Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
| -
|
4105350
|
Trương Nguyễn Chí
|
Toàn
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh và Thuốc Thú Y (VEMEDIM)
|
Xuất khẩu thuốc thú y tại công ty vemedim và triển vọng phát triển của ngành hàng
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
|
-
|
4105352
|
Lê Bảo
|
Trang
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần Thái Minh (THAMI SHIPPING AND AIR FREIGHT CORPORATION - TMC)
|
Phân tích tình vận tải biển và hàng không của Công ty cổ phần Thái Minh để đưa ra các biện pháp cải tiến và phát triển dịch vu logistics của công ty
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
4105353
|
Quang Mỹ
|
Trang
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình thu hút vốn đầu tư nước ngoài trên đại bàn tỉnh Sóc Trăng
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4105354
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trâm
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Tổng Công ty Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam – PVI Tây Nam
|
Phân tích hoạt động bảo hiểm hàng hải tại Công ty Bảo hiểm PVI Tây Nam
|
Hứa Thanh
|
Xuân
|
|
-
|
4105355
|
Phạm Thị Huyền
|
Trân
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Ngân hàng VietcomBank chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tài trợ Xuất nhập khẩu tạo Ngân hàng VietcomBank chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
|
-
|
4105357
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trinh
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Sản Xuất Kinh Doanh Vật tư và Thuốc Thú Y
|
Phân tích tình hình Xuất khẩu thuốc thú y và thuốc thủy sản của Công ty Sản xuất kinh doanh Vật tư và Thuốc thú Y
|
Phan Thị Ngọc
|
Khuyên
|
|
-
|
4105358
|
Ngô Toàn
|
Trung
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Cổ phần Sao Mai – Đồng Tháp
|
Phân tích tình hình Xuất khẩu hàng may mặc của Công ty cổ phần Sao Mai sang thị trường Nhật Bản
|
Nguyễn Hồng
|
Diễm
|
|
-
|
4105362
|
Trần Đắc
|
Vạn
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Cổ phần chế biến Thủy Sản Hiệp Thanh
|
Phân tích tình hình Xuất khẩu Thủy sản của Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản Hiệp Thanh
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
-
|
4105366
|
Cao Thị Kim
|
Xuyến
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
4105607
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105608
|
Phạm Thị Thùy
|
An
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105611
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Cần Thơ
|
Đánh giá thực trạng quản lý chất thải y tế nguy hại trên địa bàn quận Ninh Kiều – Thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105612
|
Bùi Thiên
|
Bửu
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105613
|
Huỳnh Minh
|
Cảnh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105614
|
Nguyễn Hữu
|
Cảnh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang
|
Thực trạng khai thác tài nguyên cát và ảnh hưởng của việc khai thác cát đến môi trường ở tỉnh An Giang
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105615
|
Giang Thị Bích
|
Châu
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sóc Trăng
|
Thực trạng ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản tỉnh Sóc Trăng
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105616
|
Tô Thị Kim
|
Chi
|
KT1090A1
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng Giao dịch Nam Cần Thơ – Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, chi nhánh Quận Cái Răng, TP.Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Phòng Giao dịch Nam Cần Thơ – Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, chi nhánh Quận Cái Răng, TP.Cần Thơ
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
4105617
|
Huỳnh Thị Thu
|
Cúc
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Cờ Đỏ, Tp Cần Thơ
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp và đề xuất hướng sử dụng đất hiệu quả trên địa bàn Huyện Cờ Đỏ, Tp Cần Thơ
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105618
|
Nguyễn Thụy Ngọc
|
Diệp
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh hậu giang
|
Ô nhiễm môi trường nước ở tỉnh hậu giang
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105620
|
Lê Thị Ngọc
|
Dung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Chi cục Bảo vệ Môi trường tỉnh Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình hoạt động của Chi cục Bảo vệ Môi trường tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2010-2012
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4105621
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên và môi trường tỉnh Hậu Giang
|
Đánh giá hiệu quả của việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105622
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105623
|
Trương Văn
|
Đoàn
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Kinh tế cùng ô nhiễm môi trường - Sự quan tâm của con người
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105625
|
Phạm Thị Cẩm
|
Giang
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Trung tâm quan trắc và kỹ thuật môi trường - Sở Tài nguyên môi trường tỉnh An Giang
|
Phân tích và so sánh hiệu quả chi phí của hai cộng nghệ xử lý rác thải nông thôn ( công nghệ A.B.T và công nghệ PACODE ở An Giang)
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105626
|
Trần Thị Kim
|
Giang
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên và môi trường tỉnh Đồng Tháp
|
Nghiên cứu xử lí nước thải và bùn từ đáy ao nuôi cá tra tỉnh Đồng Tháp
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105627
|
Võ Thị Huỳnh
|
Giao
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích tình hình thu phí xử lý nước thải của Sở Tài nguyên và môi trường tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2000 – 2012
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105628
|
Phan Thị
|
Giàu
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Công Thương Cần Thơ
|
Tình hình áp dụng sản xuất sạch hơn trong giảm ô nhiễm môi trường tại các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105629
|
Lê Thị
|
Hạnh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài Nguyên Và Môi Trường Tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích thực trạng ô nhiễm nguồn tài nguyên nước mặt và công tác quản lý tài nguyên nước mặt tại Tỉnh Kiên Giang
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105631
|
Lương Phạm Ngọc
|
Hân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên và môi trường tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích sự ảnh hưởng của việc phát triển kết cấu hạ tầng đến giá đất tại huyện châu thành tỉnh hậu giang
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105632
|
Trương Thị Ngọc
|
Hân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Phân tích thực trạng ô nhiễm môi trường do các hoạt động sản xuất của người dân ở thành phố Cần Thơ
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105634
|
Đoàn Duy
|
Hinh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ
|
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất tại huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ giai đoạn 2010-2013
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105635
|
Tiền Tú
|
Hoa
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Công ty cổ phần cấp thoát nước - CTĐT Hậu Giang (Hawasuco)
|
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rác sinh hoạt tại Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105636
|
Đặng Thị Kim
|
Hoài
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Tài Nguyên huyện Tam Bình, Vĩnh Long
|
Phân tích thực trạng xử lý rác huyện Tam Bình
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105637
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105638
|
Lê
|
Huỳnh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên và môi trường Cần Thơ
|
Thực trạng khai thác cát ở Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105639
|
Tăng Diệu
|
Hương
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên và môi trường Quận Ninh Kiều
|
Phân Tích tác động kinh tế xã hội của dự án xây dựng bờ kè đường Huỳnh Thúc Kháng-TP cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105640
|
Phạm Thị Cẩm
|
Hường
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105641
|
Dương Tuấn
|
Khanh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|