22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
| -
|
3808
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Tramictin
2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)
|
Newlitoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Tinero
36.1EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 36 g/l(54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)
|
Kendojapane
37EC, 55EC
|
37EC: Sâu đục bẹ/ lúa
55EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara
55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Abamectin 4g/l (1g/kg), (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (54g/kg), (114g/kg)
|
Pompom
3.9EC, 5.5WG, 11.6WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808
|
Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l
|
Fisau 135EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808
|
Abamectin 2% (40g/l) + Permethrin 7% (160g/l)
|
Dotimec
9EC, 200EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
| -
|
3808
|
Abamectin 40 g/l +
Permethrin 150 g/l
|
SBC-Thon Trang 190EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l
|
Đầu trâu Bihopper 270EC
|
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
| -
|
3808
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Koimire
24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808
|
Abamectin 0.2% (0.5 %) + Petroleum oil 24.3% (24.5 %)
|
Soka
24.5EC, 25 EC
|
24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè 25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
|
Feat
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow
| -
|
3808
|
Abamectin 1% + Petroleum oil 24%
|
Batas
25EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808
|
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Tikrice
25EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
| -
|
3808
|
Abamectin 0.3% +
Petroleum oil 88%
|
Visober 88.3EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
| -
|
3808
|
Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l)
|
Sword
40 EC, 60EC
|
40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)
|
Aramectin
250EC, 300EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)
|
Blutoc
250EC, 360EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)
|
Sieulitoc
250EC, 350EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
Fidasuper 210EC
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Newprojet 210EC
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l
|
Aben
168EC
|
nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l
|
Nomite-Sạch nhện 180EC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
| -
|
3808
|
Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l
|
Sieu fitoc
150EC
|
sâu cuốn lá; nhện gié/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Abamectin 12 g/l +
Quinalphos 238 g/l
|
Acpratin
250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Abamectin 40 g/l +
Quinalphos 100 g/l
|
IQ-Thôn Trang
140EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l
|
Aterkil
45 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l
|
Rice NP 47SC
|
Sâu đục quả/vải
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 10 g/kg +
Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg
|
Aba-top
960WP
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808
|
Acephate
(min 97%)
|
Anitox 50SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ansect
72SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Appenphate
75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Asataf
75SP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
|
|
Binhmor
40EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
BM Promax
75WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Lancer 40EC, 50SP, 75SP, 97WG
|
40EC: sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97WG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Mace
75SP, 97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
MO-annong
40SL, 50SP, 75SP, 300SL
|
40SL: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Monster 40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mytox 5GR, 40EC, 75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Orthene
75SP, 97Pellet
|
75SP: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Song hy 75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Viaphate 40EC, 75SP
|
40EC: sâu đục thân/ lúa
75SP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha-cypermethrin 10g/l (25g/l)
|
Acesuper
410 EC, 425EC
|
410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony
35 WP
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida
51.8 SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc
150EC, 200WP, 200EC, 350EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |