|
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam
|
trang | 66/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| | Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam -
|
3808
|
Chlorfenapyr
|
Mythic 240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron
|
Requiem
1 RB
|
mối/công trình xây dựng
|
Ensystex Australasia Pty Ltd.
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Fugosin 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Lenfos 50 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Landguard
40EC
|
mối/công trình xây dựng
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
MAP Sedan 48EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Termifos 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Disodium octaborate tetrahydrate (min 98%)
|
Bora-Care 40SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH TM DV
Toàn Diện
| -
|
3808
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Wopro2 10FG
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808
|
Fipronil
|
Agenda
25 EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê đập
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
| |
Mote 30EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
| |
Terdomi 25EC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
| |
Tefurin 25EC
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
| |
Termisuper 25EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam
| -
|
3808
| Imidacloprid |
Termize
200SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
| -
|
3808
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5
108 - 109 bào tử/g
|
Metavina
10DP
|
mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7
108 - 109 bào tử/ml
|
Metavina
80LS
|
mối/ đê, đập
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
|
Metavina
90DP
|
mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808
|
Permethrin
|
Map boxer
30EC
|
mối / công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.91.93
(Có khử mùi)
|
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%
|
PMC
90 DP
|
mối hại cây lâm nghiệp
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
|
3808.91.99
(Loại khác)
|
|
|
|
| -
|
3808.91.93
(Có khử mùi)
|
Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 %
|
PMs
100 CP
|
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
|
3808.91.99
(Loại khác)
|
|
|
|
|
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
| -
|
3808
|
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Arch Wood Protection (M)
Sdn Bhd
| -
|
3808
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
KAntiborer
10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.
| -
|
3808
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Cease 2.5EC
|
mọt/ gỗ
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
|
Cislin
2.5 EC
|
mọt hại gỗ
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Wopro1 9AL
|
mối/ gỗ
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808
|
CuSO4 16% + CuO 2% + K2Cr2O7 2%
|
M1 20LA
|
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808
|
CuSO4 80% + K2Cr2O7 18% + CrO3 2%
|
CH G 100SP
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.99.10
|
CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 %
|
XM5
100 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.99.10
|
ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30 %
|
LN 5
90 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
| -
|
3808.94
|
Aluminium Phosphide
|
Alumifos
56% tablet
|
khử trùng kho
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Celphos
56 % tablets
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Excel Crop Care Limited
|
Fumitoxin 55 % tablets
|
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
Phostoxin 56%
viên tròn, viên dẹt
|
côn trùng, chuột hại kho tàng
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
Quickphos
56 %
|
sâu mọt hại kho tàng, nông sản
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Deltamethrin (min 98%)
|
K - Obiol 25WP, 10SC, 10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.94
|
Magnesium phosphide
|
Magtoxin
66 tablets, pellet
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808.94
|
Methyl Bromide
|
Bromine - Gas 98%, 100%
|
mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống)
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808
|
Pirimiphos - Methyl
(min 88%)
|
Actellic 50EC
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
3808
|
Thiamethoxam
|
Meridian 25WG
|
sâu đất/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
3808
|
Azoxystrobin
|
Heritage max
95ME
|
đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
2
|
3808
|
Metalaxyl M
|
Subdue max
240SL
|
héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
3
|
3808
|
Propiconazole
|
Banner maxx
156EC
|
đốm nâu/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
3. Thuốc trừ cỏ:
| -
|
3808
|
Trifloxysulfuron sodium
(min 89%)
|
Monument
100 OD
|
cỏ/ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
| -
|
3808
|
Trinexapac-Ethyl
(min 94%)
|
Primo maxx
120SL
|
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
|
1. Thuốc trừ sâu:
| -
|
3808
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%
|
Sakura
40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Seal 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l
|
Treat 201SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Imidacloprid
|
Barooco
600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Gaucho 70 WS, 600FS
|
70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô
600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Gaotra
600FS
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)
|
Enaldo
40FS, 440FS
|
40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc
440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Obawin 660WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l
|
London-anh quốc
670FS
|
rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Thiamethoxam
|
Cruiser 350FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải, sâu xám/ ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l
|
Pre-pat
412.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808
|
Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l
|
Anrusher
325FS
|
rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l
|
Cuisơ super
350SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l
|
Topmax 312.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
2. Thuốc trừ bệnh:
| -
|
3808
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Doright 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Fludioxonil
|
Celest 025FS
|
lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Ipconazole
(min 95%)
|
Jivon
6WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Isotianil (min 96%)
|
Routine 200SC
|
đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống)
|
Bayer Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Metconazole
|
Provil super
10SL
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Metalaxyl-M
|
Apron XL 350ES
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg
|
Biwonusa
800WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Pefurazoate (min 94%)
|
Fortissimo
20WP
|
lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808
|
Tebuconazole
|
Foniduc 450SC
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Sforlicuajapane
450SC
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Triflumizole
(min 99.38%)
|
Trifmine 15EC
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
BỘ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|