500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Atranex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa, ngô
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
A-zet
80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Destruc 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Many 800WP
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Maizine
80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mizin 50 WP, 80 WP, 500SC
|
50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô
500SC: cỏ ngô
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Nitrazin 800WP
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sanazine
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Wamrin
800WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808
|
Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l +
S-metolachlor 320g/l
|
Lumax 472SE
|
cỏ/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Atrazine 500g/kg + Nicosulfuron 10g/kg
|
Map hope 510WP
|
cỏ/ngô
|
Map Pacific PTe Ltd
|
|
3808
|
Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l
|
Topical 425SC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
3808
|
Azimsulfuron (min 99%)
|
DuPontTM Katrocet®
50WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd.
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl (min 96 %)
|
Beron
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Bensurus
10WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Londax®
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Furore
10WP, 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Loadstar
10WP, 60WG, 60WP
|
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mullai
100WP, 100WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Rorax 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sharon
100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sulzai
10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%
|
Honixon
30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
|
Apoger
3.2GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex
|
|
|
|
One-tri 3.2GR
|
cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH BMC
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% + Chất an toàn Fenclorim 10%
|
Bé bụ
30WP, 30SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg
|
Haly super 450WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg), 55g/l + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg), (305g/kg), 200g/l
|
Topsuper
119WP, 257SC, 407WP, 460WP, 560WP, 360SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%
|
Danox
68 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg
|
Acocet
53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)
|
Wenson
10WP, 50WP, 53WP
|
10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%
|
Queen soft
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%
|
Cetrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg
|
Sirafb
100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Bensulfuron methyl 0.25g/kg + Pretilachlor 1.75g/kg
|
Droper 2GR
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH BMC
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor
|
Fenrim
18.5WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
(min 95%) 15%
|
Fitri
18.5 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Vitarai
18.5WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg
|
Gradf 200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)
|
Cow
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sifata
36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Tempest
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
|
Quinix
32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
|
Ankill A
40WP, 40SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg
|
Flaset
400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
3808
|
Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l
|
Newnee 540SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%
|
Laphasi 40WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
3808
|
Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg, (40%)
|
Subrai 36WP, 45WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808
|
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
|
Rocet
100WP, 250SC
|
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg
|
Mizujapane
600WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %
|
Zoset
30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808
|
Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l
|
Startup 450SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
3808
|
Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l
|
Shootbis
350EC
|
cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium (min 93 %)
|
Camini
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Danphos
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Herstop
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Domino
20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Faxai
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đầu tư Phát triển
Tam Nông
|
|
|
|
Horse 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Jianee
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Lanina
100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Maxima
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Newmilce
100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Nixon
20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nofami
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Nomeler
100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Nominee
10SC, 100OF
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |