Tiêu chuẩn quốc gia tcvn 7870-4: 2020 iso 80000-4: 2019



tải về 429 Kb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2022
Kích429 Kb.
#52756
1   2   3   4
TCVN7870-4 2020 906133

Tên

Mục

khối lượng riêng tương đối

4-4







khối lượng theo bề mặt

4-5

áp suất dư

4-14.2

kéo, lăn

4-9.5

áp suất

4-14.1







áp suất, dư

4-14.2

lực

4-9.1







lực cản kéo

4-9.6

cơ năng

4-28.3

lực ma sát động

4-9.4

công cơ học

4-28.4

lưu lượng, khối

4-9.6

công suất

4-27

lưu tốc, khối

4-30.2






lưu tốc, thể tích

4-31

cứng, môđun

4-19.2

lực, kéo

4-9.6

công

4-28.4

lực, mô men

4-12.1

công,cơ học

4-28.4

lực, ma sát tĩnh

4-9.3







lực ma sát, động

4-9.4

độ nhớt động lực

4-24

lực ma sát, tĩnh

4-9.4

đàn hồi, mô đun

4-19.1

lực ma sát, lăn

4-9.5

độ nhớt động

4-25

lực ma sát, tĩnh

4-9.3

động năng

4-28.2

lực ma sát động

4-9.4

độ biến dạng dài, tương đối

4-17.2

lưu lượng khối

4-30.1







lưu tốc khối lượng

4-30.2

độ biến dạng dài tương đối

4-17.2

lực kéo lăn

4-9.5







lực ma sát lăn

4-9.5

độ biến dạng thể tích tương đối

4-17.4

lực cản lăn

4-9.5







lực ma sát tĩnh

4-9.3

độ biến dạng trượt

4-17.3

lưu tốc thể tích

4-31

độ biến dạng, dài tương đối

4-17.2

mômen diện tích trục, bậc hai

4-21.1

độ biến dạng, thể tích tương đối

4-17.4

mô đun nén

4-19.3

độ biến dạng, kéo

4-17.3

mật độ

4-2

độ nhớt

4-24

mật độ, tuyến tính

4-6

độ nhớt, động lực

4-24

mật độ, tương đối

4-4

độ nhớt, động

4-25

mật độ, bề mặt

4-5







ma sát, tĩnh

4-9.3

hệ số ma sát tĩnh

4-23.1

mật độ tuyến tính

4-6

hệ số nén

4-20

mật độ khối

4-2

hệ số kéo

4-23.4

môđun, nén

4-19.3

hệ số ma sát động

4-23.2

môđun nén

4-19.3

hiệu suất

4-29

môđun đàn hồi

4-19.1

hệ số ma sát, tĩnh

4-23.1

môđun cứng

4-19.2

hệ số ma sát, động

4-23.2

môđun kháng

4-22

hệ số lực cản, lăn

4-23.2

môđun, trượt

4-19.2

hệ số cản lăn

4-23.3

mômen diện tích, trục bậc hai

4-21.1

hệ số ma sát tĩnh

4-23.1







khối lượng riêng tuyến tính

4-6

mô men diện tích, cực bậc hai

4-21.2







mô men lực

4-12.1

khối lượng

4-1

mômen quán tính

4-7

khối lượng riêng tương đối

4-4

mật độ tương đối

4-4

mômen diện tích trục bậc hai

4-21.1

số Possion

4-18







suất căng bề mặt

4-26

mômen diện tích cực

4-21.2

suất căng, bề mặt

4-26

bậc hai










môđun kháng

4-22

tác động

4-32

môđun trượt

4-19.2

tỷ lệ thay đổi khối lượng

4-30.3

ma sát tĩnh

4-9.3

thế năng

4-28.1

mật độ, mặt

4-5

thể tích riêng

4-3

mômen xoắn

4-12.2

trọng lượng

4-9.2

môđun Young

4-19.1







mômen động lượng

4-8







mômen động lượng góc

4-11

ứng suất pháp tuyến

4-16.1







ứng suất trượt

4-16.2

nén, môđun

4-19.3

ứng suất

4-15

năng lượng, động học

4-28.2

ứng suất, pháp tuyến

4-16.1

năng lượng, cơ học

4-28.3

ứng suất, tiếp tuyến

4-16.2

năng lượng, thế

4-28.1







năng lượng, bề mặt

4-26







năng lượng bề mặt

4-26

xung mômen động

4-13







lượng góc




quán tính, mômen

4-7

xung lực

4-10







xung lực, góc

4-13

RRC

4-23.3

động lượng, góc

4-11

Mục lục
Lời nói đầu
1 Phạm vi áp dụng
2 Tài liệu viện dẫn
3 Thuật ngữ và định nghĩa
Thư mục tài liệu tham khảo.
Chỉ mục theo bảng chữ cái.
tải về 429 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương