TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang10/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   47

270WP, 450WP: Rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Carbaryl

(min 99.0 %)



Baryl annong 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Carbavin

85 WP


rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Comet

85 WP


rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Forvin

85 WP


sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd










Para

43 SC


sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Saivina

430 SC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sebaryl

85 BHN


rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Sevin 43 FW, 85 WP

43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Carbosulfan

(min 93%)



Alfasulfan

5 G


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Afudan

3G, 20 SC



3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Carbosan

25 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Coral

5G, 200SC



5G: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

ACP











Dibafon

5G, 200SC



5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Marshal 3G, 5G, 200SC

3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê

FMC Chemical International AG










Vifu - super

5 GR


tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron

250EC


Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo/ lúa; sâu xanh láng/ lạc,

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Methyl 400g/l



Bop 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.10

Cartap

(min 97%)



Alfatap 10G, 95SP

10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Badannong 4GR, 10GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH

An Nông











Bazan

5H


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Cardan 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Caral

95 SP


sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Dantac

50G, 100G, 500SP, 950SP



50G, 100G, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Gà nòi 4G, 95SP

4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Jiatap

95SP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Ledan

4G, 10 G, 95SP



sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương












Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Padan 4G, 50SP, 95SP

4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd











Patox 4G, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW










Supertar 950 SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP

4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Vicarp 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent

500WP


sâu cuốn lá/ lúa


Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%



Nosau

85WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %

Vipami

6.5 GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent

500WP


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%



Natera

46% SG


sâu đục thân /lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Celastrus angulatus

Agilatus

1EC


sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Emnus

1EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.10

Chlorantraniliprole

(min 93%)



DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.10

Chlorantraniliprole 20% (100g/l) + 20% (200g/l) Thiamethoxam

Virtako

40WG, 300SC



40WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Chlorfenapyr

Secure

10EC, 10SC



10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa

10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette

50EC


sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd










Atannong

50EC, 50SC



50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông











Cartaprone

5 EC


sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorfluazuron 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg + Fipronil 250 g/kg

Kampon 600WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN

ADI




3808.10

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorfluazuron 2g/l +

Emamectin benzoate 40g/l



Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)

Director

70EC, 140EC, 140WP



sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Khánh Phong





3808.10

Chlorfluazuron 50 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l

Ammeri 80EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + 40g/l

Emamectin benzoate



Alantic 140SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ




3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Luckystar 260EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9G, 260EC, 520WP



9.9G: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC, 520WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg

Goodtrix 750WP

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg

Onecheck 780WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân / lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Alocbale

40EC


sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao












Anboom 40EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang











Arusa

480EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Bonus 40 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Bullet

48 EC


sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd










Chlorban 20 EC, 48EC

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương