Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 2: năm thứ sáu
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b5
|
Keo
|
5,5
|
2005
|
661
|
2017
|
109,8
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,6
|
2005
|
661
|
2017
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b1
|
Keo
|
2,0
|
2005
|
661
|
2017
|
40
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b4
|
Keo
|
4,9
|
2005
|
661
|
2017
|
98
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b6
|
Keo
|
3,7
|
2005
|
661
|
2017
|
74
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b7
|
Keo
|
3,7
|
2005
|
661
|
2017
|
74
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b8
|
Keo
|
6,1
|
2005
|
661
|
2017
|
122
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b9
|
Keo
|
5,3
|
2005
|
661
|
2017
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b5
|
Keo
|
5,9
|
2005
|
661
|
2017
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b3
|
Keo
|
6,9
|
2005
|
661
|
2017
|
138
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b4
|
Keo
|
6,0
|
2005
|
661
|
2017
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b6
|
Keo
|
6,1
|
2005
|
661
|
2017
|
122
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b2
|
Keo
|
3,6
|
2005
|
661
|
2017
|
72
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d1
|
Keo
|
3,7
|
2005
|
661
|
2017
|
74
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d3
|
Keo
|
5,0
|
2005
|
661
|
2017
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d2
|
Keo
|
2,9
|
2005
|
661
|
2017
|
58
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d4
|
Keo
|
2,8
|
2005
|
661
|
2017
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b10
|
Keo
|
4,1
|
2006
|
661
|
2017
|
82
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b9
|
Keo
|
4,1
|
2006
|
661
|
2017
|
82
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
c12
|
Keo
|
4,0
|
2006
|
661
|
2017
|
80
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
c5
|
Keo
|
4,9
|
2006
|
661
|
2017
|
98
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b11
|
Keo
|
4,0
|
2006
|
661
|
2017
|
80
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
2
|
d3
|
Keo
|
4,3
|
2006
|
661
|
2017
|
86
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
2
|
d5
|
Keo
|
3,0
|
2006
|
661
|
2017
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c2
|
Keo
|
5,2
|
2006
|
661
|
2017
|
104
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c4
|
Keo
|
3,2
|
2006
|
661
|
2017
|
64
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c6
|
Keo
|
3,7
|
2006
|
661
|
2017
|
74
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c1
|
Keo
|
4,6
|
2006
|
661
|
2017
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c2
|
Keo
|
3,9
|
2006
|
661
|
2017
|
78
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
a2
|
Keo
|
5,9
|
2006
|
661
|
2017
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
134,6
|
|
|
|
2.691,8
|
|
|
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 2: năm thứ bảy
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d4
|
Keo
|
3,4
|
2007
|
661
|
2018
|
68
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d3
|
Keo
|
3,9
|
2007
|
661
|
2018
|
78
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a1
|
Keo
|
5,3
|
2007
|
661
|
2018
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a2
|
Keo
|
6,6
|
2007
|
661
|
2018
|
132
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c3
|
Keo
|
2,7
|
2007
|
661
|
2018
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
Keo
|
1,1
|
2007
|
661
|
2018
|
22
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b2
|
Keo
|
5,6
|
2007
|
661
|
2018
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
Keo
|
1,7
|
2007
|
661
|
2018
|
34
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b4
|
Keo
|
1,9
|
2007
|
661
|
2018
|
38
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c2
|
Keo
|
5,3
|
2007
|
661
|
2018
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b3
|
Keo
|
4,6
|
2007
|
661
|
2018
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c1
|
Keo
|
6,2
|
2007
|
661
|
2018
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a1
|
Keo
|
4,7
|
2007
|
661
|
2018
|
94
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a2
|
Keo
|
3,4
|
2007
|
661
|
2018
|
68
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a4
|
Keo
|
3,6
|
2007
|
661
|
2018
|
72
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a6
|
Keo
|
5,7
|
2007
|
661
|
2018
|
114
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a8
|
Keo
|
5,0
|
2007
|
661
|
2018
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
b1
|
Keo
|
6,2
|
2007
|
661
|
2018
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c5
|
Keo
|
3,2
|
2007
|
661
|
2018
|
64
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c6
|
Keo
|
2,2
|
2007
|
661
|
2018
|
44
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c2
|
Keo
|
3,5
|
2007
|
661
|
2018
|
70
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c4
|
Keo
|
3,5
|
2007
|
661
|
2018
|
70
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
89,3
|
|
|
|
1.786
|
|
|
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 2: năm thứ tám
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b2
|
Keo
|
2,7
|
2008
|
661
|
2019
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b1
|
Keo
|
4,6
|
2008
|
661
|
2019
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b4
|
Keo
|
6,0
|
2008
|
661
|
2019
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
c4
|
Keo
|
6,3
|
2008
|
661
|
2019
|
126
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
c3
|
Keo
|
5,6
|
2008
|
661
|
2019
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
c2
|
Keo
|
3,8
|
2008
|
661
|
2019
|
76
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
c5
|
Keo
|
5,2
|
2008
|
661
|
2019
|
104
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
c1
|
Keo
|
5,4
|
2008
|
661
|
2019
|
108
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
c2
|
Keo
|
6,0
|
2008
|
661
|
2019
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
c1
|
Keo
|
2,1
|
2008
|
661
|
2019
|
42
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
d2
|
Keo
|
4,5
|
2008
|
661
|
2019
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
d1
|
Keo
|
3,8
|
2008
|
661
|
2019
|
76
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
d4
|
Keo
|
2,2
|
2008
|
661
|
2019
|
44
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b3
|
Keo
|
2,8
|
2008
|
661
|
2019
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
d7
|
Keo
|
4,9
|
2008
|
661
|
2019
|
98
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
c4
|
Keo
|
2,7
|
2008
|
661
|
2019
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
c3
|
Keo
|
3,0
|
2008
|
661
|
2019
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
c5
|
Keo
|
4,6
|
2008
|
661
|
2019
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
c6
|
Keo
|
3,0
|
2008
|
661
|
2019
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
d6
|
Keo
|
5,3
|
2008
|
661
|
2019
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
d5
|
Keo
|
4,6
|
2008
|
661
|
2019
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
d4
|
Keo
|
4,0
|
2008
|
661
|
2019
|
80
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c3
|
Keo
|
4,3
|
2008
|
661
|
2019
|
86
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c6
|
Keo
|
6,8
|
2008
|
661
|
2019
|
136
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c5
|
Keo
|
5,9
|
2008
|
661
|
2019
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c4
|
Keo
|
5,9
|
2008
|
661
|
2019
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
116,0
|
|
|
|
2.320
|
|
|
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 2: năm thứ chín
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d5
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2020
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d1
|
Keo
|
3,3
|
2009
|
661
|
2020
|
66
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d2
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2020
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
c3
|
Keo
|
2,8
|
2009
|
661
|
2020
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b2
|
Keo
|
2,9
|
2009
|
661
|
2020
|
58
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b1
|
Keo
|
4,3
|
2009
|
661
|
2020
|
86
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b3
|
Keo
|
4,8
|
2009
|
661
|
2020
|
96
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b4
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2020
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b6
|
Keo
|
3,6
|
2009
|
661
|
2020
|
72
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
252
|
4
|
b6
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2020
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b5
|
Keo
|
4,7
|
2009
|
661
|
2020
|
94
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,7
|
2009
|
661
|
2020
|
114
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b4
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2020
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c7
|
Keo
|
2,6
|
2009
|
661
|
2020
|
52
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2009
|
661
|
2020
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d2
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2020
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d6
|
Keo
|
2,7
|
2009
|
661
|
2020
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d1
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2020
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d5
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2020
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d3
|
Keo
|
6,2
|
2009
|
661
|
2020
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d7
|
Keo
|
4,6
|
2009
|
661
|
2020
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
91,2
|
|
|
|
1.824
|
|
|
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 2: năm thứ mười
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e2
|
Keo
|
1,4
|
2010
|
661
|
2021
|
28
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e5
|
Keo
|
1,5
|
2010
|
661
|
2021
|
30
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c7
|
Keo
|
1,0
|
2010
|
661
|
2021
|
20
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d1
|
Keo
|
4,6
|
2010
|
661
|
2021
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d2
|
Keo
|
2,8
|
2010
|
661
|
2021
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d3
|
Keo
|
2,8
|
2010
|
661
|
2021
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a4
|
Keo
|
5,6
|
2010
|
661
|
2021
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a3
|
Keo
|
5,1
|
2010
|
661
|
2021
|
102
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k4
|
Keo
|
5,7
|
2010
|
661
|
2021
|
114
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g6
|
Keo
|
4,5
|
2010
|
661
|
2021
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k5
|
Keo
|
2,4
|
2010
|
661
|
2021
|
48
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g5
|
Keo
|
4,2
|
2010
|
661
|
2021
|
84
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m1
|
Keo
|
4,7
|
2010
|
661
|
2021
|
94
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m2
|
Keo
|
5,8
|
2010
|
661
|
2021
|
116
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g4
|
Keo
|
4,0
|
2010
|
661
|
2021
|
80
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m3
|
Keo
|
2,6
|
2010
|
661
|
2021
|
52
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k6
|
Keo
|
5,2
|
2010
|
661
|
2021
|
104
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d3
|
Keo
|
3,2
|
2010
|
661
|
2021
|
64
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e5
|
Keo
|
3,8
|
2010
|
661
|
2021
|
76
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e6
|
Keo
|
1,3
|
2010
|
661
|
2021
|
26
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c3
|
Keo
|
4,4
|
2010
|
661
|
2021
|
88
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e3
|
Keo
|
5,5
|
2010
|
661
|
2021
|
110
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g3
|
Keo
|
3,7
|
2010
|
661
|
2021
|
74
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e4
|
Keo
|
4,4
|
2010
|
661
|
2021
|
88
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2010
|
661
|
2021
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h4
|
Keo
|
6,0
|
2010
|
661
|
2021
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h3
|
Keo
|
6,0
|
2010
|
661
|
2021
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
107,2
|
|
|
|
2.144
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |