Sách mới số 11/2015



tải về 399.77 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích399.77 Kb.
#25428
1   2   3

Ngôn ngữ học

Hiệu quả của việc học chữ Hán và chữ Quốc ngữ = Learning efficiencies for Han characters and Vietnamese romanization / Tưởng Vi Văn; Nguyễn Thị Thu Phương d. . - Đài Loan : Đại học Quốc gia Thành Công, 2015 . - 370 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500070/ TVKHXHHCM / Mfn: 10727

Từ khoá : Ngôn ngữ; Nghiên cứu ngôn ngữ; Học tập; Chữ Hán;

Chữ Quốc ngữ; Đài Loan; Việt Nam
Thông báo Hán Nôm học năm 2009 / Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : Thế giới, 2010, 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5190/ VSUHOC / Mfn: 10542

Từ khoá : Hán Nôm học; Thông báo Hán Nôm học;

Tư liệu Hán Nôm; 2009; Việt Nam


Thông báo Hán Nôm học năm 2010 - 2011 / Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : Thế giới, 2012, 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5191/ VSUHOC / Mfn: 10544

Từ khoá : Hán Nôm học; Thông báo Hán Nôm học; Tư liệu Hán Nôm;

2010-2015; Việt Nam


Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T. 1. Q. 1 : Từ vần A- K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 919 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2233/ VGIADINH / Mfn: 10641

Từ khoá : Ngôn ngữ; Từ điển; Từ điển giải thích; Tiếng Hán Nôm;

Tiếng Việt; Việt Nam


Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T. 1. Q. 2 : Từ vần L-Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 1044 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2232/ VGIADINH / Mfn: 10640

Từ khoá : Ngôn ngữ; Từ điển giải thích; Tiếng Hán Nôm;

Tiếng Việt; Việt Nam


Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T. 2. Q. 1 : Bổ sung từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 695 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2239/ VGIADINH / Mfn: 10647

Từ khoá : Ngôn ngữ; Từ vựng; Tiếng Việt; Thư tịch cổ; Việt Nam
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T. 2. Q. 2 : Bổ sung từ vần L- Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 967 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2241/ VGIADINH / Mfn: 10649

Từ khoá : Ngôn ngữ; Từ vựng; Ngữ nghĩa; Tiếng Việt; Thư tịch cổ

Nhà nước và pháp luật
Lịch sử lập hiến cách mạng Việt Nam / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 565 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500075/ TVKHXHHCM / Mfn: 10732

Từ khoá : Hiến pháp; Lịch sử lập hiến; Việt Nam
Lược sử lập hiến các quốc gia Đông Nam á / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà; Đinh Bá Trung, Trần Trọng Nghĩa, Vương Hoàng Nhất Phương s.t. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014 . - 621 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500077/ TVKHXHHCM / Mfn: 10730

Từ khoá : Hiến pháp; Lịch sử lập hiến; Việt Nam; Đông Nam á
Lược sử lập hiến Việt Nam / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 326 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500076/ TVKHXHHCM / Mfn: 10731

Từ khoá : Hiến pháp; Lịch sử lập hiến; Tư tưởng lập hiến;

Chế độ chính trị; Thế kỉ 20; Việt Nam


Quản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội : Lịch sử và bài học / Vũ Văn Quân, Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Quang Ngọc ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 519 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2575/ VSUHOC / Mfn: 10588

Từ khoá : Phát triển xã hội; Quản lí đô thị; Quy hoạch đô thị;

Phát triển đô thị; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam


Quốc triều hình luật : Luật hình triều Lê / Viện Sử học . - H. : Tư pháp, 2013 . - 358 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 7719, ĐVb 5201/ VSUHOC / Mfn: 10564

Từ khoá : Luật hình; Pháp luật; Nhà Lê; Việt Nam
Truyền thống luật sư Việt Nam / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014 . - 407 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500074/ TVKHXHHCM / Mfn: 10729

Từ khoá : Luật sư; Ngành luật; Truyền thống; Việt Nam

Quân sự

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 2 : Chuyển chiến lược / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 402 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5193, Vb 7710/ VSUHOC / Mfn: 10545

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1954-1960; Việt Nam
Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 3 : Đánh thắng chiến tranh đặc biệt / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 454 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5194, Vb 7711/ VSUHOC / Mfn: 10546

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1960-1965; Việt Nam


Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 4 : Cuộc đụng đầu lịch sử / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 466 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5195, Vb 7712/ VSUHOC / Mfn: 10547

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1965-1967; Việt Nam


Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5 : Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968 / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 362 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5196, Vb 7713/ VSUHOC / Mfn: 10548

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1968; Việt Nam

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 6 : Thắng Mỹ trên chiến trường ba nước Đông Dương / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 390 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5197, Vb 7714/ VSUHOC / Mfn: 10549

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1954-1975; Việt Nam


Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 7 : Thắng lợi quyết định năm 1972 / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 490 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5198, Vb 7715/ VSUHOC / Mfn: 10550

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1972-1975; Việt Nam


101 khoảnh khắc về Đại tướng Võ Nguyên Giáp : ảnh / Trần Tuấn . - H. : Nxb. Hà Nội, 2011 . - 118 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2577/ VSUHOC / Mfn: 10590

Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Đại tướng; Sách ảnh;

Võ Nguyên Giáp; Việt Nam


Võ Nguyên Giáp hay cuộc chiến tranh nhân dân / Gérard Le Quang . - H. : Thế giới, 2014 . - 242 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1401245/ TVKHXHHCM / Mfn: 10669

Từ khoá : Cuộc đời; Sự nghiệp; Nhân vật lịch sử; Nhà quân sự;

Đại tướng; Võ Nguyên Giáp; Việt Nam



Tài liệu có nội dung tổng hợp

Niên giám thống kê năm 2012 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 379 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2551/ VSUHOC / Mfn: 10553

Từ khoá : Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội;

Số liệu thống kê; 2012; Việt Nam
Phụ Nữ Tân Văn. Phấn son tô điểm sơn hà / Thiện Mộc Lan . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2010 . - 318 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1770/ VSUHOC / Mfn: 10529

Từ khoá : Lịch sử báo chí; Báo Phụ Nữ Tân Văn; Bài báo; Việt Nam
Thăng Long - Hà Nội thư mục công trình nghiên cứu / Vũ Văn Quân, Đỗ Thị Hương Thảo ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 621 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2579/ VSUHOC / Mfn: 10592

Từ khoá : Thư mục; Sách; Bài tạp chí; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam


Thống kê học

Niên giám thống kê năm 2012 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 379 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2551/ VSUHOC / Mfn: 10553

Từ khoá : Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội;

Số liệu thống kê; 2012; Việt Nam

Tôn giáo

Đặc điểm và vai trò của Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20 / Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012 . - 276 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 7705/ VSUHOC / Mfn: 10562

Từ khoá : Tôn giáo; Đạo Phật; Phật giáo; Thế kỉ 20; Việt Nam


Mỹ thuật Lý - Trần : Mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 493 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2190/ VGIADINH / Mfn: 10598

Từ khoá : Lịch sử nghệ thuật; Lịch sử mĩ thuật; Phật giáo; Đạo Phật;

Nhà Lý; Nhà Trần; Trung đại; Việt Nam


Nhà nước - Tôn giáo - Luật pháp : Sách tham khảo / Đỗ Quang Hưng . - H. : Chính trị quốc gia, 2014 . - 456 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : VL 1141, VL 1142/ VTAMLY / Mfn: 10473

Từ khoá : Đời sống tôn giáo; Chính sách tôn giáo; Nhà nước;

Pháp luật; Quan hệ tôn giáo; Việt Nam


Triết học. Logic học. Đạo đức học. Mĩ học. Tâm lí học

Chú chó lạc quan : Câu chuyện về sức mạnh của lối sống và tư duy tích cực / Jon Gordon; Hải Hà d. . - H. : Mỹ thuật, 2014 . - 151 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 1066, Vb 1067/ VTAMLY / Mfn: 10470

Từ khoá : Tâm lí học cá nhân; Tư duy; Quá trình tâm lí;

Trạng thái tâm lí
Sống chậm lại rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi / Alpha Books . - H. : Lao động Xã hội, 2014 . - 223 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4268/ VTAMLY / Mfn: 10486

Từ khoá : Tâm lí học cá nhân; Quá trình tâm lí;

Trạng thái tâm lí; Lối sống lạc quan


Thuật đàm phán / Brian Tracy; Nguyễn Huyền d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 131 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4261/ VTAMLY / Mfn: 10484

Từ khoá : Tâm lí học giao tiếp; Đàm phán; Kĩ năng đàm phán
Thuật lãnh đạo / Brian Tracy; Nguyễn Huyền d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 143 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4263/ VTAMLY / Mfn: 10481

Từ khoá : Tâm lí học quản lí; Lãnh đạo; Kĩ năng lãnh đạo;

Bí quyết lãnh đạo


Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy; Anh Tuấn d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 155 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4262/ VTAMLY / Mfn: 10482

Từ khoá : Tâm lí học quản lí; Lãnh đạo;

Kĩ năng quản lý; Vai trò lãnh đạo


Thuật uỷ quyền và giám sát / Brian Tracy; Bình Minh d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 131 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4264/ VTAMLY / Mfn: 10480

Từ khoá : Quản lí; Tâm lí học quản lí; Kĩ năng quản lí;

ủy quyền; Giám sát


Thuyết phục quyền năng : Sử dụng sức mạnh thôi miên để thành công trong cuộc sống, tình cảm và công việc / David R. Barron, Danek S. Kaus . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 159 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4259, Vv 4260/ VTAMLY / Mfn: 10478

Từ khoá : Tâm lí học giao tiếp; Kĩ năng giao tiếp;

Nghệ thuật thuyết phục; Nghệ thuật thuyết phục


Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman; Hương Lan, Xuân Thanh d.; Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn h.đ. . - H. : Thế giới, 2014 . - 611 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1401242/ TVKHXHHCM / Mfn: 10672

Từ khoá : Nghiên cứu tâm lí; Tâm lí cá nhân; Tư duy;

Trực giác; Phán đoán



Văn hóa. Khoa học. Giáo dục

Tourism in Southeast Asia : challenges and new directions / Michael Hitchcock, Victor T. King, Michael Parnwell ed. . - Honolulu : University of Hawai Press, 2009 . - x, 358 p., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500057/ TVKHXHHCM / Mfn: 10726

Từ khoá : Du lịch; Kinh tế du lịch; Đông Nam á


Báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới : Từ 1986 đến nay. Sách tham khảo / Dương Xuân Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 350 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1774/ VSUHOC / Mfn: 10555

Từ khoá : Báo chí; Báo chí cách mạng; Thời kì đổi mới; Việt Nam
Báo in Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tiếp cận dưới góc độ báo chí học và khoa học chính trị : Sách tham khảo / Dương Xuân Sơn ch.b. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 278 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1773/ VSUHOC / Mfn: 10554

Từ khoá : Báo chí; Lịch sử báo chí; Báo chí cách mạng;

Thời kì đổi mới; Việt Nam


12 con giáp trong văn hoá của người Việt / Phạm Thanh Tịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 300 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 4253/ VTAMLY / Mfn: 10476

Từ khoá : Đời sống văn hoá; Văn hoá tinh thần;

Tâm linh; 12 con giáp; Người Việt


Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng s.t., b.s., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 407 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2251/ VGIADINH / Mfn: 10659

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Địa danh lịch sử; Di tích lịch sử;

Danh lam thắng cảnh; Truyền thuyết; Huyền thoại;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - H. : Thanh niên, 2011 . - 245 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2213/ VGIADINH / Mfn: 10621

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Di tích lịch sử; Di tích văn hoá;

Danh lam thắng cảnh; Địa danh; Tỉnh Kiên Giang; Việt Nam


Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; Nguyễn Hải Kế, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Hoài Phương t.ch., gi.th. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 543 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1779/ VSUHOC / Mfn: 10596

Từ khoá : Lịch sử địa phương; Văn hoá; Thăng Long;

Hà Nội; Việt Nam


Địa chí làng Thổ Ngoạ / Đỗ Duy Văn . - H. : KHXH, 2010 . - 417 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2212/ VGIADINH / Mfn: 10620

Từ khoá : Địa chí; Lịch sử phát triển; Phong tục tập quán; Tín ngưỡng;

Văn hoá dân gian; Làng Thổ Ngoạ; Huyện Quảng Trạch;

Tỉnh Quảng Bình; Việt Nam
Địa chí văn hoá dân gian xã Yên Mạc / Trần Đình Hồng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 501 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2214/ VGIADINH / Mfn: 10622

Từ khoá : Địa chí; Lịch sử văn hoá; Đời sống kinh tế xã hội;

Đời sống văn hoá; Văn hoá dân gian; Xã Yên Mạc;

Huyện Yên Mỗ; Tỉnh Ninh Bình; Việt Nam
Hà Nội danh thắng và di tích. T. 1 / Lưu Minh Trị ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2011 . - 1255 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2562/ VSUHOC / Mfn: 10576

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Di tích văn hoá; Danh lam thắng cảnh;

Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam


Hà Nội danh thắng và di tích. T. 2 / Lưu Minh Trị ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2011 . - 1155 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2563/ VSUHOC / Mfn: 10577

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Di tích lịch sử; Di tích văn hoá;

Đình; Đền; Chùa; Hà Nội; Việt Nam


Hội nghị khoa học các đơn vị quản lý di tích Nho học Việt Nam : Tổ chức các hoạt động Văn hoá, Khoa học và Du lịch tại các di tích Nho học Việt Nam / Trung tâm hoạt động Văn hoá Khoa học Văn Miếu Quốc Tử Giám . - H. : [k.nxb.], 2013 . - 215 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : TL 1003/ VSUHOC / Mfn: 10566

Từ khoá : Di tích văn hoá; Văn Miếu Quốc Tử Giám;

Nho học; Việt Nam


John Dewey về giáo dục = John Dewey on education / Reginald D. Chambault b.t., gi.th.; Phạm Anh Tuấn d. . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012 . - 559 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500053/ TVKHXHHCM / Mfn: 10723

Từ khoá : Giáo dục; Nghiên cứu giáo dục; Cải cách giáo dục;

Nguyên tắc sư phạm; Nhà tâm lí học; Nhà triết học;

John Dewey
Làng Phú Lộc xưa và nay : Biên khảo / Nguyễn Viết Trung . - H. : Thời đại, 2011 . - 479 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2209/ VGIADINH / Mfn: 10617

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Phong tục tập quán; Di tích lịch sử; Lễ hội;

Nghề truyền thống; ẩm thực; Làng Phú Lộc;

Huyện Diên Khánh; Tỉnh Khánh Hòa; Việt Nam
Lãng du trong các nền văn hoá / Lương Văn Hồng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 373 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4245/ VTAMLY / Mfn: 10475

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Bản sắc văn hoá; Giao lưu văn hoá; Thế giới
Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 171 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2217/ VGIADINH / Mfn: 10625

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Phong tục tập quán; Nghi lễ;

Lễ hội; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam


Lịch sử một thế kỷ nghiên cứu: Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp tại Việt Nam = Un siècle d'histoire: L'école francaise d'extrême-orient au Vietnam / Olivier Tessier, Pascal Bourdeaux . - H. : Tri thức, 2014 . - 315 tr., 22cm

Ký hiệu kho : LSS1500001/ TVKHXHHCM / Mfn: 10705

Từ khoá : Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp; Quá trình phát triển; Việt Nam
Lời cúng thần của dân tộc Êđê / Trương Bi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 241tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2205/ VGIADINH / Mfn: 10613

Từ khoá : Văn học tâm linh; Phong tục tập quán; Thờ cúng;

Bài thờ cúng thần; Dân tộc Êđê; Tỉnh Đắc Lắc; Việt Nam


Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong / Trường Bi s.t.; Điểu Kâu d. . - H. : Thời đại, 2014 . - 163 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4279/ VTAMLY / Mfn: 10502

Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Nghi lễ nông nghiệp;

Bài cúng; Người Mnông Nong; Dân tộc Mnông;

Tỉnh Đắc Lắc; Việt Nam
Ngàn năm áo mũ : Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang Đức . - H. : Thế giới, 2013 . - 397 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2546/ VSUHOC / Mfn: 10525

Từ khoá : Trang phục; Trang phục truyền thống; Phong tục tập quán;

1009-1945; Việt Nam


Những trầm tích văn hoá: Qua nghiên cứu địa danh / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Thời đại, 2014 . - 298 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4292 / VTAMLY / Mfn: 10492

Từ khoá : Địa lí; Địa danh; Lịch sử văn hoá; Miền Nam; Việt Nam
Phụ nữ Châu á và giáo dục : Quan điểm á, Âu và những nhìn nhận khác / Trần Thị Phương Hoa ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012 . - 517 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1778/ VSUHOC / Mfn: 10563

Từ khoá : Phụ nữ; Xã hội học phụ nữ; Bình đẳng giới;

Trình độ học vấn; Châu á; Châu Âu; Việt Nam


Quá trình phát triển giáo dục của Hà Nội từ năm 1986 đến năm 2008 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Phạm Xuân Tài . - H. : [k.nxb.], 2012 . - 253 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2510/ VSUHOC / Mfn: 10527

Từ khoá : Luận án tiến sĩ; Giáo dục đào tạo; Lịch sử giáo dục;

1986-2008; Hà Nội; Việt Nam


Then trong cuộc sống người Giáy / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 258 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4278/ VTAMLY / Mfn: 10503

Từ khoá : Văn hoá dân tộc; Đời sống văn hoá; Văn hoá tinh then;

Tín ngưỡng; Nghi lễ; Then; Dân tộc Giáy; Việt Nam


Thuỷ sản sông Cửu Long qua huyền thoại - truyền thuyết / Liêm Châu s.t., b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 279 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2238/ VGIADINH / Mfn: 10644

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyền thuyết;

Huyền thoại; Phong tục tập quán; Thuỷ sản; Miền Nam;

Việt Nam
Tín ngưỡng dân gian - Những góc nhìn / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Thời đại, 2014 . - 299 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4283/ VTAMLY / Mfn: 10506

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Nghiên cứu văn hoá dân gian;

Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Tục thờ cúng; Việt Nam


Trò chơi dân gian ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 230 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2219/ VGIADINH / Mfn: 10627

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Trò chơi; Trò chơi dân gian;

Phong tục tập quán; Tỉnh An Giang; Việt Nam


Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 230 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4295 / VTAMLY / Mfn: 10490

Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Trò chơi; Trò chơi dân gian;

Đồ chơi dân gian; Dân tộc Mường; Việt Nam


Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. T. 1 / Vũ Văn Quân ch.b. . - H. : Hà Nội, 2010 . - 1048 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2569/ VSUHOC / Mfn: 10582

Từ khoá : Di sản văn hoá; Văn bia; Văn khắc; Văn khắc Hán Nôm;

Thư mục; Trung đại; Cận đại; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam


Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. T. 2 / Vũ Văn Quân ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 1435 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2570/ VSUHOC / Mfn: 10583

Từ khoá : Di sản văn hoá; Văn bia; Văn khắc; Văn khắc Hán Nôm;

Thần tích; Thần sắc; Địa chí; Thư mục; Trung đại; Cận đại;

Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam
Việt Nam ngày nay mưu sinh / Gerard Sasges; Nguyễn Xuân Hồng d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 353 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 1064, Vb 1065/ VTAMLY / Mfn: 10471

Từ khoá : Đời sống văn hoá; Đời sống xã hội;

Tầng lớp xã hội; Việt Nam


Văn hoá - xã hội Chăm, nghiên cứu và đối thoại / Inrasara . - H. : KHXH, 2011 . - 463 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2229/ VGIADINH / Mfn: 10637

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Nghiên cứu văn hoá; Văn hoá dân tộc;

Đời sống văn hoá xã hội; Dân tộc Chăm; Việt Nam


Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam / Phạm Nhân Thành . - H. : Dân trí, 2011 . - 263 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2230/ VGIADINH / Mfn: 10638

Từ khoá : Lịch sử tộc người; Lịch sử văn hoá; Văn hoá vật chất;

Văn hoá tinh thần; Đời sống xã hội; Phong tục tập quán;

Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Văn hoá dân gian Phú Nông Tân Hội thôn : Làng Phú Nông, Xã Hoà Bình, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011 . - 438 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2204/ VGIADINH / Mfn: 10612

Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán; Văn hoá vật chất;

Văn hoá tinh thần; Làng Phú Nông; Xã Hòa Bình;

Huyện Tây Hòa; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Văn hoá dân gian Quảng Bình / Trần Hoàng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 184 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4275/ VTAMLY / Mfn: 10505

Từ khoá : Văn hoá dân tộc; Đời sống văn hoá; Văn hoá tinh thần;

Tỉnh Quảng Bình; Việt Nam


Văn hoá dân gian Vĩnh Yên / Trần Gia Linh . - H. : Dân trí, 2010 . - 131tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2203/ VGIADINH / Mfn: 10611

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá dân gian; Phong tục tập quán;

Lễ hội; Phương ngôn; Văn học dân gian;

Thành phố Vĩnh Yên; Tỉnh Vĩnh Phúc; Việt Nam
Văn hoá dân gian xã Vân Tụ / Phan Bá Hàm . - H. : Thanh niên, 2010 . - 182 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2216/ VGIADINH / Mfn: 10624

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá dân gian; Đời sống vật chất;

Phong tục tập quán; Lễ hội; Văn học dân gian; Xã Vân Tụ;

Huyện Yên Thành; Tỉnh Nghệ An; Việt Nam
Văn hoá mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam / Trần Bình . - H. : Thời đại, 2011 . - 525 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2221/ VGIADINH / Mfn: 10629

Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán; Đời sống xã hội;

Dân tộc thiểu số; Đông Bắc; Miền Bắc; Việt Nam


Văn hoá người Chăn H'Roi tỉnh Phú Yên / Lê Thế Vịnh . - H. : Dân trí, 2010 . - 206 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2240/ VGIADINH / Mfn: 10648

Từ khoá : Phong tục tập quán; Văn hoá vật chất; Văn hoá tinh thần;

Văn hoá nghệ thuật; Đời sống xã hội; Người Chăm H'Roi;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Văn hoá phi vật thể người Chăm Ninh Thuận / Phan Văn Dốp, Phan Quốc Anh, Nguyễn Thị Thu ch.b. . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014 . - 449 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1500055, LSS1500056/ TVKHXHHCM / Mfn: 10722

Từ khoá : Phong tục tập quán; Lễ hội; Tôn giáo; Tín ngưỡng;

Văn hoá dân gian; Văn hoá phi vật thể; Dân tộc Chăm;

Tỉnh Ninh Thuận; Việt Nam
Văn hoá Xinh - mun / Trần Bình . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 239 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2228/ VGIADINH / Mfn: 10636

Từ khoá : Phong tục quán; Đời sống kinh tế xã hội; Văn hoá vật chất;

Văn hoá tinh thần; Người Xinh mun; Văn hoá Xinh-Mun;

Miền Bắc; Việt Nam
Văn hoá xứ Quảng : Một góc nhìn / Võ Văn Hoè, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô . - H. : Lao động, 2010 . - 389 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2206/ VGIADINH / Mfn: 10614

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;

Di tích văn hoá; Văn học dân gian; Tỉnh Quảng Nam;

Việt Nam
Văn học

Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại : Thơ cách mạng và kháng chiến 1945- 1975 / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 299 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2211/ VGIADINH / Mfn: 10619

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian; Thơ;

Thơ cách mạng; Thơ kháng chiến; 1945-1975; Việt Nam
Bài ca chàng Đăm Săn : Sử thi- Khan Êđê / Linh Nga Niêđăm, Y Khem, Y Wang Mlô Duôn Du s.t., b.d. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 367 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2242/ VGIADINH / Mfn: 10650

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Sử thi;

Sử thi Đăm Săn; Dân tộc Ê Đê; Tây Nguyên; Miền Trung;

Việt Nam
Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng s.t., b.s., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 407 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2251/ VGIADINH / Mfn: 10659

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Địa danh lịch sử; Di tích lịch sử;

Danh lam thắng cảnh; Truyền thuyết; Huyền thoại;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Câu đố người Việt. Q. 2 / Trần Đức Ngôn b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 491 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500013/ TVKHXHHCM / Mfn: 10685

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ba Na; Việt Nam


Câu đố người Việt. Q. 1 / Trần Đức Ngôn b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 333 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500012/ TVKHXHHCM / Mfn: 10686

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ba Na; Việt Nam


Chàng Mutui Amã = Akhât Jucar Raglai / Trần Vũ . - H. : Thanh niên, 2012 . - 523 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2259/ VGIADINH / Mfn: 10667

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Diễn xướng;

Dân tộc Raglai; Tỉnh Khánh Hòa; Việt Nam


Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam / Ngô Văn Ban . - H. : Thanh niên, 2011 . - 516 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2194/ VGIADINH / Mfn: 10602

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Ca dao;

Tục ngữ; Thành ngữ; Câu đố; Phong tục tập quán; Người Việt;

Việt Nam
Con chữ soi bóng đời : Bút ký, chân dung văn học. T. 1 / Trần Thị Thắng . - H. : Hội Nhà văn, 2010 . - 418 tr., 19cm

Ký hiệu kho : LSS1500039/ TVKHXHHCM / Mfn: 10716

Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Nghiên cứu tác gia; Nhà văn;

Hiện đại; Việt Nam


Con chữ soi bóng đời : Bút ký, chân dung văn học. T. 2 / Trần Thị Thắng . - H. : Hội Nhà văn, 2010 . - 378 tr., 19cm

Ký hiệu kho : LSS1500040/ TVKHXHHCM / Mfn: 10717

Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Nghiên cứu tác gia; Nhà văn;

Hiện đại; Việt Nam


Dân ca hát dặm Hà Nam : Khảo luận, nghiên cứu / Trọng Văn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 175 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4299/ VTAMLY / Mfn: 10518

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Âm nhạc dân gian; Dân ca; Hát dặm; Tỉnh Hà Nam;

Việt Nam
Di sản văn chương Văn Miếu - Quốc Tử Giám / Phan Văn Các, Trần Ngọc Vương, Phạm Văn ánh t.ch., gi.th. . - H. : Hà Nội, 2010 . - 1150 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2581/ VSUHOC / Mfn: 10594

Từ khoá : Di sản văn hoá; Tác phẩm văn học; Văn học Hán Nôm;

Di sản; Văn bia; Văn Miếu Quốc Tử Giám; Thăng Long;

Hà Nội; Việt Nam
Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Lao động, 2010 . - 388 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2227/ VGIADINH / Mfn: 10635

Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Tục lệ; Văn nghệ dân gian;

Hội An; Tỉnh Quảng Nam; Việt Nam


"Đại thư" : Sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ: Dao - Việt / Hoàng Thị Thu Hường s.t., b.d., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 411 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2244/ VGIADINH / Mfn: 10652

Từ khoá : Tác phẩm văn học dân gian; Bài hát; Âm nhạc dân gian;

Nghi lễ; Văn hoá tinh thần; Dân tộc Dao;

Người Dao Quần Chẹt; Tỉnh Yên Bái; Việt Nam
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Thanh niên, 2011 . - 334 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2207/ VGIADINH / Mfn: 10615

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Tục ngữ; Ca dao; Việt Nam


Giới thiệu các dị bản về Thất thủ kinh đô / Tôn Thất Bình s.t., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 558 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2195/ VGIADINH / Mfn: 10603

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Vè;

Hát vè; Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam


Hà Nội - Địa chất, địa mạo và tài nguyên liên quan / Vũ Văn Phái ch.b.; Đào Đình Bắc, Ngô Quang Toàn b.s. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2011 . - 279 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2568/ VSUHOC / Mfn: 10581

Từ khoá : Địa lí; Địa chất; Địa mạo; Tài nguyên thiên nhiên;

Khoáng sản; Hà Nội; Việt Nam


Hơamon Bia Brâu : Sử thi song ngữ Ba Na- Việt / Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Huỳnh,... s.t. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 279 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2252/ VGIADINH / Mfn: 10660

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc BaNa; Việt Nam


Kho tàng truyện cười Việt Nam. T. 1 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại, 2014 . - 386 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4287/ VTAMLY / Mfn: 10498

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cười; Việt Nam


Kho tàng truyện cười Việt nam. T. 2 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại, 2014 . - 611 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4285/ VTAMLY / Mfn: 10499

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cười; Việt nam


Kho tàng truyện cười Việt nam. T. 3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại, 2014 . - 646 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4286/ VTAMLY / Mfn: 10497

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cười; Việt Nam


Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q. 2 : Truyện kể dân gian / Yên Giang . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 495 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2246/ VGIADINH / Mfn: 10654

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyện thơ;

Thần thoại; Hà Tây; Hà Nội; Việt Nam


Kịch bản tuồng dân gian. Q. 2 / Nguyễn Xuân Yến b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 543 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4310/ VTAMLY / Mfn: 10514

Từ khoá : Nghệ thuật sân khấu; Nghệ thuật tuồng;

Nghệ thuật dân gian; Kịch bản; Việt Nam


Lịn Thại : Hát giao duyên của người Nùng / Dương Sách s.t., b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 614 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2193/ VGIADINH / Mfn: 10601

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Hát giao duyên; Dân tộc Nùng; Đông Bắc; Việt Nam


Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước / Đinh Văn Ân . - H. : KHXH, 2011 . - 386 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2257/ VGIADINH / Mfn: 10665

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mường; Việt Nam


Mường Bôn huyền thoại : Qua Mo và dân ca Thái / Quán Vi Miên . - H. : Lao động, 2010 . - 308 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2199/ VGIADINH / Mfn: 10607

Từ khoá : Tín ngưỡng dân gian; Văn hoá dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Dân ca; Mo;

Dân tộc Thái; Tỉnh Nghệ An; Việt Nam
Người trong cuộc : Tiểu thuyết / Trần Thị Thắng . - H. : QĐND, 2006 . - 207 tr., 19cm

Ký hiệu kho : LSS1500041/ TVKHXHHCM / Mfn: 10718

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Tiểu thuyết; Việt Nam
Nhà văn như Thị Nở : Nguyên văn 1 / Phạm Xuân Nguyên . - H. : Hội Nhà văn, 2014 . - 404 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1401243/ TVKHXHHCM / Mfn: 10671

Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; Nghiên cứu tác giả;

Nghiên cứu tác phẩm; Hiện đại; Việt Nam


Nhóm sử thi Giông Bahnar / Phan Thị Hồng . - H. : Lao động, 2012 . - 479 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2247/ VGIADINH / Mfn: 10655

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Sử thi; Truyện cổ tích;

Dân tộc Bahnar; Tây Nguyên; Việt Nam
Những tháng ngày yêu dấu : Truyện ký / Trần Thị Thắng . - H. : Công an nhân dân, 2007 . - 263 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500043/ TVKHXHHCM / Mfn: 10719

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Truyện kí; Ghi chép văn học; Việt Nam
Những yếu tố văn hoá dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh / Hà Châu . - H. : Thời đại, 2014 . - 135 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4274/ VTAMLY / Mfn: 10515

Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Nghiên cứu tác gia;

Nghiên cứu tác phẩm; Thơ; Hồ Chí Minh; Việt Nam


Phác thảo văn học Việt Nam hiện đại (thế kỷ XX)/ Phong Lê . - Tb. lần 2 . - H. : Tri thức, 2014 . - 543 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500052/ TVKHXHHCM / Mfn: 10721

Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học;

Lí luận văn học; Hiện đại; Việt Nam


Pửt Tày Bắc Cạn: Song ngữ Việt - Tày / Triệu Sinh s.t.; Hoàng Tuấn Cư d., gi.th. . - H. : Thời đại, 2012 . - 421 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2210/ VGIADINH / Mfn: 10618

Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Bài cúng; Dân tộc Tày;

Tỉnh Bắc Cạn; Việt Nam
Sử thi Ba Na. Q. 1 / Nguyễn Quang Tuệ b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 549 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500009/ TVKHXHHCM / Mfn: 10682

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ba Na; Việt Nam


Sử thi Ba Na. Q. 2 / Nguyễn Quang Tuệ b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 455 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500010/ TVKHXHHCM / Mfn: 10683

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ba Na; Việt Nam


Sử thi Ba Na. Q. 3 / Nguyễn Quang Tuệ b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 335 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500011/ TVKHXHHCM / Mfn: 10684

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ba Na; Việt Nam


Sử thi Êđê : KĐăm Đroăl, Y' Khing Ju- H'bria Ju Yâo / Nguyễn Thị Kim Hoa ch.b. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 527 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2250/ VGIADINH / Mfn: 10658

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Ê Đê; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông : Lêng Kon Rung bị bắt cóc bán, cướp máy kéo chỉ của Ndu Kon Măch, Tiăng bán tượng gỗ / Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh s.t., b.s.; Điểu K'Lưk, Điểu GLơi, Điểu KLung kể; Điểu Kâu d. . - H. : Thanh niên, 2012 . - 971 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2249/ VGIADINH / Mfn: 10657

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Sử thi;

Dân tộc M'Nông; Tỉnh Đắc Lắc; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 1 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 767 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500016/ TVKHXHHCM / Mfn: 10689

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Sử thi;

Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 3 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 455 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500017/ TVKHXHHCM / Mfn: 10690

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 4 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 403 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500018/ TVKHXHHCM / Mfn: 10691

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 5 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 415 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500019/ TVKHXHHCM / Mfn: 10692

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 6 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 411 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500020 / Mfn: 10693

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 7 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 403 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500021/ TVKHXHHCM / Mfn: 10694

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 8 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 415 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500022/ TVKHXHHCM / Mfn: 10696

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Mơ Nông. Q. 9 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 431 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500023/ TVKHXHHCM / Mfn: 10695

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Mnông; Việt Nam


Sử thi Raglai và M'Nông / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 413 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2248/ VGIADINH / Mfn: 10656

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Raglai; Dân tộc M'Nông; Việt Nam


Sử thi Tây Nguyên với cuộc sống đương đại / Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao ch.b. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 343 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2202/ VGIADINH / Mfn: 10610

Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Phong tục tập quán; Văn học dân gian;

Nghiên cứu văn học dân gian; Sử thi; Dân tộc Bana;

Dân tộc Mơ Nông; Dân tộc Êđê; Tây Nguyên; Miền Trung;

Việt Nam
Sử thi tộc người Stiêng : Krông kơ Laas đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas / Phạm Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài, Điểu Mí,... . - H. : Lao động, 2010 . - 181 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2258/ VGIADINH / Mfn: 10666

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Sử thi; Dân tộc Stiêng; Việt Nam
Sử thi Xơ Đăng. Q. 1 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 847 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500030/ TVKHXHHCM / Mfn: 10707

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Xơ Đăng; Việt Nam


Sử thi Xơ Đăng. Q. 2 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 503 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500031/ TVKHXHHCM / Mfn: 10708

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Xơ Đăng; Việt Nam


Sử thi Xơ Đăng. Q. 3 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 391 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500032/ TVKHXHHCM / Mfn: 10709

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc Xơ Đăng; Việt Nam


Sự tích Thành Hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội / Trần Duy Đĩnh, Vũ Qang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh,... s.t. . - H. : Lao động, 2011 . - 364 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2256/ VGIADINH / Mfn: 10664

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyện kể;

Sự tích; Thành hoàng Làng; Thư mục; Thần tích;

Huyện Phú Xuyên; Hà Nội; Việt Nam
Tác phẩm Đặng Hành và Bàn Đại Hội : Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hoá / Trần Trí Dõi, Triệu Phúc Xuân, Triệu Thị Nga . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 189 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2237/ VGIADINH / Mfn: 10646

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyện thơ;

Dân tộc Dao; Tỉnh Thanh Hóa; Việt Nam


Tạo sông Ca Nàng Si Cáy : Song ngữ Thái - Việt / Lương Thị Đại s.t., b.d. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 161 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2254/ VGIADINH / Mfn: 10662

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc Thái; Việt Nam


Tháng không ngày : Tiểu thuyết / Trần Thị Thắng . - H. : QĐND, 2008 . - 150 tr., 19cm

Ký hiệu kho : LSS1500051/ TVKHXHHCM / Mfn: 10720

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Truyện ngắn; Việt Nam
Tôi gắp các ơi / Nguyễn Tấn Đắc s.t., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 271 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2196/ VGIADINH / Mfn: 10604

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Ghi chép;

Người Jrai; Việt Nam


Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T. 1 : Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 420 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2198/ VGIADINH / Mfn: 10606

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện thần thoại; Truyện ngụ ngôn; Truyền thuyết;

Truyện cổ tích; Truyện ngụ ngôn; Tổng tập;

Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam


Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T. 3 : Vè, truyện thơ / Triều Nguyễn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 794 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2236/ VGIADINH / Mfn: 10645

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Vè;

Truyện thơ; Tổng tập; Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam


Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858- 1918)/ Võ Phúc Châu . - H. : Thời đại, 2011 . - 548 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2197/ VGIADINH / Mfn: 10605

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Kháng chiến chống Pháp;

Nam Bộ; Miền Nam; Việt Nam
Truyền thuyết về chim chóc vùng dồng bằng sông Cửu Long / Liêm Châu . - H. : Thời đại, 2014 . - 215 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4309/ VTAMLY / Mfn: 10512

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyền thuyết;

Đồng bằng sông Cửu Long; Miền Nam; Việt Nam


Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 161 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2201/ VGIADINH / Mfn: 10609

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Huyện Nam Sách; Tỉnh Hải Dương; Việt Nam


Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 1 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 479 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500033/ TVKHXHHCM / Mfn: 10710

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 2 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 550 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500034/ TVKHXHHCM / Mfn: 10711

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 3 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 423 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500035/ TVKHXHHCM / Mfn: 10712

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 4 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 455 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500036/ TVKHXHHCM / Mfn: 10713

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam

Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 5 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 382 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500037/ TVKHXHHCM / Mfn: 10714

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính ch.b. . - H. : KHXH, 2014 . - 686 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500014/ TVKHXHHCM / Mfn: 10687

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cười; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng. Q. 1 / Nguyễn Chí Bền ch.b.; Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 399 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4288/ VTAMLY / Mfn: 10496

Từ khoá : Văn học dân gian; Truyện cười; Truyện Trạng
Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng. Q. 2 / Nguyễn Chí Bền ch.b.; Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 459 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4271/ VTAMLY / Mfn: 10516

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cười; Truyện trạng; Việt Nam


Truyện dân gian Kim Bảng. T. 2 / Lê Hữu Bách . - H. : Dân trí, 2011 . - 425 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2222/ VGIADINH / Mfn: 10630

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện cổ tích; Tỉnh Hà Nam; Việt Nam


Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo / Phan Xuân Viện . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 782 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2253/ VGIADINH / Mfn: 10661

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Thần thoại; Truyền thuyết;

Truyện cổ tích; Truyện cười; Tộc người Nam Đảo; Việt Nam
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính ch.b. . - H. : KHXH, 2014 . - 311 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500015/ TVKHXHHCM / Mfn: 10688

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện ngụ ngôn; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện ngụ ngôn người Việt / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 891 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500038/ TVKHXHHCM / Mfn: 10715

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện ngụ ngôn; Việt Nam


Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 1 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 431 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500024/ TVKHXHHCM / Mfn: 10698

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 2 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 311 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500025/ TVKHXHHCM / Mfn: 10697

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam

Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 3 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 543 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500026/ TVKHXHHCM / Mfn: 10699

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 4 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 491 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500027/ TVKHXHHCM / Mfn: 10700

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 5 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 359 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500028/ TVKHXHHCM / Mfn: 10701

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 6 / Nguyễn Xuân Kính ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 487 tr., 21cm

Ký hiệu kho : LSS1500029/ TVKHXHHCM / Mfn: 10706

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Sử thi; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Truyện thơ Nàng Nga - Hai mối / Minh Hiệu s.t., phiên âm, b.d. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 303 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4296 / VTAMLY / Mfn: 10488

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Truyện thơ; Dân tộc Mường; Việt Nam


Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu / Tẩn Kim Phu . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 403 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2245/ VGIADINH / Mfn: 10653

Từ khoá : Phong tục tập quán; Văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Truyện cổ; Truyện thơ;

Người Dao Khâu; Dân tộc Dao; Huyện Sìn Hồ;

Tỉnh Lai Châu; Việt Nam


Trường ca Giàng Hlăh xấu bụng : Dân tộc Chăm ở Phú Yên / Ka Sô Liễng s.t., b.d., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 767 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2243/ VGIADINH / Mfn: 10651

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Trường ca;

Dân tộc Chăm; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam


Trường ca Hbia Tà Lúi- Kalipu: Dân tộc Chăm ở Phú Yên / Ka Sô Liễng s.t., b.d., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 743 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2191/ VGIADINH / Mfn: 10599

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Trường ca;

Dân tộc Chăm; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam


Tục ngữ ca dao Tày vùng Hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yến ch.b.; Triệu Sinh, Dương Thuấn s.t. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 247 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4270/ VTAMLY / Mfn: 10517

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Tục ngữ;

Ca dao; Dân tộc Tày; Huyện Ba Bể; Tỉnh Bắc Cạn; Việt Nam


Tục ngữ so sánh dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 227 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4294/ VTAMLY / Mfn: 10491

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Tác phẩm văn học dân gian; Tục ngữ; Dân tộc thiểu số;

Dân tộc Kinh; Việt Nam
Tuyển tập văn thơ Phương Đình Nguyễn Văn Siêu. T. 1 / Trần Lê Sáng, Phạm Đức Duật, Phạm Vân Dung t.ch., gi.th. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 898 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2564/ VSUHOC / Mfn: 10578

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Văn xuôi; Tuyển tập; Việt Nam
Tuyển tập văn thơ Phương đình Nguyễn Văn Siêu. T. 2 / Trần Lê Sáng, Phạm Đức Duật, Phạm Vân Dung t.ch., gi.th. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 850 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2565/ VSUHOC / Mfn: 10579

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Tùy bút; Tuyển tập; Việt Nam
Tuyển tập văn thơ Phương đình Nguyễn Văn Siêu. T. 4 / Trần Lê Sáng, Phạm Đức Duật, Phạm Vân Dung t.ch., gi.th. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 820 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2567/ VSUHOC / Mfn: 10580

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Thơ; Tuyển tập; Việt Nam
Từ hầm lò Mông Dương đến nóc nhà thế giới Tây Tạng : Phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân, Đỗ Doãn Hoàng . - H. : Thông tấn, 2014 . - 463 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1401244/ TVKHXHHCM / Mfn: 10670

Từ khoá : Tác phẩm văn học; Ghi chép văn học; Phóng sự; Việt Nam
Tướng quân Phạm Ngũ Lão : Truyện thơ khuyết danh / Trần Tuấn Doanh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ,... s.t. . - H. : Lao động, 2011 . - 139 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2255/ VGIADINH / Mfn: 10663

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyện thơ;

Truyện thơ khuyết danh; Việt Nam


Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc. T. 2 : Văn học / Phan Đăng Nhật . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 224 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2225/ VGIADINH / Mfn: 10633

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Đặc điểm nghệ thuật; Nghiên cứu tác phẩm; Việt Nam


Văn hoá dân gian Dừa Lạng / Nguyễn Thanh Tùng . - H. : Thanh niên, 2011 . - 303 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2224/ VGIADINH / Mfn: 10632

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Phong tục tập quán; Văn hoá vật chất;

Văn hoá tinh thần; Văn học dân gian; Vùng Dừa Lạng;

Thị trấn Anh Sơn; Tỉnh Nghệ An; Việt Nam
Văn hoá dân gian xứ Nghệ. T. 2 : Truyện kể dân gian xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 951 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2231/ VGIADINH / Mfn: 10639

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Truyện kể;

Truyện cổ tích; Tỉnh Nghệ An; Tỉnh Hà Tĩnh; Việt Nam


Văn hoá dân gian xứ Nghệ. T. 15 : Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 639 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2685/ VGIADINH / Mfn: 10597

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Vè; Hát vè; Nghệ Tĩnh; Việt Nam


Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. Q. 1 / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. . - H. : Thời đại, 2014 . - 487 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4284/ VTAMLY / Mfn: 10508

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Ca dao;

Dân ca; Câu đố; Tục ngữ; Truyện cổ tích; Dân tộc Tà Ôi;

Dân tộc Pacô; Dân tộc Cơtu; Huyện A Lưới;

Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam


Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. Q. 2 / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. . - H. : Thời đại, 2014 . - 283 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4308/ VTAMLY / Mfn: 10507

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Ca dao;

Dân ca; Đồng dao; Vè; Câu đối; Tục ngữ; Huyện A Lưới;

Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Văn học dân gian Tây Sơn : Về phong trào khởi nghĩa nông dân / Nguyễn Xuân Nhân . - H. : Thời đại, 2014 . - 275 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4290/ VTAMLY / Mfn: 10495

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Thơ ca;

Giai thoại; Phong trào nông dân; Huyện Tây Sơn;

Tỉnh Bình Định; Việt Nam
Văn nghệ dân gian Việt Nam. T. 11 : Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 631 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2223/ VGIADINH / Mfn: 10631

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian; Vè; Việt Nam
Viết về bè bạn : Tập chân dung văn nghệ sĩ / Bùi Ngọc Tấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014 . - 628 tr., 24cm

Ký hiệu kho : LSS1401241/ TVKHXHHCM / Mfn: 10673

Từ khoá : Tiểu sử; Nhà văn; Nhà thơ; Nhạc sĩ; Họa sĩ; Nhà nhiếp ảnh;

Hiện đại; Thành phố Hải Phòng; Việt Nam



Xã hội học
The emergence of a new generation : the generational experience and characteristics of young North Koreans / Cho Jeong-ah . - Seoul : Korea Institute for National Unification, 2014 . - 68 p., 23cm

Ký hiệu kho : LSS1500003/ TVKHXHHCM / Mfn: 10703

Từ khoá : Phát triển xã hội; Phát triển kinh tế; Hàn Quốc
The perceptions of Northeast Asian's four states on Korean unification / Bae Jung-Ho, Park Young-Ho, Park Jae-Jeok,... . - Seoul : Korea Institute for National Unification, 2014 . - 54 p., 23cm

Ký hiệu kho : LSS1500004/ TVKHXHHCM / Mfn: 10702

Từ khoá : Phát triển xã hội; Phát triển kinh tế; Hàn Quốc; Đông Bắc á
Chính sách xã hội đối với di dân nông thôn - thành thị ở Việt Nam hiện nay / Mai Ngọc Cường ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 414 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5189, Vb 7720/ VSUHOC / Mfn: 10541

Từ khoá : Di dân; Nông thôn; Đô thị; Chính trị xã hội; Việt Nam
Làm dâu nơi đất khách : Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/ Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Lao động, 2012 . - 399 tr., 21 cm

Ký hiệu kho : Vv 2226/ VGIADINH / Mfn: 10634

Từ khoá : Phụ nữ; Xã hội học phụ nữ; Đời sống kinh tế; Đời sống xã hội;

Giao tiếp xã hội; Hôn nhân gia đình; Làng Vạn Vĩ;

Thành phố Đông Hưng; Tỉnh Quảng Tây; Trung Quốc
Nông nghiệp, nông thôn, nông dân Việt Nam trong quá trình phát triển đất nước theo hướng hiện đại / Nguyễn Danh Sơn ch.b. . - H. : KHXH, 2010 . - 306 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5182, Vb 7701/ VSUHOC / Mfn: 10538

Từ khoá : Nông dân; Nông nghiệp; Nông thôn;

Thời kì đổi mới; Việt Nam


Phát triển bền vững thủ đô Hà Nội / Nguyễn Quang Ngọc, Trương Quang Hải, Nguyễn Thị Việt Thanh t.ch. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2012 . - 1560 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : ĐVv 2574/ VSUHOC / Mfn: 10587

Từ khoá : Phát triển bền vững; Phát triển kinh tế; Phát triển xã hội;

Điều kiện tự nhiên; Quy hoạch đô thị; Quản lí đô thị;

Hà Nội; Việt Nam
Phụ nữ Châu á và giáo dục : Quan điểm á, Âu và những nhìn nhận khác / Trần Thị Phương Hoa ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012 . - 517 tr., 24 cm

Ký hiệu kho : Vv 1778/ VSUHOC / Mfn: 10563

Từ khoá : Phụ nữ; Xã hội học phụ nữ; Bình đẳng giới;

Trình độ học vấn; Châu á; Châu Âu; Việt Nam


Suy thoái kinh tế và những thách thức đối với giải quyết việc làm thanh niên hiện nay / Đặng Nguyên Anh . - H. : KHXH, 2014 . - 123 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4255, Vv 4256/ VTAMLY / Mfn: 10477

Từ khoá : Suy thoái kinh tế; Thanh niên; Việc làm;

Giải quyết việc làm; Việt Nam


Thuật lãnh đạo / Brian Tracy; Nguyễn Huyền d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 143 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4263/ VTAMLY / Mfn: 10481

Từ khoá : Tâm lí học quản lí; Lãnh đạo;

Kĩ năng lãnh đạo; Bí quyết lãnh đạo


Thuật quản trị / Brian Tracy; Nguyễn Huyền d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 127 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4265/ VTAMLY / Mfn: 10485

Từ khoá : Quản trị; Kĩ năng quản trị; Quản lí
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy; Anh Tuấn d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 155 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4262/ VTAMLY / Mfn: 10482

Từ khoá : Tâm lí học quản lí; Lãnh đạo; Kĩ năng quản lý;

Vai trò lãnh đạo


Thuật uỷ quyền và giám sát / Brian Tracy; Bình Minh d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 131 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vv 4264/ VTAMLY / Mfn: 10480

Từ khoá : Quản lí; Tâm lí học quản lí; Kĩ năng quản lí;

ủyquyền; Giám sát


Vấn đề nông nghiệp, nông dân, nông thôn : Kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc / Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Bùi Văn Hưng b.s. . - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 499 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 7698/ VSUHOC / Mfn: 10556

Từ khoá : Xã hội học nông thôn; Nông nghiệp; Nông dân;

Nông thôn; Chính sách kinh tế; Chính sách xã hội;

Trung Quốc; Việt Nam
Việt Nam ngày nay mưu sinh / Gerard Sasges; Nguyễn Xuân Hồng d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 353 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : Vb 1064, Vb 1065/ VTAMLY / Mfn: 10471

Từ khoá : Đời sống văn hoá; Đời sống xã hội;

Tầng lớp xã hội; Việt Nam


Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam / Tạ Ngọc Tấn . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 534 tr., 20 cm

Ký hiệu kho : ĐVb 5185/ VSUHOC / Mfn: 10539



Từ khoá : Cơ cấu xã hội; Biến đổi cơ cấu; Xu hướng biến đổi; Việt Nam

Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam 15/12/15


tải về 399.77 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương