Bảng 2.1: Mục tiêu kinh doanh giai đoạn 2014 - 2018 và 2019
Chỉ
tiêu
ĐVT 2014 2015 2016 2017 2018 2019
%
So
với
năm
2018
Sản
lượng
m
3
x
1000
183
269
333
315
307
340
10,7
Tổng
Doanh
thu
tỷ
đồng
196
285
360
338
335
370
10,5
LN
trước
thuế
tỷ
đồng
10,91 20,75 28,11 25,81 24,62
27 10,96
(Nguồn: Tổng hợp, tính toán từ các báo cáo quản trị Công ty giai
đoạn từ năm 2014 đến 2018)
Biểu đồ 2.1: Mục tiêu kinh doanh giai đoạn 2014 - 2018 và 2019
0
200
400
600
800
2 0 1 4
2 0 1 5
2 0 1 6
2 0 1 7
2 0 1 8
2 0 1 9
1. Sản lượng
2. Tổng doanh thu
3. Lợi nhuận trước thuế
12
2.2.2. Quy trình công nghệ sản xuất kinh doanh của Công ty
a) Đặc điểm quy trình sản xuất kinh doanh sản phẩm bê tông
b) Quy trình công nghệ sản xuất kinh doanh của Công ty
2.2.3. Cơ cấu tổ chức của Công ty
2.2.4. Công tác hoạch định chiến lược kinh doanh Công ty
a) Sản phẩm, thị trường và khách hàng
b) Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận từ năm 2009
đến 2018
Bảng 2.2: Tốc độ tăng trưởng giai đoạn từ năm 2009 - 2018
Chỉ tiêu
ĐVT
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |