Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11212. SX năm 2012
291.5
|
101
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01212. SX năm 2012
|
283.8
|
102
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11112. SX năm 2012
|
276.1
|
103
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01112. SX năm 2012
|
268.4
|
104
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11002. SX năm 2012
|
265.1
|
105
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01002. SX năm 2012
|
257.4
|
106
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11002. SX năm 2012
|
281.6
|
107
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01212. SX năm 2012
|
312.4
|
108
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01002. SX năm 2012
|
273.9
|
109
|
Fox MB 1.5T-1; Ô tô tải có mui; (Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11212). SX từ năm 2012
|
320.1
|
110
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11002. SX năm 2012
|
276.1
|
111
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01212. SX năm 2012
|
294.8
|
112
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01002. SX năm 2012
|
268.4
|
113
|
Fox MB 1.5T-2; Ô tô tải có mui; (Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11212). SX từ năm 2012
|
302.5
|
114
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11002. SX năm 2012
|
276.1
|
115
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01212. SX năm 2012
|
294.8
|
116
|
Fox MB 1.5T-3; Ô tô tải có mui; (Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11212). SX từ năm 2012
|
302.5
|
117
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01002. SX năm 2012
|
268.4
|
118
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11111. SX năm 2011
|
251.9
|
119
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01111. Sx năm 2011
|
244.2
|
120
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11001. SX năm 2011
|
243.1
|
121
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01001. SX năm 2011
|
235.4
|
122
|
Fox; Số loại: Fox TD 1.5 (Fox TD 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CB00X01414. SX năm 2012
|
294.8
|
123
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11313. SX năm 2012
|
292.6
|
124
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01313. SX năm 2012
|
284.9
|
125
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11003. SX năm 2012
|
265.1
|
126
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01003. SX năm 2012
|
257.4
|
127
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11003. SX năm 2012
|
281.6
|
128
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01313. SX năm 2012
|
315.7
|
129
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01003. SX năm 2012
|
273.9
|
130
|
Fox TK 1.5T-1; Ô tô tải thùng kín; (Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11313). SX từ năm 2012
|
323.4
|
131
|
Fox TK 1.5T-2; Ô tô tải thùng kín (Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11313). SX từ năm 2012
|
303.6
|
132
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11003. SX năm 2012
|
276.1
|
133
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01313. SX năm 2012
|
295.9
|
134
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01003. SX năm 2012
|
268.4
|
135
|
Fox TK 1.5T-3; Ô tô tải thùng kín; (Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11313). SX từ năm 2014
|
303.6
|
136
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11003. SX năm 2012
|
276.1
|
137
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01313. SX năm 2012
|
295.9
|
138
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01003. SX năm 2012
|
268.4
|
139
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11111. SX năm 2012
|
276.1
|
140
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01111. SX năm 2012
|
268.4
|
141
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11001. SX năm 2012
|
265.1
|
142
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01001. SX năm 2012
|
257.4
|
143
|
Fox TL 1.5T-1; Ô tô tải; (Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11111). SX từ năm 2012
|
297.0
|
144
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11001. SX năm 2012
|
281.6
|
145
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01001. SX năm 2012
|
273.9
|
146
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01111. SX năm 2012
|
289.3
|
147
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11001. SX năm 2012
|
276.1
|
148
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01111. SX năm 2012
|
279.4
|
149
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01001. SX năm 2012
|
268.4
|
150
|
Fox TL 1.5T-2; Ô tô tải; (Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11111). SX từ năm 2012
|
287.1
|
151
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11001. SX năm 2012
|
276.1
|
152
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01111. SX năm 2012
|
279.4
|
153
|
Fox TL 1.5T-3; Ô tô tải; (Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11111). SX từ năm 2014
|
287.1
|
154
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01001. SX năm 2012
|
268.4
|
155
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Xe ben
|
268.0
|
156
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng
|
251.0
|
157
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín
|
244.0
|
158
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt
|
240.0
|
159
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng)
|
241.0
|
160
|
Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Chassis
|
201.0
|
161
|
Hyundai HD 65, động cơ 120, truyền động 4x2. Tải thùng
|
474.0
|
162
|
Hyundai HD 65, động cơ 120, truyền động 4x2. Loại khác không thùng
|
453.0
|
163
|
Hyundai HD72, động cơ 130, truyền động 4x2. Tải thùng
|
495.0
|
164
|
Hyundai HD 72, động cơ 130, truyền động 4x2. Loại khác không thùng
|
471.0
|
165
|
Maz 437041 VM 5050, động cơ 155, truyền động 4x2. Tải thùng
|
548.0
|
166
|
Maz 533603 VM 8300, động cơ 250, truyền động 4x2. Tải thùng
|
768.0
|
167
|
Maz 630305 VM 13300, động cơ 330, truyền động 6x2. Tải thùng
|
989.0
|
168
|
Maz 555102-223 VM 9800, động cơ 230, truyền động 4x2. Xe ben
|
658.0
|
169
|
Maz 555102-225 VM 9800, động cơ 230, truyền động 4x2. Xe ben
|
699.0
|
170
|
Maz 555102; ký hiệu VM 9800, động cơ 230, truyền động 4x2. Thùng to
|
635.0
|
171
|
Maz 551605 VM 20000, động cơ 330, truyền động 6x4. Xe ben
|
1,077.0
|
172
|
Maz 551605-275 VM 20000, động cơ 330, truyền động 6x4. Xe ben
|
1,099.0
|
173
|
Maz 551705 VM 19000, động cơ 330, truyền động 6x6. Xe ben
|
1,198.0
|
174
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11212. SX năm 2012
|
359.1
|
175
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11002. SX năm 2012
|
322.3
|
176
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01212. SX năm 2012
|
351.4
|
177
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01002. SX năm 2012
|
314.6
|
178
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT00X11112. SX năm 2012
|
336.6
|
179
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT00X01112. SX năm 2012
|
328.9
|
180
|
Puma; Số loại: Puma TD 2.0T; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DB00X01414. SX năm 2012
|
366.3
|
181
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11313. SX năm 2012
|
360.2
|
182
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11003. SX năm 2012
|
322.3
|
183
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01313. SX năm 2012
|
352.5
|
184
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01003. SX năm 2012
|
314.6
|
185
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11111. SX năm 2012
|
336.6
|
186
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11001. SX năm 2012
|
322.3
|
187
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01111. SX năm 2012
|
328.9
|
188
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01001. SX năm 2012
|
314.6
|
189
|
Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng
|
306.0
|
190
|
Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín
|
303.0
|
191
|
Puma VK 1990kg,, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt
|
303.0
|
192
|
Puma VK 1990kg,, động cơ 83, truyền động 4x2. Chassis
|
295.0
|
193
|
Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Xe ben
|
333.0
|
194
|
Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng)
|
293.0
|
195
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11212. SX năm 2012
|
263.4
|
196
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11002. SX năm 2012
|
240.9
|
197
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01212. SX năm 2012
|
255.7
|
198
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01002. SX năm 2012
|
233.2
|
199
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11112. SX năm 2012
|
249.7
|
200
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01112. SX năm 2012
|
242.0
|
201
|
Rabit; Số loại: Rabbit TD 1.0 (Rabbit TD 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AB00X01414. SX năm 2012
|
264.0
|
202
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11111. SX Năm 2012
|
249.7
|
203
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11001. SX năm 2012
|
240.9
|
204
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01111. SX năm 2012
|
242.0
|
205
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01001. SX năm 2012
|
233.2
|
206
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11313. SX năm 2012
|
266.9
|
207
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11003. SX năm 2012
|
240.9
|
208
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01313. SX năm 2012
|
259.3
|
209
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01003. SX năm 2012
|
233.2
|
210
|
|