Maruzen Vith
15WP
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thăng
|
|
|
|
Morgan 200BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Nomain 15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Occa
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
|
|
O.C annong 150 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ocsanin
15GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Ốc tiêu
15 GR
|
ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Parsa 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
Pamidor
50 WP, 150BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam)
|
|
|
|
Phenocid
20 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Được Mùa
|
|
|
|
Raxful
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Rumba
15BR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Safusu 20AP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Long Sinh
|
|
|
|
Sapo
150WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sapoderiss
15%BR, 70%BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Phước Hưng
|
|
|
|
Saponolusa 150BR, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Saponular
15 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Soliti
15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Super Fatoc 150WP, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Teapowder
150 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Thiocis
150GR, 150WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty Cổ phần Hoá nông
Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tranin super
18WP, 18GR, 35 SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg
|
Viking
150BR, 150GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Tâm
|
-
|
3808
|
Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%
|
Dietoc
5.6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi
|
Công ty TNHH Voi Trắng
|
-
|
3808
|
Saponin 30 g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg
|
Ovadan
37GR
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
-
|
3808
|
Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l)
|
Sitto - nin
15 BR, 15SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
|
-
|
3808
|
Azadirachtin
|
Dầu Nim Xoan
Xanh Xanh
0.15EC
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
-
|
3808
|
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l
|
Hot up
67SL
|
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Esterified vegetable oil
|
Hasten
70.4 SL
|
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Rocten
74.8 SL
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808
|
Esters of botanical oil
|
Subain
99SL
|
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công ty CP BVTV
Đa Quốc Gia
|
-
|
3808
|
Trisiloxane ethoxylate
|
Enomil 30SL
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
II. THUỐC TRỪ MỐI:
|
-
|
3808
|
Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%
|
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL
|
trừ mối trong kho bảo quản gỗ
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Bistrifluron (min 95%)
|
Xterm 1%
|
mối/công trình xây dựng
| |