Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
| -
|
4104187
|
Đặng Thị Kim
|
Trinh
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên cấp nước và môi trường đô thị Đồng Tháp
|
Kế toán kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV cấp nước và môi trường đô thị Đồng Tháp
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104189
|
Đoàn Nhật
|
Trường
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Hoàn thiện tổ chức công tác kế hoạch chí phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong Công ty cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104191
|
Trần Hoàng
|
Tuyền
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Kiểm toán & Tư vấn tài chính kế toán chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Doanh thu và Nợ phải thu
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104194
|
Nguyễn An
|
Vy
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
cục thuế thành phố Cần Thơ
|
hoàn thiện công tác thanh tra kiểm tra thuế
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
4104195
|
Lư Yến
|
Xuân
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank) chi nhánh Kiên Giang
|
Kiểm soát và phân tích hoạt động tín dụng
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104196
|
Nguyễn Hoàng
|
Yến
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Cổ phần xăng dầu Mê Kông
|
Kế toán tiền lương và sự ảnh hưởng của tiền lương đến người lao động
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104197
|
Đỗ Nguyễn Phương
|
Anh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Cần thơ
|
Kế toán cho vay
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
|
-
|
4104198
|
Lê Quốc
|
Anh
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tin học viễn thông An Đông
|
Kế toán vốn bằng tiền và khoản phải thu
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104199
|
Nguyễn Thụy Vân
|
Anh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty CP Sao Mai
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại công ty CP Sao Mai
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
4104200
|
Trần Thái Tú
|
Anh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Phòng tài chính huyện Cờ Đỏ
|
Phân tích tình hình thu-chi ngân sách
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4104201
|
Khưu Ái
|
Bữu
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty cổ phần Nam Á
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần Nam Á.
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104203
|
Tôn Thị Ngọc
|
Diễm
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Lê Quân
|
Hoàn thiện công tác kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại doanh nghiệp tư nhân Lê Quân
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4104204
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần vật tư Hậu giang
|
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác thanh toán trong kế toán công nợ về các khoản phải thu và các khoản phải trả
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
4104206
|
Đặng Thuỳ
|
Dương
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Chi nhánh công ty Trách nhiệm hữu hạn Kiểm toán Mỹ tại Cần Thơ
|
Đánh giá quy trình thử nghiệm chi tiết tại công ty Z
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104209
|
Dương Thái
|
Điền
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Cổ phần xây lắp điện Cần thơ
|
Kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền tại Công ty Cổ phần xây lắp điện Cần thơ.
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104213
|
Huỳnh Minh
|
Hiền
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược phầm Cửu Long
|
Kế toán và phân tích tình hình lao động tiền lương tại Công ty cổ phần dược phầm Cửu Long
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
4104215
|
Phạm Thị
|
Hoa
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam Chi nhánh Bạc Liêu
|
Tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104216
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Huệ
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tin học (AISC) - Tp.HCM
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Nợ phải thu
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104217
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Cty TNHH MTV Đông Phát
|
Kế toán bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104220
|
Tăng Văn
|
Kình
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân Hàng Thương mại cổ phần An Bình CN Bạc Liêu
|
Kế toán Tiền vay và cho vay tại ngân hàng An Bình chi nhánh Bạc Liêu
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4104221
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ kỹ thuật sản xuất An Hạ
|
Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
4104222
|
Lâm Thị Thuỳ
|
Linh
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm bánh pía - lạp xưởng Tân Huê Viên
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí - khối lượng- lợi nhuận
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104223
|
Trần Thị
|
Linh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh
|
Kế toán cho vay và giải pháp giúp hoàn thiện công tác kế toán cho vay
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
4104226
|
Chu Bá
|
Minh
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn kiểm toán Mỹ chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục tài sản cố định và chi phí khấu hao tại công ty TNHH kiểm toán Mỹ chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104228
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nga
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần May Tây Đô
|
Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận công ty cổ phần May Tây Đô
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4104229
|
Lê Thị Thuý
|
Ngân
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thế kỷ Việt
|
Kế toán tiền lương và khoản trích theo lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn thế kỷ Việt
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
4104231
|
Lăng Bích
|
Ngọc
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Thuỷ sản Miền Nam (SOUTHVINA)
|
Kế toán tập hợp chi phí và xác định giá thành sản phẩm
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
4104232
|
Võ Thị Kim
|
Ngọc
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần ôtô Trường Hải- chi nhánh Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần ôtô Trường Hải- chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
4104234
|
Hồ Ngọc
|
Nhẫn
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Phòng giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Hồng dân
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Phòng giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Hồng dân
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104237
|
Phan Thị Tuyết
|
Nhung
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Phân tiích các báo cáo bộ phận
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
4104238
|
Châu Thị
|
Oanh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Chi nhánh huyện Gia Rai
|
Phân tích chi phí hoạt động kinh doanh tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh huyện Gía Rai
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
4104240
|
Lê Trúc
|
Phương
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn kiểm toán - thuế - tư vấn Sài Gòn
|
Quy trình kiểm toán tài sản cố định trong báo cáo tài chính
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104241
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104243
|
Thạch Xa
|
Rum
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Cty TNHH Kiểm toán và tư vấn Phan Dũng (PDAC)
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104249
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Thư
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH MIỀN TÂY
|
Đánh giá thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán mỹ chi nhánh miền tây
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104250
|
Trần Xuân
|
Thư
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 10 IDICO
|
kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại cty cổ phầnđầu tư xây dựng số 10 IDICO
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104251
|
Lê Thị Kiều
|
Tiên
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÀNH ĐẠT
|
Phân tích hiệu quả hoạt đông kinh doanh tại công ty TNHH Thành Đạt.
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104252
|
Võ Thị Cẩm
|
Tiên
|
KT1020A1
|
KT385
|
|