TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4683 2: 2008 iso 965 2: 1998


Ren ngoài - Loạt ren mịn (ren bước nhỏ)



tải về 295.45 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích295.45 Kb.
#22880
1   2   3

5.4. Ren ngoài - Loạt ren mịn (ren bước nhỏ)

Loại dung sai: trung bình;

Nhóm chiều dài vặn ren: bình thường;

Cấp chính xác 6g .



Bảng 4

Kích thước tính bằng milimét



Ren

Chiều dài vặn ren

Đường kính ngoài , d

Đường kính trung bình d2

Bán kính chân ren

Lớn hơn

đến và bao gồm

max.

min.

max.

min.

min.a

M8 x 1

3

9

7,974

7,794

7,324

7,212

0,125

M10 x 1

4

12

9,974

9,794

9,324

9,212

0,125

M10 x 1,25

4

12

9,972

9,760

9,160

9,042

0,156

M12 x 1,25

4,5

13

11,972

11,760

11,160

11,028

0,156

M12 x 1,5

4,5

13

11,968

11,732

10,994

10,354

0,188

M14 x 1,5

5,6

16

13.968

13,732

12.&94

12.654

0,188

M16 x 1,5

5,6

16

15,968

15,732

14,994

14.854

0,188

M13 x 1,5

5,6

16

17,968

17,732

16,994

15.854

0,188

M18 x 2

5,6

16

17,962

17,682

16,663

16,503

0,250

M20 x 1,5

5,6

16

19,968

19,732

18,994

18,354

0,188

M20 x 2

5,6

16

19,962

19,682

18.663

18.503

0,250

M22 x 1,5

5,6

16

21,968

21,732

20,994

20,354

0,188

M22 x 2

5,6

16

21,962

21,682

20,663

20,503

0,250

M24 x 2

8,5

25

23,962

23,682

22,663

22,493

0,250

M27 x 2

8,5

25

26,962

26,682

25,663

25,493

0,250

M30 x 2

8,5

25

29,962

29,682

28,663

28,493

0,250

M33 x 2

6,5

25

32.962

32,682

31,663

31,493

0,250

M36 x 3

12

36

35,952

35,577

34,003

33,303

0,375

M39 x 3

12

36

38,952

38,577

37,003

36,303

0,375

M42 x 3

12

36

41,952

41,577

40,003

39,303

0,375

M45 x 3

12

36

44,952

44,577

43,003

42,303

0,375

M48 x 3

15

45

47,952

47,577

46,003

45,791

0,375

M52 x 4

19

56

51,940

51,465

49.342

49,106

0,500

M56 x 4

19

56

55,940

55,465

53,342

53,106

0,500

M60 x 4

19

56

59,940

59,465

57,342

57,106

0,500

M64 x 4

19

56

53,940

63,465

61,342

61,106

0,500

a Xen TCVN 4683 - 1

Каталог: docs -> download
download -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5845: 1994 MÁy xay xát thóc gạo phưƠng pháp thử
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8714: 2011 iso 25140: 2010
download -> Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8940: 2011
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9964: 2014
download -> TIÊu chuẩn ngành 10 tcn 512: 2002 VỪng hạt yêu cầu kỹ thuật và phưƠng pháp thử Phạm VI áp dụng
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8491-2 : 2011
download -> TỈnh thừa thiên huế
download -> MỤc lục lời nói đầu I. Phạm VI và đối tượng áp dụng II. Các chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm
download -> MỤc lục lời nói đầu Phạm VI và đối tượng áp dụng

tải về 295.45 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương