60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa
225EC: rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Fiphos 555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Goldphos
555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Rockest
555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l
|
Godsuper
600EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l
|
Rockfos 550EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l + Fenobucarb 400 g/l
|
Babsac 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300 g/l
|
Fenfos 650EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg
|
Wellof 3GR
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Fidur 220EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
|
Losmine
5G, 66WP, 250EC
|
5G: rệp sáp/ hồ tiêu
66WP: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)
|
Pro – per
250 EC, 600EC, 600WP
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25 g/l) (57.7g/kg)
|
Usagrago
250EC, 595EC, 777.7WP
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa
595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh
777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)
|
Dizorin super
55EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%) + Imidacloprid 7% (20%)
|
Repny
12H, 65WP
|
12H: sâu đục thân/ lúa
65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l
|
Osakajapane
595EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg
|
Caster 630WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)
|
Monofos
250EC, 500EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)
|
Pyrifdaaic 250EC, 500EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Endo-gold
500EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Chlorphos 500EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Centerfly 600EC
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l
|
Disulfan 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
|
Novas super
650EC
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)
|
Tasodant
6G, 12G, 600EC, 600WP
|
6G: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê
12G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l
|
Dagronindia 585EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg
|
Scheccusa 625EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg
|
Okachi 800WP
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)
|
Medophos
50EC, 750EC
|
50EC: sâu xanh/ đậu xanh
750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Methyl
(min 96%)
|
Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sago - Super 3 G, 20EC
|
3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Taron
50 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Chromafenozide
(min 91%)
|
Phares 50 EC, 50SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Clinoptilolite
|
Map Logic
90WP
|
tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Clofentezine (min 96%)
|
MAP Oasis
10WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG
|
16WSG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
0.5G, 20SC, 50WDG: Rầy nâu/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Tiptof 16SG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP Trường Danh
| -
|
3808.10
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
ConSupra
050 EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril 50 EC, 100EC, 250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Appencyper 10EC, 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Biperin
50EC, 100EC, 250EC
|
50EC: bọ xít/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Cyper 25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |