18
• Nội động từ không cần có
tân ngữ
trực tiếp đi kèm. Nếu có thì phải có
giới từ
đi trước và
cụm từ này sẽ đóng vai trò
ngữ trạng từ
chứ không phải là
tân ngữ
trực tiếp.
Ví dụ:
- She walks in the garden.
- Birds fly in the sky.
2.2.2. Ngoại động từ
• Ngoại động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật.
Ví dụ: The cat killed the mouse.
• Ngoại động từ luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một
danh từ
hay
đại từ
theo sau để hoàn
thành nghĩa của câu. Danh (đại) từ đi theo sau ngoại động từ là
tân ngữ
trực tiếp.
Trong câu trên chúng ta không thể nói “The cat killed” rồi dừng lại được mà phải có “the
mouse” đi kèm theo sau. “The mouse” là
tân ngữ
trực tiếp của “killed”.
2.3. Chú ý:
- Sự phân chia nội động từ và ngoại động từ chỉ là tương đối, vì trong câu này, động từ ấy là
nội động từ nhưng trong câu khác nó lại là ngoại động từ. Xem xét những ví dụ sau:
The door openned. (Cửa mở) - nội động từ
She opened the door. (Cô ấy mở cửa) - ngoại động từ
The bus stopped. (Chiếc xe buýt dừng lại) - nội động từ
The driver stopped the bus. (Tài xế dừng xe buýt lại) - ngoại động từ
The bell rings. (Chuông kêu) - nội động từ
He rings the bells. (Ông ấy rung chuông) - ngoại động từ
The glass broke. (Cốc vỡ) - nội động từ
The boy broke the glass. (Cậu bé làm vỡ cốc) - ngoại động từ
His lecture began at 8pm. (Bài giảng của ông ta bắt đầu lúc 8h tối) - nội động từ
He began his work at 8pm. (Anh ấy bắt đầu công việc lúc 8h tối) - ngoại động từ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: