* FURTHER PRACTICE:
MODALS (Động từ khiếm khuyết)
1. May / might
Affirmative: May / Might + V:
Negative: May / Might not + V: diễn tả
- sự suy đoán (không chắc chắn)
- sự xin phép, cho phép
2. Must / mustn’t
Must +V: (phải), diễn tả điều bắt buộc (có tính chủ quan)
Mustn’t + V: (không được), diễn tả một sự cấm đoán.
3. have to + V: phải, (có tính khách quan)
Note: Quá khứ của have to là had to + V
Phủ định của have to là don’t / doesn’t / didn’t have to + V
4. should + V = ought to + V: nên
CLAUSES AND PHRASES OF RESULT (Mệnh đề và cụm từ chỉ kết quả)
1. Mệnh đề chỉ kết quả:
a. so …. that (quá … đến nỗi)
S+ be + so + adj. + that + S + V ……
S+ V thường + so + adv. + that + S + V ……
such …. that (quá … đến nỗi)
S+ V + such (a/an) + N + that + S + V ……
2. Cụm từ chỉ kết quả:
a. enough ….to (đủ …..để có thể)
S + be + adj. + enough (for O) + to-inf. (dùng for + O khi 2 chủ từ khác nhau)
S + V thường + adv. + enough (for O) + to-inf.
S + V + enough + N + to-inf.
b. too ….to (quá ….không thể)
S + be (look / seem / become / get) + too + adj. (for O) + to-inf.
S + V thường + too + adv. (for O) + to-inf.
COMPARISONS (So sánh)
1. So sánh bằng:
S + be + as + adj. + as + ….
S + V thường + as + adv. + as+ ….
2. So sánh hơn:
a. Tính từ / Trạng từ ngắn:
S + V + adj. / adv. + ER + THAN + …..
b. Tính từ / Trạng từ dài:
S + V + MORE + adj. / adv. + THAN + …..
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |