-
|
4097866
|
Lê Nhật
|
An
|
KT0924A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
Phân tích tình hình và đề xuất giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc từ lông vũ.
|
Phạm Lê Đông
|
Hậu
|
|
-
|
4097882
|
Đặng Minh
|
Hiếu
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
4097884
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
KT0941A9
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GFC
|
Kiểm toán khoản mục Tài sản cố định tại Công ty trách nhiệm hữu hạn GFC.
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4097893
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Lẹ
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Huyện Trà Cú.
|
Phân tích thực trạng huy động vốn tại chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Huyện Trà Cú
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
4097898
|
Nguyễn Kim
|
Màu
|
KT0991A9
|
KT400
|
TM
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN MIỀN NAM
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
4097901
|
Đinh Trần Trúc
|
Ngân
|
KT0941A9
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty cổ phần du lịch Cần Thơ – Chi nhánh nhà hàng Hoa Sứ.
|
Kiểm toán khoản mục Tài sản cố định tại Công ty cổ phần du lịch Cần Thơ – Chi nhánh nhà hàng Hoa Sứ.
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4097917
|
Lý Phượng Thùy
|
Thơ
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Indovina chi nhánh thành phố Cần Thơ
|
Giải pháp nâng cao hoạt động tín dụng tiêu dùng tại ngân hàng Indovina
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
4097919
|
Lê Anh
|
Thư
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội chi nhánh Bình Thủy
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
4097935
|
Lê Thành
|
Công
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
4097939
|
Huỳnh Thị Bích
|
Dung
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Phân tích rủi ro thanh khoản tại Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
4097944
|
Trần Quốc
|
Dương
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
NgânhàngĐầutưvàPháttriển chi nhánhtỉnhTràVinh
|
Phântíchtìnhhìnhchovaytàitrợsảnxuấtkinhdoanh
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
4097949
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiếu
|
KT0990A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hóa Chất Cần Thơ
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần phân bón và hóa chất Cần Thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4097950
|
Lâm Tú
|
Hòa
|
KT0990A1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4097953
|
Đỗ Đăng
|
Khoa
|
KT0990A1
|
KT421
|
TNMT
|
Công ty cổ phần bia – nước giải khát Cần Thơ
|
Đánh giá hiệu quả việc đổi mới hệ thống lò hơi của Công ty cổ phần bia – nước giải khát Cần Thơ
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4097960
|
Lê Thị Ngọc
|
Mi
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay tại Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Cần Thơ
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
4097964
|
Nguyễn Trần Thùy
|
Ngân
|
KT0990A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Vemedim
|
Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty Vemedim Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4097967
|
Bùi Thanh
|
Nhàn
|
KT0990A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tiếp cận vốn đối với các nông hộ tại huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
4097968
|
Trần Thị Uyển
|
Nhi
|
KT0990A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4097977
|
Phan Thanh Phương
|
Thảo
|
KT0944A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty Cổ phần Thương Nghiệp Tổng Hợp Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính tại Công ty Cổ phần Thương Nghiệp Tổng Hợp Cần Thơ
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
4097979
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
KT0990A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4097992
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
KT0924A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần Thái Minh (Chi nhánhCần Thơ)
|
Xây dựng chiến lượt kinh doanh cho việc giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container đường biển
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
|
-
|
4098001
|
Từ Đức
|
Xuân
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê Kông chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê Kông chi nhánh Cần Thơ
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
4098008
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
TS0981A2
|
KT409
|
TCNH
|
Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
4098013
|
Võ Thị Ngân
|
Hà
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4098017
|
Võ Phước
|
Hậu
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Cần thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh cần thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
4098018
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hiền
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigon bank) chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tich rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigon bank) chi nhánh Cần Thơ
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
4098019
|
Phạm Thị Thúy
|
Hồng
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển Chi Nhánh Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng của Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển Chi Nhánh Kiên Giang
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
4098024
|
Trần Thị Thạch
|
Hương
|
KT0944A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hai thành viên Hải sản 404, Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn của công ty Trách nhiệm hữu hạn Hai thành viên Hải sản 404, Cần Thơ
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
4098026
|
Trần Quốc
|
Kháng
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam - Chi Nhánh Kiên Giang
|
Phân tịch khả năng sinh lời
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
4098031
|
Đặng Nguyễn Phương
|
Linh
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
4098033
|
Trần Tấn
|
Lợi
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Dương – Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro thanh khoản và giải pháp hạn chế rủi ro thanh khoản
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
4098041
|
Huỳnh Thị Kim
|
Ngân
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
4098042
|
Nguyễn Bích
|
Ngân
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Sài Gòn - Hà Nội (SHB) chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4098043
|
Nguyễn Như
|
Ngọc
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn vay hộ nghèo tại huyện Phong Điền - Cần Thơ
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4098045
|
Nguyễn Ngọc Ý
|
Nhi
|
KT0924A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
-
|
4098052
|
Phan Thị Bích
|
Phượng
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
Đề tài
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
4098059
|
Lương Thị Thu
|
Thảo
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP phát triển Mê Kông chi nhánh An Giang
|
Ngăn ngừa và xử lí nợ quá hạn tại Ngân hàng TMCP phát triển Mê Kông chi nhánh An Giang
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
4098062
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thúy
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4098064
|
Bùi Thị Thủy
|
Tiên
|
KT0922A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
|