2006-2008
|
|
|
0
|
0
|
362
|
|
362
|
|
|
|
2
|
Bồi thường GPMB chợ Biên Hòa
|
BH
|
2005-2008
|
|
|
36.095
|
38.514
|
0
|
|
0
|
|
|
|
3
|
DA Hệ thống thoát nước cho KCN và TT Tân Phú huyện TP - giai đoạn 01
|
TP
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
94
|
|
94
|
|
|
|
4
|
Bồi thường GPMB + chi khác thuộc DA đường song hành KCN Xuân Lộc
|
XL
|
2008
|
|
|
0
|
7.997
|
0
|
|
0
|
|
|
|
5
|
Bồi thường GPMB + chi khác thuộc dự án đường từ khu TTVH đi Tà Lài
|
TP
|
2008
|
|
|
0
|
1.575
|
0
|
|
0
|
|
|
|
E
|
Mua nhà làm việc tại TPHCM của Sở KHCN (trả lại phần ngân sách tỉnh đã tạm ứng) (8.524,006 tr)
|
|
|
|
|
0
|
0
|
8.524
|
|
8.524
|
|
|
|
F
|
Vốn cấp cho các dự án sau khi quyết toán nhưng kế hoạch chưa bố trí đủ vốn
|
|
|
|
|
123.814
|
123.814
|
4.499
|
|
4.499
|
|
|
|
|
Các công trình cấp sau quyết toán
|
|
|
|
|
123.814
|
123.814
|
4.499
|
|
4.499
|
|
|
|
1
|
Trang bị phương tiện PCCC và sân đường nội bộ Công an tỉnh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
8
|
|
8
|
|
|
|
2
|
Đường ấp 4, xã Trị An - VC
|
|
|
|
|
2.560
|
2.560
|
6
|
|
6
|
|
|
|
3
|
Nhà làm việc Trạm Quan trắc & phân tích môi trường
|
|
|
|
|
4.684
|
4.684
|
46
|
|
46
|
|
|
|
4
|
Cải tạo Trung tâm Y tế Long Khánh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
5
|
Đường Long Hưng - Phước Tân
|
|
|
|
|
0
|
0
|
66
|
|
66
|
|
|
|
6
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị VC
|
|
|
|
|
5.043
|
5.043
|
17
|
|
17
|
|
|
|
7
|
Đăng ký cấp phép qua mạng Sở Công Thương
|
|
|
|
|
117
|
117
|
1
|
|
1
|
|
|
|
8
|
XDCS dữ liệu CN phụ trợ Sở Công Thương
|
|
|
|
|
327
|
327
|
1
|
|
1
|
|
|
|
9
|
Đường Huỳnh Văn Lũy
|
|
|
|
|
7.451
|
7.451
|
319
|
|
319
|
|
|
|
10
|
Đường 768 - đoạn I (ngã 3 Gạc Nai - ngã 3 Đồng Khởi)
|
|
|
|
|
1.526
|
1.526
|
411
|
|
411
|
|
|
|
11
|
Đường 768 - đoạn II (ngã 3 Đồng Khởi - cầu Rạch Đông)
|
|
|
|
|
1.900
|
1.900
|
344
|
|
344
|
|
|
|
12
|
Đường vào Trường Bắn QG - XL
|
|
|
|
|
3.047
|
3.047
|
6
|
|
6
|
|
|
|
13
|
ĐT HT báo cháy tự động CO2
|
|
|
|
|
935
|
935
|
11
|
|
11
|
|
|
|
14
|
Trường TH Võ Thị Sáu
|
|
|
|
|
0
|
0
|
471
|
|
471
|
|
|
|
15
|
Cột ăng ten 70m & chống sét CA tỉnh
|
|
|
|
|
1.625
|
1.625
|
142
|
|
142
|
|
|
|
16
|
Kênh tiêu Cọ Dầu
|
|
|
|
|
2.626
|
2.626
|
17
|
|
17
|
|
|
|
17
|
Đường vào đồi 101 La Ngà, ĐQ
|
|
|
|
|
5.165
|
5.165
|
221
|
|
221
|
|
|
|
18
|
Hồ Mo Nang
|
|
|
|
|
2.062
|
2.062
|
37
|
|
37
|
|
|
|
19
|
Cống Rạch Cá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
5
|
|
5
|
|
|
|
20
|
Cống Câu Kê
|
|
|
|
|
0
|
0
|
7
|
|
7
|
|
|
|
21
|
QH điểm dân cư nông thôn xã Hàng Gòn - LK
|
|
|
|
|
363
|
363
|
253
|
|
253
|
|
|
|
22
|
QH điểm dân cư nông thôn xã Bảo Vinh - LK
|
|
|
|
|
261
|
261
|
161
|
|
161
|
|
|
|
23
|
Trường TH Nguyễn Trung Trực
|
|
|
|
|
1.974
|
1.974
|
51
|
|
51
|
|
|
|
24
|
Đường Bùi Văn Hòa
|
|
|
|
|
2.422
|
2.422
|
23
|
|
23
|
|
|
|
25
|
HTCS QL 1A, Bắc Sơn - Quảng Biên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
86
|
|
86
|
|
|
|
26
|
Trung tâm Nuôi dạy trẻ khuyết tật
|
|
|
|
|
3.576
|
3.576
|
48
|
|
48
|
|
|
|
27
|
Trụ sở UBND xã Thạnh Phú
|
|
|
|
|
160
|
160
|
10
|
|
10
|
|
|
|
28
|
QH phát triển nghành công nghiệp
|
|
|
|
|
342
|
342
|
1
|
|
1
|
|
|
|
29
|
Trường TH Bình Lợi
|
|
|
|
|
7.331
|
7.331
|
19
|
|
19
|
|
|
|
30
|
Trường Mẫu giáo trung tâm TN
|
|
|
|
|
0
|
0
|
104
|
|
104
|
|
|
|
31
|
Hồ Đa Tôn
|
|
|
|
|
0
|
0
|
99
|
|
99
|
|
|
|
32
|
Đường Hố Nai 4 - Trị An (đoạn I)
|
|
|
|
|
12.662
|
12.662
|
29
|
|
29
|
|
|
|
33
|
Đường Nguyễn Văn Trị
|
|
|
|
|
37.011
|
37.011
|
1.101
|
|
1.101
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |