4
LOẠI RENAULT 2.1
|
-
|
4.1
|
Dưới 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
410.000
|
4.2
|
Loại 1.8 trở lên
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
410.000
|
5
|
LOẠI RENAULT 2.5
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
470.000
|
6
|
LOẠI RENAULT SAFRANE
|
-
|
6.1
|
Loại 2.2
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
6.2
|
Loại 3.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
480.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
540.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
600.000
|
7
|
LOẠI RENAULT ESRRESS
|
-
|
7.1
|
Loại dưới 1.4
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
220.000
|
7.2
|
Loại từ 1.4 dưới 1.7
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
270.000
|
7.3
|
Loại từ 1.7 trở lên
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
280.000
|
8
|
LOẠI RENAULT CLIO
|
-
|
8.1
|
Loại 1.1 - 1.2
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
180.000
|
8.2
|
Loại 1.4
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
200.000
|
8.3
|
Loại 1.8
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
230.000
|
9
|
LOẠI RENAULT CHỞ KHÁCH
|
-
|
9.1
|
Loại dưới 12 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
340.000
|
9.2
|
Loại từ 12 -> 15 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
430.000
|
9.3
|
Loại dưới 16 - > 20 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
10
|
RENAULT 4 chỗ ngồi (SX trước năm 1975)
|
8.000
|
11
|
RENAULT 20 chỗ ngồi (SX trước năm 1975)
|
11.000
|
12
|
Renault Koleos (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
|
1.120.000
|
13
|
Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
|
1.300.000
|
14
|
Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
|
1.200.000
|
15
|
Renault Magane (xe du lịch 5 chỗ ngồi, Hatchbach 5 cửa, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2012
|
820.000
|
16
|
Renault Magane R.S (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số sàn, mới 100%) NK năm SX 2012
|
1.220.000
|
XVII
|
HÃNG CITROEL
|
-
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |