4105707
|
Nguyễn Quốc
|
Trận
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cà Mau
|
Phân tích hiệu quả môi trường và kinh tế của việc sản xuất than đốt tỉnh Cà Mau
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
| -
|
4105708
|
Dương Thị
|
Trinh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Võ Thị
|
lang
|
|
-
|
4105709
|
Phạm Diễm
|
Trinh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường TP Cần Thơ
|
Giá sẵn lòng trả cho việc khai thác nước dưới đất trên địa bàn huyện Phong Điền-PT Cần Thơ
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105712
|
Lê Cẩm
|
Tú
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên môi trường quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước mặt từ các khu nhà ở ven sông tại quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105715
|
Mai Thị Thanh
|
Tuyền
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Phân tích nhận thức và hành vi sử dụng túi nilon tác động đến môi trường của các hộ tiểu thương trên địa xã Định An Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105716
|
Nguyễn Kim
|
Tuyền
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105720
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Tường
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phong Tài Nguyên và Moi Trường TP Soc Trăng Tỉnh Soc Trăng
|
Đánh giá hiệu quả của việc thu phí bảo vệ moi trường đoi với nước thải cong nghiệp tại TP Soc Trang tinh Soc Trang
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105722
|
Tiêu Tuấn
|
Viễn
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng
|
Đánh giá tác động môi trường nhà máy bia sài gòn Sóc Trăng
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105725
|
Trần Hoàng Yến
|
Xuân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường TP. Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả chi phí xử lý chất thải của công ty cổ phần thủy sản Mekong
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105726
|
Trần Thị Diễm
|
Xuân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Công ty TNHH MTV Xậy dựng Hạ Tầng KCN Cần Thơ (102, đường 30/4, P.An phú, Q,Ninh Kiều, TP. Cần Thơ), Sở TN&MT TP. Cần Thơ.
|
Đánh giá hiệu quả kinh tế của dự án Xây dựng hệ thống thoát nước thải KCN Trà Nóc 1 & 2
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105727
|
Lê Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên và môi trường huyện Lai Vùng-Đồng Tháp
|
Đánh giá tác động môi trường ở khu công nghiệp sông hậu-Lai Vung-Đồng Tháp
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4107269
|
Đỗ Tuấn
|
Anh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH một thành viên 621
|
Tổ chức công tác kế toán thuế tại Công ty TNHH một thành viên 621
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4107270
|
Lê Kim
|
Anh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Bưu điện Tỉnh Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4107271
|
Nguyễn Hữu
|
Cần
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty mía đường Vị Thanh
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4107273
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Diệp
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
DNTN Anh Thư
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4107274
|
Lê Thị Thùy
|
Dương
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty CP Sao Mai
|
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
4107275
|
Trần Thị Thu
|
Đang
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty Cổ phần xây dựng công trình giao thông 586
|
Kế toán hàng tồn kho
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
4107276
|
Phạm Thị
|
Đua
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
4107277
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Giang
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty CP Lâm nghiệp và xây dựng Việt - Úc
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4107284
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Chi cục thuế Quận Bình Thủy- TP Cần Thơ
|
Tổ chức công tác kế toán về khoản thu thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế Quận Bình Thủy
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4107285
|
Dư Kiều
|
Linh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Sở công thương TP Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
4107286
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Linh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Xí nghiệp lương thực, thực phẩm tỉnh An Giang
|
Kế toán tính giá thành sản phẩm và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
4107287
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Chi cục thuế Quận Ninh Kiều – TP Cần Thơ
|
Kế toán hạch toán nguồn kinh phí và chi nguồn kinh phí sự nghiệp tại Chi cục thuế Quận Ninh Kiều
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4107288
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Mi
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty CP thực vật An Giang – chi nhánh Hậu Giang
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
4107289
|
Trần Thị Kiều
|
My
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Sài Gòn Cần Thơ
|
Phân tích kết cấu bán hàng
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
4107290
|
Nguyễn Thùy
|
Mỵ
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty CP chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Kiên Cường
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4107291
|
Trần Thị Kim
|
Nguyên
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH một thành viên xăng dầu anpha Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của Công ty TNHH một thành viên xăng dầu anpha Vĩnh Long
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
4107292
|
Nguyễn Huỳnh Chí
|
Nguyện
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty sửa chữa xây dựng công trình cơ khí giao thông 721
|
Thiết lập - Phân tích báo cáo bộ phận, đánh giá hoạt động kinh doanh tại công ty sửa chữa xây dựng công trình cơ khí giao thông 721
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4107293
|
Võ Phương
|
Nhạn
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Ngân hàng Đông Á chi nhánh Càng long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Ngân hàng Đông Á
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
4107294
|
Bùi Thị Linh
|
Nhâm
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty Cổ phần công nghệ tự động tầm nhìn
|
Kế toán tập hơp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần công nghệ tự động tầm nhìn
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4107295
|
Huỳnh Trọng
|
Nhân
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4107295
|
Huỳnh Trọng
|
Nhân
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
4107297
|
Châu Lê Hữu
|
Tâm
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Thuận Hưng
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4107298
|
Trần Ngọc
|
Tân
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế Đông Phương
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4107299
|
Phan Thị Huyền
|
Thanh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Bưu điện Bình Minh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4107300
|
Lê Thị Ngọc
|
Thân
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Mai Hưng, Long Xuyên – An Giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Mai Hưng
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
|