Trịnh Thị Hồng
Nghĩa
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT & CO.
|
Hoàn thiện công tác kiểm soát chất lượng kiểm toán trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH VIỆT & CO.
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
| -
|
4104375
|
Phạm Huỳnh
|
Ngọc
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN NHÀ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG (MHB) – CHI NHÁNH SÓC TRĂNG
|
Phân tích tình hình huy động vốn và cho vay tại NHTM cổ phần MHB
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104376
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty cổ phần surimi xuân thịnh
|
Kế toán bán hang và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
4104377
|
Lê Thị
|
Nhàn
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV 622 - Xí nghiệp xây lắp 1
|
Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
4104378
|
Trần Yến
|
Nhi
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty sửa chữa xây dựng công trình - cơ khí giao thông 721
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
4104381
|
Võ Thị Quỳnh
|
Như
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Xưởng may Quân Trang
|
Kế toán chi phí và tính giá thành
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104382
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty gas Petrolimex.
|
Kế toán bán hàng và phân tích quả hoạt động kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
4104384
|
Tạ Mỹ
|
Phương
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Bình Minh
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
4104387
|
Phạm Nguyễn Kim
|
Sang
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG PHARIMEXCO
|
Phân tích hoạt động kiểm toán nội bộ tại công ty cổ phần Dược Phẩm Cửu Long (Pharimexco)
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104388
|
Lê Minh
|
Tân
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4104389
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY CÔ PHẦN ĐẤT PHƯƠNG NAM
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt đông kinh doanh tại công ty cổ phần Đất Phương Nam
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104390
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thơ
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty TNHH Một thành viên thuốc lá Cửu Long
|
Tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
4104391
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thuận
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty sổ xố kiến thiết Hậu Giang
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty sổ xố kiến thiết Hậu Giang
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
4104393
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Quy trình kiểm toán các ước tính kế toán trong kiểm toán BCTC.
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104395
|
Trần Thị Thủy
|
Tiên
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu Cần Thơ
|
Phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu Cần Thơ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
4104396
|
Trần Trung
|
Tín
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH MIỀN TÂY
|
Phân tích các thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty kiểm toán Mỹ chi nhánh miền tây
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104400
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trân
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THỦY SẢN QUANG MINH
|
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty thủy sản Quang Minh
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104401
|
Lâm Thị Kim
|
Triển
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Du lịch Bac Liêu
|
kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Du lịch Bac Liêu
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104402
|
Trịnh Thanh
|
Trúc
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty cổ phần thủy sản Kiên Giang (kisimex)
|
Phân tích mối liên hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại công ty cổ phần thủy sản Kiên Giang (kisimex)
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
4104403
|
Nguyễn Minh
|
Truyền
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty cổ phần sách và thiết bị trường học Thành Phố Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
4104406
|
Lê Thị
|
Vân
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4104407
|
Từ Thị
|
Việt
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN PHAN DŨNG
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho tại công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Toán và Tư Vấn Phan Dũng.
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104408
|
Thạch Thị Si
|
Vươl
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY THỦY SẢN SÓC TRĂNG – STAPIMEX
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty STAPIMEX
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104410
|
Dương Thị Ngọc
|
Yến
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng ACI
|
Kế toán tiền lương và phân tích chi phí lương tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng ACI
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4104411
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
XÍ NGHIỆP ĐÔNG LẠNH THỦY SẢN AFIEX
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại xí
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104412
|
Cao Bình
|
An
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Trà Vinh
|
Phân tích tình hình tín dụng của ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Trà Vinh
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
4104414
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kien Long chi nhánh Tân hiệp
|
Phân tích tình hình kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên long chi nhánh Tân hiệp
|
Thái Văn
|
Đại
|
|
-
|
4104415
|
Cù Hải
|
Bằng
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4104416
|
Đỗ Hải
|
Bình
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Chi nhánh huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích hiệu quả tín dụng vùng nông thôn mới tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam huyện Gò Quao tỉnh Kiên Giang
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
|
-
|
4104417
|
Thị Kim
|
Bông
|
KT1044A1
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty TNHHTM Sài Gòn - Cần Thơ (siêu thị Co.opMart Cần Thơ)
|
Phân tích tình hình tài chính và các giải pháp tăng cường năng lực tài chính
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
4104418
|
Quách
|
Chánh
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển BIDV chi nhánh Kiên Giang
|
Phân tích tình hình quản trị nguồn vốn tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam giai đoạn 2010 - 2012
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
4104419
|
Lê Đăng
|
Chương
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh huyện Chợ Gạo
|
Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh Huyện Chợ Gạo
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
4104420
|
Lâm Ái
|
Dân
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu phòng giao dịch Lý Thường Kiệt
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Á Châu phòng giao dịch Lý Thường Kiệt
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
4104422
|
Châu Thúy
|
Duy
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh tp. Bạc Liêu
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh tp. Bạc Liêu
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
4104424
|
Trần Hoàng Phương
|
Đài
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ số 7 Đại lộ Hòa Bình Quận Ninh Kiều TP Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu tại Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
4104426
|
Bùi Hương
|
Giang
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Eximbank cần thơ
|
Phân tích tình hình phát hành thẻ tín dụng của ngân hàng Eximbank cần thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
4104427
|
Huỳnh Tấn
|
Giàu
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Thới Lai
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay nông nghiệp của ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông chi nhánh Thới Lai
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
4104428
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) chi nhánh Cần Thơ
|