TỈnh bắc giang cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 17.05 Mb.
trang17/105
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích17.05 Mb.
#33931
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   105

14

NISSAN 350Z

 

 

 

 

 

 

 

Coupe Base 3.5 (02 chỗ)

860

950

1,050

1,170

1,300

1,370

 

Coupe Enthusiast 3.5 (02 chỗ)

910

1,010

1,120

1,250

1,390

1,460

 

Coupe Touring 3.5 (02 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,530

1,610

 

Coupe Grand 3.5 (02 chỗ)

1,100

1,230

1,360

1,510

1,680

1,770

 

Coupe Nismo 3.5 (02 chỗ)

1,170

1,300

1,440

1,600

1,780

1,870

 

Roadster Enthusiast 3.5 (02 chỗ)

1,090

1,210

1,350

1,500

1,660

1,750

 

Roadster Touring 3.5 (02 chỗ)

1,170

1,300

1,440

1,600

1,780

1,870

 

Roadster Grand 3.5 (02 chỗ)

1,230

1,370

1,520

1,690

1,880

1,980

 

NISSAN 370Z :

 

 

 

 

 

 

 

Loại 3.7 (02 chỗ)

765

850

940

1,040

1,160

1,220

15

NISSAN X-TRAIL

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

370

410

460

510

570

600

 

2.2 (05 chỗ)

420

470

520

580

650

680

 

2.5 (05 chỗ)

680

755

840

930

1,030

1,080

 

250X 2.5 (05 chỗ)

490

550

610

680

750

790

 

SLX 2.5 (05 chỗ)

500

550

610

680

750

790

 

SLXT 2.5 (05 chỗ)

650

730

810

900

1,000

1,050

16

NISSAN LIVINA

 

 

 

 

 

 

 

1.6 (05 chỗ)

410

450

500

550

610

640

 

1.8 (07 chỗ)

500

550

620

680

760

800

 

GRAND 1.8

430

480

530

590

650

680

17

NISSAN CEFIRO

 

 

 

 

 

 

 

2.0; (05 chỗ)

490

540

600

670

740

780

 

3.0; (05 chỗ)

510

560

620

690

760

800

18

NISSAN FRONTIER CREW CAB (Pickup)

 

 

 

 

 

 

 

SE 4x2 4.0 (05 chỗ)

490

550

610

680

750

790

 

SE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ)

510

570

630

700

780

820

 

SE 4x4 4.0 (05 chỗ)

560

620

690

760

850

890

 

SE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ)

570

630

700

780

870

920

 

LE 4x2 4.0 (05 chỗ)

560

620

690

770

860

900

 

LE 4x4 4.0 (05 chỗ)

650

720

800

890

990

1,040

 

LE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ)

600

670

740

820

910

960

 

LE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ)

660

730

810

900

1,000

1,050

 

Nismo 4x2 4.0 (05 chỗ)

580

640

720

800

880

930

 

Nismo 4x4 4.0 (05 chỗ)

640

710

790

880

980

1,030

19

NISSAN FRONTIER KING CAB (Pickup)

 

 

 

 

 

 

 

XE 4x2 2.5 (04 chỗ)

380

420

470

520

580

610

 

SE 4x2 2.5 (04 chỗ)

430

480

530

590

660

690

 

SE 4x2 4.0 (04 chỗ)

460

510

560

620

690

730

 

SE 4x4 4.0 (04 chỗ)

510

570

630

700

780

820

 

LE 4x2 4.0 (04 chỗ)

550

610

680

750

840

880

 

LE 4x4 4.0 (04 chỗ)

610

680

760

840

930

980

 

Nismo 4x2 4.0 (04 chỗ)

550

610

680

750

840

880

 

Nismo 4x4 4.0 (04 chỗ)

590

650

720

800

890

940

20

NISSAN TITAN CREW CAB (Pick up)

 

 

 

 

 

 

 

XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

630

700

780

860

960

1,010

 

XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

690

770

860

960

1,070

1,130

 

XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

640

710

790

880

980

1,030

 

XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

710

790

880

980

1,090

1,150

 

SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

670

750

830

920

1,030

1,080

 

SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

760

840

930

1,030

1,140

1,200

 

SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

690

760

850

940

1,050

1,100

 

SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

770

850

940

1,040

1,160

1,220

 

LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

820

910

1,020

1,130

1,250

1,320

 

LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,360

1,430

 

LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,240

1,300

 

LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,330

1,400

 

PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

790

882

980

1,090

1,210

1,270

 

PRO-4X LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,230

1,290

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 17.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   105




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương