10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar 25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Dopaczol 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Kihora 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Lunar 150WP
|
kích thích sinh tưởng/ sầu riêng, lúa, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Newbosa
100WP, 150WP, 250SC
|
100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Paclo
10SC, 15WP, 15SC
|
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài; kích thích ra hoa/chanh
15SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng, kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Parlo 20WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
|
|
|
Palove gold
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Propac 20WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
|
|
|
Paxlomex
15 SC, 15WP
|
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài
15WP: kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài gòn P1
15 WP
|
kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, bưởi
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix
10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
|
|
Toba – Jum
20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Vanphongthu 20WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
3808
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chocaso
0.11 SL
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808
|
Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
|
Lacasoto
4SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula
1SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808
|
Pyraclostrobin
|
Headline
100CS, 250EC, 200FS, 250EC
|
100CS: Đạo ôn/lúa
200EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương
200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô
250EC: kích thích sinh trưởng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l
|
Atonik 1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- Nitrophenolate 0.9%
|
ACXONICannong
1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ausin
1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gonik 1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Katonic-TSC
1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6%
|
Better
1.2 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808
|
Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O-nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l
|
AGN-Tonic 18.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate
|
Aron
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
|
Công ty TNHH Một thành viên
Nông Thịnh
|
|
|
(Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-
|
Daiwanron 1.95SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.9%+
|
Dotonic
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
|
Jiadonix
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Litosen 1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen
0.59 GR
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4
|
Ademon super 22.43SL
|
Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon
22.43 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
|
|
3808
|
1-Triacontanol
(min 90%)
|
Tora 1.1SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
3808
|
Uniconazole
(min 90%)
|
Sarke
5WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Stoplant 5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
|
|
3808
|
Methyl Eugenol
|
Jianet 50EC
|
ruồi đục quả/ roi, dưa hấu
|
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
|
|
3808
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Ruvacon
90 SL
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
|
Acdruoivang
900 OL
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
3808
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy
10AL
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
3808
|
Methyl Eugenol 75% + Naled 25%
|
Dacusfly 100SL
|
ruồi đục quả/thanh long
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
|
|
3808
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil
95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
3808
|
Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%
|
Vizubon - P
|
Ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Protein thuỷ phân
|
Ento-Pro
150SL
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
|
3808
|
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
|
Tob
1.25GR, 1.88GR
|
1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
|
3808
|
Metaldehyde
|
Andolis
120AB, 150BB, 190BB
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Anhead
6GR, 12GR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Assail
12.5GB
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
BN-Meta
18GR
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
|
|
Bolis
4GB, 6GB, 10GB, 12GB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Bombay-ấn độ
13BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
|
|
Bosago
12AB
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Boxer 15 GR
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
|
|
Corona
6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Cửu Châu
6GR, 12GR, 15GR, 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Helix
10GB, 15GB, 500WP
|
10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Honeycin
6GR
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
MAP Passion
10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Metalix 180AB, 200AB
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Milax 100GB
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Moioc 6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Molucide
6GB, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Notralis 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
Octigi 6GR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Oxout 60AB, 120 AB, 160AB
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nam Mekong
|
|
|
|
Osbuvang 5GR, 6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR, 300GR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Pilot
10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Snail Killer
12RB, 800WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sneo-lix
6AB, 120AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Tatoo 150AB
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Tomahawk
4GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Toxbait
9AB, 60AB, 120AB, 160AB
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng.
|
|
|
|
T-P odix 120GR
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
TRIOC annong
6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Trumso
12AB, 222AB
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Tulip
12.5AB, 15AB, 18AB
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Yellow - K
12GB, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Superdan
6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Metaldehyde 7% + Carbaryl 3%
|
Mecaba 10GR
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc
60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808
|
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%
|
MAP Pro
30WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808
|
Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg
|
Capgold 750WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Pizza 750WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg
|
Radaz 750WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
|
|
|
TT-occa 750WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)
|
Vịt Đỏ
12BR, 450WP, 705WP, 153GR, 256EW
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg
|
Goldcup
575WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg
|
Starpumper 800WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
3808
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg
|
Npiodan 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg
|
E-bus 800WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg
|
Robert 888WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Niclosamide
(min 96%)
|
Ac-snailkill
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu Hà Nội
|
|
|
|
Aladin
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Anpuma 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Apple
700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Real Chemical
|
|
|
|
Awar
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Baycide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Bayluscide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Bayoc 750WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
|
|
|
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Blackcarp 750WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH CEC
Việt Nam
|
|
|
|
Boing
250EC, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Catfish
70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Daicosa
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Dioto
250 EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling
250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Honor
700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Jia-oc
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit - super
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa, cải
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Laobv 75WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Miramaxx
700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Mê Kông
|
|
|
|
Molluska
700WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
|
|
Morgan star
700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Mossade
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
No-ocbuuvang
50WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Notrasit-neo 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
NP snailicide 250EC, 700WP, 820WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Ốc usa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
OBV -
250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Oc clear
700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP SAM
|
|
|
|
Oosaka 700WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Ockill 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Ossal
500 SC, 700WP, 700WG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pisana 700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Prize
700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Sachoc TSC
850WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
|
|
Sieu naii
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Snail 250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Sun-fasti
25EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Transit
750WP, 700WP, 780WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
TT-snailtagold
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tung sai
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vdcsnail new
700WP, 750WP, 860WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Viniclo
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
VT – dax
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Znel
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd.
|
|
3808
|
Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg
|
OBV gold 720WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
3808
|
Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg
|
Lino sachoc 750WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Liên nông
Việt Nam
|
|
3808
|
Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg
|
Bayermunich-đức 800WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
3808
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
|
Brengun 700WP
|
ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Niclosamide 500g/kg (680g/kg) + Carbaryl 200 g/kg (22g/kg).
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |