TCNH
Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng rủi ro tính dụng
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
| -
|
3082717
|
Vũ Thị Thùy
|
Anh
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích và đánh giá một số rủi ro trong hoạt động
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
3082943
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng MHB- Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tính dụng của ngân hàng MHB
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
3083001
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân hàng Maritime Bank (Số 40 Phan Đình Phùng, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ)
|
”Phân tích hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam"
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
3083269
|
Trương Tài
|
Nhân
|
TS0899A1
|
KT409
|
TCNH
|
NHNN & PTNT Cờ Đỏ
|
Phân tích tình hình tín dụng
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
|
-
|
3083318
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
CTTNHH Thuỷ Sản Nigico Bạc Liêu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
3083362
|
Ong Thạch
|
Thảo
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Bình Thuỷ - Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động huy động vốn
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
3083409
|
Lê Thị Thùy
|
Hương
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Trà Vinh
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả tín dụng đối với người nghèo tại ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
3083423
|
Trần Thế
|
Nghĩa
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
NHNN & PTNN TP cần Thơ chi nhánh Thới lai
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
3083499
|
Phan Trần Nhật
|
Linh
|
KT0845A9
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
3083534
|
Nguyễn Hà Thiên
|
Thư
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty cổ phần cơ khí Cửu Long
|
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần cơ khí Cửu Long
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
3083581
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
NHTMCP Việt Á chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
3083622
|
Võ Thị
|
Yến
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại Cổ phần Đông Nam Á chi nhánh Cần Thơ.
|
Tình hình tín dụng cá nhân
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
3083730
|
Nguyễn Phan
|
Long
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty TNHH MTV 621
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
3083967
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Phụng Hiệp –Hậu Giang
|
Phân tích và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với thẻ ATM của ngân hàng nông thôn Việt Nam tại chi nhánh Phụng Hiệp - Hậu Giang
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
3084077
|
Nguyễn Thị
|
Hải
|
TT0872A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tiích hoạt động cho vay ngắn hạn
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
3084154
|
Lê Phương
|
Thúy
|
KT0820A9
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Việt Long VDCO
|
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
3084176
|
Đặng Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Nông dược HAI Cần Thơ
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
3087374
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễn
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng phát triển nhà ĐBSCL chi nhánh Cần Thơ (MHB)
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nhận biết thương hiệu
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
3087412
|
Lâm Thị Hồng
|
Liên
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Agribank ô môn
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
3087453
|
Ngô Tâm
|
Niệm
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCp Đông Á Chi nhánh Cần Thơ
|
Phát triển dịch vụ kinh doanh bán lẻ
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
3087600
|
Lâm Thị Thanh
|
Trang
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng NN& PTNT cờ đỏ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
3087603
|
Giãng Thị
|
Út
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long (MHB) chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn và giải pháp nâng caio hiệu quả huy động vốn giai đoạn 2010-2013
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
3087607
|
Lê Văn
|
Kiên
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty TNHH De- hues
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
3087640
|
Phạm Én
|
Nhi
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mai cổ phần Đông Nam Á - Chi Nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng cá nhân
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
3087653
|
Diệp Hoàng
|
Vũ
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong, chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng cá nhân
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
3096963
|
Vũ Xuân
|
Thắng
|
TT0973A2
|
KT400
|
TM
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp Toàn Cầu
|
Hoạch định chiến lược kinh doanh tại công ty TNHH Nông Nghiệp Toàn Cầu giai đoạn 2015-2020
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4061067
|
Trịnh Hoàng
|
Kim
|
KT0641A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Cổ phần BVTV Del ta
|
Kiểm toán doanh thu và nợ phải thu
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4065998
|
Phan Thành
|
Bảo
|
KT0621A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4077626
|
Lê Hồng
|
Trang
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4077710
|
Trần Chí
|
Khang
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
4084208
|
Trần Quy
|
Quyền
|
KT0888A1
|
KT331
|
KTH
|
|
|
Hứa Thanh
|
Xuân
|
|
-
|
4084593
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
KT0821A2
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4084714
|
Lê Thanh
|
Bình
|
KT0821A2
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
4084750
|
Lê Thị Thảo
|
Nguyên
|
KT0821A3
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
4084753
|
Huỳnh Minh
|
Nhựt
|
KT0821A3
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4084992
|
Trần Quốc
|
Trung
|
KT0822A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
4085107
|
Nguyễn Trịnh
|
Nguyên
|
KT0822A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4085139
|
Đặng Vĩnh
|
Tường
|
KT0845A1
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4085151
|
Cao Bảo
|
Điền
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
4085152
|
Tăng Ngọc Khánh
|
Giao
|
KT0891A9
|
KT400
|
TM
|
Cty TNHH Tài Phát
|
Phân tích tình hình sản xuất và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Tài Phát
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4085189
|
Châu Minh
|
Trí
|
KT0823A1
|
KT415
|
KTNN
|
|
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4085296
|
Tăng Ngọc Khánh
|
Vy
|
KT0845A9
|
KT401
|
Marketing
|