T.T
|
Nội dung
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
I
|
TỔNG SỐ THU ĐỂ LẠI (1+2):
|
|
|
1
|
Số dư đầu kỳ:
|
|
|
a
|
Theo quy định tại Tiết a Khoản 3 Điều 6
|
|
|
b
|
Chi phí lãnh sự
|
|
|
c
|
Phúc lợi, khen thưởng tại các CQĐD
|
|
|
d
|
Theo quy định tại Tiết b Khoản 3 Điều 6
|
|
|
2
|
Số 30% để lại ngành phân phối trong kỳ:
|
|
|
a
|
Theo quy định tại Tiết a Khoản 3 Điều 6
|
|
|
b
|
Chi phí lãnh sự
|
|
|
c
|
Phúc lợi, khen thưởng tại các CQĐD
|
|
|
d
|
Theo quy định tại Tiết b Khoản 3 Điều 6
|
|
|
II
|
TỔNG SỐ CHI THỰC TẾ:
|
|
|
1
|
Thanh toán chi phí phục vụ thu:
|
|
|
a
|
Chi phí lãnh sự
|
|
|
b
|
Chi phúc lợi, khen thưởng tại các CQĐD
|
|
|
c
|
Chi phí làm thêm giờ tại các CQĐD
|
|
|
2
|
Các khoản chi theo quy định
|
|
|
a
|
Theo quy định tại Tiết a Khoản 3 Điều 6
|
|
|
|
- Chi tại các CQĐD
|
|
|
|
- Chi chuyển về Bộ Ngoại giao
|
|
|
b
|
Theo quy định tại Khoản 4 và 5 Điều 6
|
|
|
|
- Chi tại các CQĐD Việt Nam
|
|
|
|
- Chi cho các cơ quan Việt Nam khác ở nước ngoài
|
|
|
|
- Chi chuyển về Bộ Ngoại giao
|
|
|
III
|
SỐ DƯ CHUYỂN NĂM SAU:
|
|
|
a
|
Theo quy định tại Tiết a Khoản 3 Điều 6
|
|
|
b
|
Chi phí lãnh sự
|
|
|
c
|
Phúc lợi, khen thưởng tại các CQĐD
|
|
|
d
|
Theo quy định tại Tiết b Khoản 3 Điều 6
|
|
|
|
|
|
|