|
|
trang | 3/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 360.92 Kb. | | #1860 |
| TP Hà Nội
1A050
|
THPT Trương Định
|
1007
|
12,12165
|
1260
|
111
|
TP Hà Nội
|
1B225
|
THPT Mỹ Đức C
|
392
|
11,93495
|
1263
|
112
|
TP Hà Nội
|
1B237
|
THPT Vân Tảo
|
304
|
11,9301
|
1276
|
113
|
TP Hà Nội
|
1A150
|
THPT Thượng Cát
|
558
|
11,91353
|
1281
|
114
|
TP Hà Nội
|
1A157
|
THPT Trung Văn
|
611
|
11,90016
|
1283
|
115
|
TP Hà Nội
|
1B198
|
THPT Minh Khai
|
773
|
11,89715
|
1285
|
116
|
TP Hà Nội
|
1B171
|
Trường Hữu Nghị 80
|
394
|
11,88388
|
1306
|
117
|
TP Hà Nội
|
1A026
|
THPT Phan Bội Châu
|
125
|
11,848
|
1445
|
118
|
TP Hà Nội
|
1A022
|
THPT Hồ Tùng Mậu
|
181
|
11,57459
|
1510
|
119
|
TP Hà Nội
|
1B205
|
THPT Chúc Động
|
505
|
11,43772
|
1584
|
120
|
TP Hà Nội
|
1A053
|
THPT Phương Nam
|
238
|
11,28046
|
1586
|
121
|
TP Hà Nội
|
1B248
|
THPT Tiền Phong
|
310
|
11,275
|
1593
|
122
|
TP Hà Nội
|
1A259
|
THPT Mai Hắc Đế
|
81
|
11,25309
|
1628
|
123
|
TP Hà Nội
|
1A149
|
THPT Đại Mỗ
|
405
|
11,18272
|
1632
|
124
|
TP Hà Nội
|
1B191
|
THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất
|
536
|
11,17677
|
1645
|
125
|
TP Hà Nội
|
1B169
|
THPT Xuân Khanh
|
211
|
11,15521
|
1656
|
126
|
TP Hà Nội
|
1B204
|
THPT Chương Mỹ B
|
367
|
11,13215
|
1729
|
127
|
TP Hà Nội
|
1B253
|
THPT Tiến Thịnh
|
364
|
10,94643
|
1733
|
128
|
TP Hà Nội
|
1B244
|
THPT Tân Dân
|
286
|
10,94143
|
1745
|
129
|
TP Hà Nội
|
1A115
|
THPT Tây Sơn
|
39
|
10,91026
|
1752
|
130
|
TP Hà Nội
|
1A030
|
THPT Đông Đô
|
334
|
10,89222
|
1793
|
131
|
TP Hà Nội
|
1A134
|
TTGDTX- Hoàng Mai
|
36
|
10,79861
|
1826
|
132
|
TP Hà Nội
|
1B251
|
THPT Quang Minh
|
159
|
10,73585
|
1829
|
133
|
TP Hà Nội
|
1A083
|
THPT An Dương Vương
|
192
|
10,73177
|
1840
|
134
|
TP Hà Nội
|
1A102
|
THPT Hồng Hà
|
268
|
10,69496
|
1846
|
135
|
TP Hà Nội
|
1B226
|
THPT Hợp Thanh
|
302
|
10,68046
|
1850
|
136
|
TP Hà Nội
|
1B194
|
THPT Bắc Lương Sơn
|
139
|
10,67806
|
1868
|
137
|
TP Hà Nội
|
1A019
|
THPT Hoàng Cầu
|
747
|
10,63521
|
1871
|
138
|
TP Hà Nội
|
1A101
|
THPT Hoàng Diệu
|
478
|
10,6318
|
1876
|
139
|
TP Hà Nội
|
1B161
|
THPT Hà Đông
|
481
|
10,6237
|
1897
|
140
|
TP Hà Nội
|
1A021
|
THPT DL Đinh Tiên Hoàng
|
360
|
10,55972
|
1906
|
141
|
TP Hà Nội
|
1B173
|
THPT Ng. Tất Thành Sơn Tây
|
31
|
10,54032
|
1927
|
142
|
TP Hà Nội
|
1A023
|
THPT Hà Nội
|
114
|
10,50439
|
1934
|
143
|
TP Hà Nội
|
1A042
|
THPT Ng.Trường Tộ
|
61
|
10,4877
|
1938
|
144
|
TP Hà Nội
|
1B180
|
THPT Trần Phú
|
113
|
10,47124
|
1964
|
145
|
TP Hà Nội
|
1A058
|
THPT Lê Văn Thiêm
|
213
|
10,3885
|
1989
|
146
|
TP Hà Nội
|
1B166
|
THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông
|
511
|
10,34638
|
1994
|
147
|
TP Hà Nội
|
1B240
|
THPT Lý Tử Tấn
|
262
|
10,33779
|
1997
|
148
|
TP Hà Nội
|
1B192
|
THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất
|
88
|
10,33523
|
1999
|
149
|
TP Hà Nội
|
1A107
|
THPT Tô Hiến Thành
|
49
|
10,33163
|
2006
|
150
|
TP Hà Nội
|
1A113
|
THPT Đông Kinh
|
142
|
10,31866
|
2036
|
151
|
TP Hà Nội
|
1B174
|
Trung tâm GDTX Sơn Tây
|
140
|
10,23929
|
2038
|
152
|
TP Hà Nội
|
1A108
|
THPT Ng. Văn Huyên
|
59
|
10,23729
|
2042
|
153
|
TP Hà Nội
|
1B217
|
THPT Tư thục Bình Minh
|
151
|
10,23013
|
2049
|
154
|
TP Hà Nội
|
1A121
|
THPT DL Mạc Đĩnh Chi
|
46
|
10,21196
|
2082
|
155
|
TP Hà Nội
|
1A065
|
THPT Đặng Thai Mai
|
36
|
10,13194
|
2108
|
156
|
TP Hà Nội
|
1A114
|
THPT Trần Quang Khải
|
64
|
10,05078
|
2110
|
157
|
TP Hà Nội
|
1A041
|
THPT Hồ Xuân Hương
|
137
|
10,04562
|
2134
|
158
|
TP Hà Nội
|
1A082
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
103
|
9,980583
|
2137
|
159
|
TP Hà Nội
|
1B181
|
THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì
|
97
|
9,971649
|
2143
|
160
|
TP Hà Nội
|
1A155
|
THPT Ngô Quyền
|
70
|
9,960714
|
2148
|
161
|
TP Hà Nội
|
1A062
|
TH DL Huỳnh Thúc Kháng
|
88
|
9,931818
|
2150
|
162
|
TP Hà Nội
|
1A056
|
THPT Vạn Xuân
|
224
|
9,930804
|
2154
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|