Chương 4: Công nghệ chuyển mạch tiên tiến
211
nút mạng, công nghệ IP sử dụng địa chỉ đích cho bài toán định tuyến và
quá trình chuyển tin được thực hiện tại mặt bằng chuyển tiếp thông qua
bảng chuyển tiếp. Các thông tin chuyển tiếp được xác định từ thông tin
trong bảng định tuyến.
f) Địa chỉ định tuyến
Các địa chỉ trong ATM có độ dài cố định trong khi đó các địa chỉ
IP có độ dài thay đổi. Phương pháp tìm tuyến dựa trên địa chỉ đích của
ATM dựa trên các giải thuật tìm kiếm chính xác. Ngược lại, phương
pháp tìm kiếm tuyến trong mạng IP dựa trên thuật toán tìm kiếm gần
đúng - tìm kiếm tiền tố thích hợp dài nhất của địa chỉ IP .
g) Báo hiệu
Các cơ chế báo hiệu trong công nghệ ATM rất phức tạp và chặt chẽ
nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các phiên truyền thông. Đối ngược
với nó, môi trường IP là môi trường mang tính mở và các cơ chế báo hiệu
được hỗ trợ bởi một số loại giao thức báo hiệu tại lớp phiên. Với phương
pháp chuyển tin kiểu datagram, IP không yêu cầu hỗ trợ báo hiệu.
4.2 NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA CHUYỂN MẠCH ATM
4.2.1 Nguyên lý hoạt động của trường chuyển mạch ATM
Trước khi xem xét nguyên lý hoạt động của trường chuyển mạch
ATM, ta xem xét một số khái niệm cơ bản liên quan trực tiếp đến cơ chế
điều hành chuyển mạch của các trường chuyển mạch ATM. Mục này sẽ
trình bày các khái niệm kênh ảo VC, luồng ảo VP, chuyển mạch VC và
VP và nguyên tắc chuyển mạch của trường chuyển mạch ATM.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: