|
|
|
5
|
XD Trường TH Nguyễn Du - CM
|
|
|
|
|
|
|
1.825
|
|
1.825
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
31.795
|
0
|
31.795
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trường TH Sông Mây huyện Vĩnh Cửu
|
|
|
|
|
|
|
1.497
|
|
1.497
|
|
|
|
2
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên H. Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
|
1.715
|
|
1.715
|
|
|
|
3
|
Trường THCS Cẩm Đường - LT
|
|
|
|
|
|
|
2.927
|
|
2.927
|
|
|
|
4
|
Trường THCS Long Thành
|
|
|
|
|
|
|
1.578
|
|
1.578
|
|
|
|
5
|
Trường PTTH Võ Trường Toản - CM
|
|
|
|
|
|
|
3.894
|
|
3.894
|
|
|
|
6
|
Trường PTTH Bàu Hàm - TB
|
|
|
|
|
|
|
3.851
|
|
3.851
|
|
|
|
7
|
Trường TH Quang Trung - TN
|
|
|
|
|
|
|
1.441
|
|
1.441
|
|
|
|
8
|
Trường TH Trần Bình Trọng
|
|
|
|
|
|
|
1.951
|
|
1.951
|
|
|
|
9
|
Trường THCS Xuân Thạnh - TN
|
|
|
|
|
|
|
2.814
|
|
2.814
|
|
|
|
10
|
Trường TH Nguyễn Thái Bình
|
|
|
|
|
|
|
2.245
|
|
2.245
|
|
|
|
11
|
Trường THCS Trưng Vương - XL
|
|
|
|
|
|
|
1.540
|
|
1.540
|
|
|
|
12
|
Trường TH Xuân Trường
|
|
|
|
|
|
|
2.379
|
|
2.379
|
|
|
|
13
|
Trường TH Phù Đổng Định Quán
|
|
|
|
|
|
|
2.313
|
|
2.313
|
|
|
|
14
|
Trường TH Hùng Vương
|
|
|
|
|
|
|
1.651
|
|
1.651
|
|
|
|
A.3
|
Quản lý Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
3.924
|
0
|
3.924
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
12
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD trụ sở làm việc Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
|
2
|
XD Trung tâm Thông tin công tác tư tưởng
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
3.912
|
0
|
3.912
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD trụ sở làm việc phòng Tài nguyên - Môi trường H Định Quán
|
|
|
|
|
|
|
1.167
|
|
1.167
|
|
|
|
2
|
XD trụ sở UBND xã Tân Bình
|
|
|
|
|
|
|
308
|
|
308
|
|
|
|
3
|
XD trụ sở UBND xã Vĩnh Tân
|
|
|
|
|
|
|
1.703
|
|
1.703
|
|
|
|
4
|
Xây dựng 04 nhà trạm Quản lý Bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
|
5
|
XD Trung tâm Lưu trữ huyện Vĩnh Cửu
|
|
|
|
|
|
|
700
|
|
700
|
|
|
|
A.4
|
Cấp nước
|
|
|
|
|
|
|
3.678
|
0
|
3.678
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
2.220
|
0
|
2.220
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Phú Bình
|
|
|
|
|
|
|
1.672
|
|
1.672
|
|
|
|
2
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Tân Phú
|
|
|
|
|
|
|
548
|
|
548
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
1.458
|
0
|
1.458
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Phú Lập
|
|
|
|
|
|
|
1.458
|
|
1.458
|
|
|
|
A.5
|
Hạ tầng công cộng
|
|
|
|
|
|
|
23.867
|
0
|
23.867
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
6.543
|
0
|
6.543
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD nhà điều hành và hệ thống chiếu sáng và nhà máy xử lý nước thải, thoát nước dọc đường số 02 cây xanh thuộc dự án Hạ tầng KCN Định Quán
|
|
|
|
|
|
|
6.543
|
|
6.543
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
17.324
|
0
|
17.324
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD khu định canh, định cư ấp 5, xã La Ngà
|
|
|
|
|
|
|
6.774
|
|
6.774
|
|
|
|
2
|
Tu sửa nâng cấp tuyến đê Ông Kèo, H. Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
1.448
|
|
1.448
|
|
|
|
3
|
Tuyến thoát nước đường 25C huyện Nhơn Trạch (đoạn dọc hành lang đường 25C do Công ty Tín Nghĩa đầu tư, không phải GPMB)
|
|
|
|
|
|
|
9.102
|
|
9.102
|
|
|
|
A.6
|
An ninh - Quốc phòng
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |