TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang20/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47

2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Midan

10 WP


rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP

Nicotex











Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

15WP: Bọ xít muỗi/ chè

28WP: Rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh










Phenodan

10 WP, 20 WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai










Pysone

700 WG


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Saimida

100SL


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Sectox

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG



100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Stun 20SL

Rầy nâu/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Sun top

10WP, 700WP



rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd










T-email

10WP, 70WG



10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thanasat

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tinomo

100SL


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Vicondor

50 EC, 700WG, 700WP



50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu

700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu

700WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%



Enaldo

40FS


xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ



3808.10

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

Bọ xít/ vải

Lionchem Co., Ltd.



3808.10

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP


xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Pirimicarb 350g/kg

Actagold 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC


nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP


nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP VT BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn

Điện Bàn




3808.10

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP



300SC: rầy nâu/ lúa

750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)



Actadan

350WP, 750WP



350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP



40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium

Metadi

60WP


rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Trường Danh







(Nereistoxin) 58 %

Midanix

60WP


sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP



75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát








3808.10

Indoxacarb

Actatin 150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Amateusamy

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Ameta

150SC


sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










DuPontTM Ammate®

30WG, 150SC, 150EC



30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành

150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd










Indocar

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Indony 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Indosuper

150SC


sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long












Supermate

150SC


sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông











Thamaten

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Wavesuper

15SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.10

Indoxacarb 30g/l +

Profenofos 120g/l



Goldkte 150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%

DuponTM Halley 31.5WP

Sâu cuốn lá/lúa

Du Pont Vietnam Ltd.




3808.10

Isoprocarb

Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tigicarb

20EC, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc

20EC, 25WP



rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Isoxathion

(min 93 %)



Karphos

2 D


rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan



3808.10

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho

Công ty CP Nông dược

HAI




3808.10

Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Buzz

2.5 EC


sâu khoang/ lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd










Helarat

2.5 EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG










Karate

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai










Katedapha

25EC


bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












K - T annong

2.5EC, 25EC, 25EW



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương