TS.TK1 dung tích 2999 cc
|
Việt Nam
|
676
|
NHÃN HIỆU JAC
|
1
|
JAC CKGT/WP10.310E32.MB2 dung tích 9726 cc trọng tải 17990 kg
|
Việt Nam
|
1 440
|
2
|
JAC HFC1047 dung tích 2771 cc trọng tải 1950 kg
|
Việt Nam
|
400
|
3
|
JAC HFC1341KR1T/CKGT.MB4 dung tích 9726 cc
|
Việt Nam
|
1 400
|
4
|
JAC HFC4250KR1K3 dung tích 9726 cc
|
nhập khẩu
|
1 160
|
|