|
EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC
|
trang | 13/44 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.43 Mb. | | #28508 |
| 40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Binh - 58
40 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bitox
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
By 90 40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Canthoate
40 EC, 50EC
|
bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dimecide
40 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Dimenat
20EC, 40 EC
|
20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dithoate
40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fezmet
40 EC
|
rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
|
|
|
Forgon
40EC, 50EC
|
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nugor
40 EC
|
sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pyxoate
44 EC
|
rầy/ ngô, rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thần châu 58
40EC
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC
|
40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 ND
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %
|
Difentox
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 %
|
BB - Tigi
5 H
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Caradan
5 H
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Palm
5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Vibam
5 H
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l
|
Nugor super 450EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori
23EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%
|
Mofitox
40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Bisector
500EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Minh Long
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox
30 ND
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox
25 EC
|
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi
5 H
|
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l
|
Fitex
300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen
40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Asinjapane
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Chat 20WP
|
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Cheer 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Cyo super 200WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Diny 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Dovasin 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Hitoshi
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Ân Nông
|
|
|
|
Ikuzu 20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Oshin
1G, 20WP, 100SL
|
1G: rầy xanh/ đậu bắp
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê 100SL: rầy xanh, bọ trĩ/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Safrice
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Santaone
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Toof
25WP, 150SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Topten 400WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol
|
Sakura
40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
(min 98%) 15%
|
Seal 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Explorer
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T, 6EC
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè 4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actimax
50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG
|
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun
5 WDG, 5ME
|
5WDG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Ansuco
5WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit
5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Binged
36WG, 50WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|