|
|
trang | 5/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 10071 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22 cm
- 10079 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi; mái ngói;tôn,Fibro; nền lát:gạch Ceramic, Granit
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày
- 10085 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22cm
- 10091 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói;tôn,Fibro;; nền lát:gạch Ceramic, Granit
- 2/ Nhà ở nhóm C (cấp 3 cũ)
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm : 10093
- 10095 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
- 10097 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 10099 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10101 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10107 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
- 10109 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 10111 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10115 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic
- 10119 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10121 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 10123 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10125 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10131 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
10065
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền đất đầm chặt
|
đ/m2SD
|
813.000
|
10
|
|
15
|
5
|
10
|
15
|
10067
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
900.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10069
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói ,tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
979.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10071
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.081.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10073
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền đất đầm chặt
|
đ/m2SD
|
871.000
|
10
|
|
15
|
5
|
10
|
15
|
10075
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
950.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10077
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói; tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.101.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10079
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi; mái ngói;tôn,Fibro; nền lát:gạch Ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.181.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b/ Nhà ở có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày <15 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10081
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
993.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10083
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói ,tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.081.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10085
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.159.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10087
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.052.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10089
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói; tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.196.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10091
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói;tôn,Fibro;; nền lát:gạch Ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.281.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
2/ Nhà ở nhóm C (cấp 3 cũ) :
|
|
a/ Nhà ở 1 tầng không xây khu phụ trong nhà :
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10093
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.480.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10095
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.622.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10097
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.695.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10099
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10101
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10103
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
1.983.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10105
|
Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10107
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10109
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10111
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10113
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.030.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10115
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.856.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
b/ Nhà ở 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10117
|
Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.628.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10119
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10121
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.843.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10123
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10125
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.956.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10127
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.138.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10129
|
Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10131
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.816.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
15> |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|