|
|
trang | 7/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.07.2016 | Kích | 3.39 Mb. | | #1732 |
| 8
PEUGEOT 505
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
420.000
|
9
|
PEUGEOT 605
|
-
|
9.1
|
Loại 2.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
9.2
|
Loại 2.1
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
9.3
|
Loại 1.6
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
320.000
|
9.4
|
Loại trên 1.6 - 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
380.000
|
9.5
|
Loại trên 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
370.000
|
10
|
PEUGEOT J5 (12 ->15 chỗ)
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
*
|
XE VẬN TẢI
|
-
|
1
|
HIỆU PEGEOT 504 PICKUP
|
-
|
1.1
|
Loại 2 cửa ,3 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
220.000
|
1.2
|
Loại 4 cửa ,6 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
240.000
|
XVI
|
HÃNG RENAULT
|
-
|
1
|
LOẠI RENAULT 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
-
|
2
|
LOẠI RENAULT 2.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
3
|
LOẠI RENAULT 1.9
|
-
|
3.1
|
Từ 1.4 > 1.6
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
310.000
|
3.2
|
Từ 1.6 > 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
370.000
|
3.3
|
Loại trên 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
390.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
410.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|