2. Một số cách dùng đặc biệt:
a. Verb + V-ing: Danh động từ theo sau một số động từ:
Admit: thú nhận Anticipate: trông mong, mong đợi
Avoid: tránh Appreciate: tán thành
Consider: xem xét Delay: hoãn lại
Defer: trì hoãn Deny: từ chối
Detest: ghét Dislike: không thích
Dread: sợ Enjoy: thích thú
Escape: trốn thoát Excuse: thứ lỗi
Fancy: đam mê Finish
Forgive: tha thứ Like: thích
Love: yêu thích Imagine: tưởng tượng
Involve: dính líu, liên quan Keep: giữ, tiếp
Mind: phiền Miss: lỡ, nhớ
Mention: đề cập Pardon: tha thứ, tha lỗi
Prefer Prevent: ngăn ngừa
Postpone: hoãn lại Practice: thực hành
Prevent Propose (= suggest)
Quit: từ bỏ Recollect: nhớ lại
Resent: căm thù Recall: gợi nhớ/ recollect
Resume: cho rằng Resist : kháng cự, ngăn cản
Risk : mạo hiểm Remember/ forget
Suggest: gợi ý Stop/ begin/ start
Understand: hiểu Discuss: thảo luận
Hate: ghét
Ex: He admitted taking the money. He detests writing letters.
He didn’t want to risk getting wet. I can’t understand his/ him leaving his wife.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |