THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật



tải về 10.68 Mb.
trang46/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   66

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP










Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Lincolnusa

15WP, 81SL



15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hốc Môn










Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL

30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

40SL: Vàng lá/lúa

100SL: lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Pyramos 20SL, 40SL, 80SL

20SL: Sương mai/cà chua

40SL: Bạc lá/ lúa

80SL: Phấn trắng/dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ










Romexusa

2SL, 20WP, 82SL



2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Somec

2 SL


bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Spagold 40SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam










Sucker 2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Thaiponbao 40SL, 80SL

40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa

80SL: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808.20

Ningnanmycin 50g/kg (60g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (176g/kg)

Mycinusa

100WP, 236WP



100WP: Vàng lá chín sớm/lúa

236WP: Bạc lá/ lúa


Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.20

Ningnanmycin 60g/kg + Streptomycin 490g/kg

Liveshow 550WP

thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.20

Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)

Vitaminusa 450SC, 500SC, 550SC, 800WP

450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa

550SC: vàng lá chín sớm/lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình




3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral 10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Oligo-sacarit

Olicide

9SL


rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân




3808.20

Oligosaccharins

Tutola

2.0SL


sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Oxine Copper

(min 99%)



Cadatil 33.5 SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.20

Oxolinic acid (min 93 %)

G-start 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Oka

20WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Oxo 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm










Sieu tar

20WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Starner

20WP


lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Staneusamy 20WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Starwiner 20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Tập đoàn

Trái Đất Xanh





3808.20

Oxolinic acid 200g/kg +

Salicylic acid 50g/kg



Dorter 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)

Shaner super

200WP, 780WP



200WP: Thối nhũn/bắp cải

780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Oxytetracyline

Usastano

500WP


vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh



3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe

100WP


bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.20

Oxytetracyline 400g/kg + Streptomycin 100g/kg

Centertaner 500WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian

90SP


héo xanh/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.20

Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.20

Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Oxytetracyline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Avikhuan 102 SP

Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân



3808.20

Oxytetracyline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)



bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Penconazole (min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông



3808.20

Pencycuron

(min 99 %)



Alfaron

25 WP


khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd










Helan

25WP


khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Luster

250 SC


khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Monceren

250 SC


khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW









Vicuron 25 WP, 250 SC

25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg

Arakawa 270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC










Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Picoxystrobin

(min 98.5%)



DuPont TM Aproach ® 250SC

Vàng lá chín sớm, khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Dupont Vietnam Ltd



3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos

400


bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; khô vằn/lúa

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)










Herofos

400 SL


mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Polyoxin complex

(min 31 %)



Polyoxin AL

10WP


đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan



3808.20

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP


tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương