-
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thăm dò niệu động học bằng máy (Urodynamic)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ghi đáp ứng thính giác trạng thái ổn định (ASSR)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Mapping điện cực ốc tai
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Phân tích âm giọng nói cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Phân tích âm giọng nói phức tạp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thanh môn đồ (EGG)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Điện cơ thanh quản
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo để hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thăm dò chức năng tiền đình (VNG)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo thính lực đơn âm
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo thính lực lời
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo thính lực ở trường tự do
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo nhĩ lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo sức cản của mũi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. MẮT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Điện võng mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo độ dày giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo bản đồ giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Siêu âm A/B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo biên độ điều tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo thị trường chu biên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo sắc giác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo khúc xạ máy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thử kính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo độ lác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo thị lực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Chụp cắt lớp võng mạc (Optical Coherence Tomography)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|