|
FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG
|
trang | 26/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Kongpi-da
151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP
|
5EC: bọ trĩ/ lúa
700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Saimida 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Stun 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Sun top
700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
T-email
10WP, 70WG
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thần Địch Trùng
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC, 700WP
|
50 EC: Rầy nâu/ lúa
700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
| -
|
3808
|
Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 70g/l
|
Yasaki 270SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
|
|
|
Xarid
300SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
| -
|
3808
|
Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%
|
Qshisuco 35WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
| -
|
3808
|
Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg
|
Tiuray TSC 350WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
| -
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)
|
Startcheck 750WP, 755WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
|
Strongfast 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)
|
Actagold 120WP, 200EC, 500WP
|
120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa
500WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)
|
Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Leader 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập Đoàn
Điện Bàn
| -
|
3808
|
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
|
NOSOT Super
300SC, 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg
|
Aicpyricyp 250WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + 340g/kg (700g/kg)
Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan
40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
| -
|
3808
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play
75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Indoxacarb
|
Actatin 150SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Agfan 15SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
|
|
|
Amateusamy
150SC, 300WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Amsac
14.5SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Amater 150SC, 30WG
|
150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
30WG: Sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Ameta
150SC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Anhvatơ 150SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Anmaten 150SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Blog 8SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clever
150SC, 300WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Doxagan 150SC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Ammate®
30WG, 150SC, 150EC
|
30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Indony 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Indosuper
150SC, 300WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|