NHÃN HIỆU JAGUAR
1
|
JAGUAR XJL PREMIUM LUXURY dung tích 2995 cc 5 chỗ
|
Anh
|
3 400
|
NHÃN HIỆU KIA
|
1
|
KIA GRAND SEDONA YP22D-ATH dung tích 2199 cc 7 chỗ
|
Việt Nam
|
1 208
|
2
|
KIA SORENTO JC521 dung tích 2497 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
774
|
3
|
KIA SPORTAGE GT LINE dung tích 1999 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
948
|
NHÃN HIỆU LAND ROVER
|
1
|
LAND ROVER DISCOVERY SPORT HSE LUXURY dung tích 1999 cc 7 chỗ
|
Anh
|
2 955
|
2
|
LAND ROVER RANGE ROVER AVOQUE PURE PLUS dung tích 1999 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 280
|
3
|
LAND ROVER RANGE ROVER EVOQUE HSE DYNAMIC dung tích 1999 cc 5 chỗ
|
Anh
|
3 300
|
NHÃN HIỆU LEXUS
|
1
|
LEXUS ES250 ASV60L-BETGKV dung tích 2494 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 187
|
2
|
LEXUS ES350 GSV60L-BETGKV dung tích 3456 cc 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
2 531
|
3
|
LEXUS GS350 GRL12L-BEZQH dung tích 3456 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
3 815
|
4
|
LEXUS GX460 LUXURY dung tích 4608 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
4 976
|
5
|
LEXUS RX200T AGL25L-AWTGZ dung tích 1998 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
3 060
|
6
|
LEXUS RX350 GGL25L-AWZGB dung tích 3456 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
3 337
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
1
|
MAZDA BT-50 UL6W dung tích 2198 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
619
|
2
|
MAZDA BT-50 UL7B dung tích 2198 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
645
|
3
|
MAZDA CX-5 20G AT 2WD dung tích 1998 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
969
|
4
|
MAZDA CX-5 20G AT 2WD-1 dung tích 1998 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
969
|
5
|
MAZDA CX-5 25G AT 2WD dung tích 2488 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
989
|
6
|
MAZDA CX-5 25G AT 2WD-1 dung tích 2488 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
989
|
7
|
MAZDA CX-5 25G AT AWD dung tích 2488 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
1 018
|
8
|
MAZDA CX-5 25G AT AWD-1 dung tích 2488 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
1 018
|
9
|
MAZDA CX-5 AT 2WD-1
|
Việt Nam
|
969
|
10
|
MAZDA CX-5 AT AWD-1
|
Việt Nam
|
1 000
|
11
|
MAZDA BT-50 UL7N
|
nhập khẩu
|
749
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BEN
|
1
|
MERCEDES-BEN C300 (W205) dung tích 1991 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
1 799
|
2
|
MERCEDES-BEN E250 W212-NZCCA502 dung tích 1991 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
2 100
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
1
|
MITSUBISHI ATTRAGE A13ASTHHL dung tích 1193 cc 5 chỗ
|
Thái Lan
|
532
|
2
|
MITSUBISHI ATTRAGE MT STD dung tích 1193 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
468
|
3
|
MITSUBISHI CANTER FE84PE6SLĐ1QT dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
683
|
4
|
MITSUBISHI CANTER FE73P6SLD1/TN-TMB dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
660
|
5
|
MITSUBISHI FUSO FV517 dung tích 11945 cc
|
nhập khẩu
|
1 729
|
NHÃN HIỆU NISSAN
|
1
|
NISSAN NAVARA EL NP300 (CVL2LSLD23F4P---A) dung tích 2488 cc
|
nhập khẩu
|
649
|
NHÃN HIỆU PEUGEOT
|
1
|
PEUGEOT 2008
|
nhập khẩu
|
1 110
|
2
|
PEUGEOT 208/CC5SF9 dung tích 1598 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
835
|
3
|
PEUGEOT 308 ALLURE
|
nhập khẩu
|
1 280
|
4
|
PEUGEOT 308 GT LINE
|
nhập khẩu
|
1 355
|
5
|
PEUGEOT 408 20G AT dung tích 1997 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
865
|
NHÃN HIỆU PORSCHE
|
1
|
PORSCHE CAYENNE dung tích 3598 cc 5 chỗ
|
Đức
|
4 140
|
2
|
PORSCHE MACAN dung tích 1984 cc 5 chỗ
|
Đức
|
3 370
|
NHÃN HIỆU SAMCO
|
1
|
SAMCO FELIX LI KGQ3 dung tích 5193 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 520
|
NHÃN HIỆU SITOM
|
1
|
SITOM STQ1316L9T6B4
|
Việt Nam
|
1 080
|
2
|
SITOM STQ1346L9T6B4
|
Việt Nam
|
1 190
|
3
|
SITOM STQ3256L9Y9S4
|
Việt Nam
|
900
|
4
|
SITOM STQ3311L16Y4B14
|
Việt Nam
|
1 160
|
5
|
SITOM STQ4257L7Y15S4
|
Việt Nam
|
890
|
NHÃN HIỆU SHACMAN
|
1
|
SHACMAN ZLJ5257GJB3 dung tích 9726 cc
|
Trung Quốc
|
950
|
NHÃN HIỆU SUBARU
|
1
|
SUBARU FORESTER 2.0i-L AWD 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
1 323
|
2
|
SUBARU FORESTER 2.0-XT AWD 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
1 533
|
3
|
SUBARU LEVORG 1.6GT-S AWD 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
1 398
|
4
|
SUBARU XV 2.0I-PREMIUM 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
1 250
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
1
|
SUZUKI SWIFT dung tích 1373 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
569
|
2
|
SUZUKI CARRY/VĐ-MP2 dung tích 1590 cc trọng tải 725 kg
|
Việt Nam
|
282
|
NHÃN HIỆU THACO
|
1
|
THACO HB120S-H380 47 chỗ
|
Việt Nam
|
2 850
|
2
|
THACO HB120SL-H410R 38+2 chỗ
|
Việt Nam
|
3 260
|
3
|
THACO HB73S-H1401
|
Việt Nam
|
1 054
|
4
|
THACO HB75S-C
|
Việt Nam
|
1 060
|
5
|
THACO HD345-MB1-1 dung tích 3907 cc trọng tải 3000 kg
|
Việt Nam
|
586
|
6
|
THACO HD350-CS/TL
|
Việt Nam
|
551
|
7
|
THACO HD650-CS/TK1 dung tích 3907 cc trọng tải 6400 kg
|
Việt Nam
|
622
|
8
|
THACO HYUNDAI HD65-CS-LĐL
|
Việt Nam
|
708
|
9
|
THACO HYUNDAI HD72-CS/TC dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
950
|
10
|
THACO HYUNDAI HD72
|
Việt Nam
|
582
|
11
|
THACO HYUNDAI HD72-CS-TC
|
Việt Nam
|
914
|
12
|
THACO HYUNDAI HD72-MBB
|
Việt Nam
|
606
|
13
|
THACO HYUNDAI HD72-CS/ĐL dung tích 3907 cc tải trọng 3250 kg
|
Việt Nam
|
752
|
14
|
THACO K135-CS/MB2
|
Việt Nam
|
277
|
15
|
THACO K135-CS/XTL
|
Việt Nam
|
264
|
16
|
THACO K165-CS/MB2
|
Việt Nam
|
324
|
17
|
THACO K190-CS
|
Việt Nam
|
261
|
18
|
THACO K190-CS/MB1
|
Việt Nam
|
283
|
19
|
THACO K190-CS/MB2
|
Việt Nam
|
283
|
20
|
THACO K190-CS/TK
|
Việt Nam
|
287
|
21
|
THACO K190-CS/TK1
|
Việt Nam
|
287
|
22
|
THACO K190-CS/TK2
|
Việt Nam
|
287
|
23
|
THACO K190-CS/TL
|
Việt Nam
|
269
|
24
|
THACO OLLIN 345A-CS/TC
|
Việt Nam
|
747
|
25
|
THACO HB120SL-H380 41+2 chỗ
|
Việt Nam
|
3 185
|
26
|
THACO HD270/D380A
|
Việt Nam
|
1 595
|
27
|
THACO HD650-CS/MB1 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
628
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
1
|
TOYOTA ESTIMA
|
nhập khẩu
|
500
|
2
|
TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2494 cc 16 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 251
|
3
|
TOYOTA LAND CRUISER 200-V8 EXCUTIVE dung tích 4461 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 935
|
4
|
TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L-GKTEK dung tích 2694 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 192
|
5
|
TOYOTA LAND CRUISER VX URJ202L-GNTEK dung tích 4608 cc 8 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 825
|
6
|
TOYOTA RAV 4 LIMITED AWD dung tích 2494 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
2 000
|
NHÃN HIỆU TRƯỜNG GIANG
|
1
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC11TE10x4/KM
|
Việt Nam
|
1 100
|
2
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x2/TD3 trọng tải 8500 kg
|
Việt Nam
|
610
|
3
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC88TF4X4MP
|
Việt Nam
|
555
|
4
|
TRƯỜNG GIANG FAW CA3250P1K2TEA80 trọng tải 21850 kg
|
Việt Nam
|
950
|
5
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC9TF6X4/TD2
|
Việt Nam
|
930
|
NHÃN HIỆU VEAM
|
1
|
VEAM VT158-TK trọng tải 1490 kg
|
Việt Nam
|
410
|
2
|
VEAM VT200A trọng tải 1990 kg
|
Việt Nam
|
350
|
3
|
VEAM VT200A-MB trọng tải 1990 kg
|
Việt Nam
|
377
|
4
|
VEAM VT200A-TK trọng tải 1990 kg
|
Việt Nam
|
383
|
5
|
VEAM VT200-TK trọng tải 1990 kg
|
Việt Nam
|
430
|
6
|
VEAM VT300CH trọng tải 3890 kg
|
Việt Nam
|
710
|
7
|
VEAM VT625ER01 trọng tải 3530 kg
|
Việt Nam
|
830
|
8
|
VEAM VT750-MB
|
Việt Nam
|
618
|
9
|
VEAM HD72/TL-1 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
495
|
10
|
VEAM NEW MIGHTY
|
Việt Nam
|
660
|
11
|
VEAM NEW MIGHTY MB
|
Việt Nam
|
660
|
12
|
VEAM NEW MIGHTY TK
|
Việt Nam
|
660
|
NHÃN HIỆU VIỆT TRUNG
|
1
|
VIỆT TRUNG EQ3129G-T6 trọng tải 9250 kg
|
Việt Nam
|
530
|
NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN
|
1
|
VOLKSWAGEN POLO SEDAN 1.6 AT dung tích 1598 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
710
|
2
|
VOLKSWAGEN POLO SEDAN 1.6 MT dung tích 1598 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
590
|
3
|
VOLKSWAGEN TIGUAN TSI 4MOTION 2.0 dung tích 1984 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 299
|
|