Sách mới số 06/2015


Thuật ngữ về giáo dục người lớn xã hội học tập



tải về 0.67 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích0.67 Mb.
#16966
1   2   3   4   5   6   7   8

Thuật ngữ về giáo dục người lớn xã hội học tập/ Phạm Tất Dong . - H. : Dân trí, 2014 . - 140 tr.

Ký hiệu kho : Vb 1045, Vb 1046/ VTAMLY / Mfn: 9347

Từ khoá : Giáo dục; Thuật ngữ giáo dục; Xã hội học tập
Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ 4. Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 4 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 975 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2668/ VSUHOC / Mfn: 9353

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nập quốc tế; Môi trường;

Biến đổi khí hậu; Văn học; Ngôn ngữ; Nghệ thuật;

Hệ thống pháp luật; Kỉ yếu; Hội thảo; Việt Nam
Nhà nước và pháp luật
Biển Đông Việt Nam những ngày đấu tranh kiên cường, bất khuất và lập trường chính thức của Việt Nam. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 399 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401009/ TVKHXHHCM / Mfn: 9228

Từ khoá : Chủ quyền lãnh thổ; Bảo vệ chủ quyền; Cơ sở pháp lí;

Bài viết; Biển Đông; Việt Nam



Các mô hình quản lí nhà nước hiện đại/ David Held; Phạm Nguyên Trường d. . H. : Tri thức, 2013 . - 555 tr.

Ký hiệu kho : VL 894, VL 895/ VTAMLY / Mfn: 9331

Từ khoá : Quản lí nhà nước; Mô hình quản lí;

Hiện đại; Thế giới


Các thiết chế hiến định độc lập : Kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ở Việt Nam. Sách chuyên khảo / Chủ biên: Đào Trí úc ... [và những người khác] .- Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013 .- 368 tr.

Ký hiệu kho: VV00012469; VV00012470 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)06

Từ khóa: Nhà nước, Cơ quan nhà nước

Thiết chế hiến định độc lập,

Việt Nam ,Thế giới

Cuộc hải chiến huyền thoại trên đảo Gạc Ma/ Vũ Đình Quyền, Nguyễn Thị Mỹ Duyên s.t., b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 454 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401012/ TVKHXHHCM / Mfn: 9250

Từ khoá : Tư liệu lịch sử; Hải chiến; Chủ quyền biển đảo;

Chủ quyền lãnh thổ; Bảo vệ chủ quyền; Đảo Gạc Ma;

Quần đảo Trường Sa; Lịch sử Việt Nam;

Quần đảo Trường Sa; Việt Nam


Danh mục phân định vùng dân tộc và miền núi theo trình độ phát triển : Giai đoạn 2012 - 2015 / ủy ban Dân tộc .- Hà Nội : [k.nxb], 2013 .- 768 tr.

Ký hiệu kho: VV00012454; VV00012455 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)1-328z18, Z18(1)

Từ khóa: Tài liệu có nội dung tổng hợp,

Khu vực hành chính, Vùng dân tộc,

Vùng núi, Danh mục, Văn bản pháp luật,

2012-2015, Việt Nam



Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển, đảo - Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 428 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401011/ TVKHXHHCM / Mfn: 9247

Từ khoá : Luật quốc tế; Luật biển; Công ước quốc tế;

Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền biển đảo;

Văn bản pháp luật; Quần đảo Hoàng Sa;

Quần đảo Trường Sa; Việt Nam



Luật xuất bản 2012 và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan đến hoạt động xuất bản / Cục xuất bản, in và phát hành .- Hà Nội : Văn học, 2014.- 359 tr.

Ký hiệu kho: VB00051592; VB00051593 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)344-328

Từ khóa: Pháp luật, Luật xuất bản, Văn bản pháp luật,

2012, Việt Nam



Luật hợp đồng Việt Nam/ Đỗ Văn Đại . - Tb. lần 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 919 tr.

Ký hiệu kho : Vv 3078, Vv 3079/ VTAMLY / Mfn: 9342

Từ khoá : Pháp luật; Luật hợp đồng; Việt Nam
Một số tư liệu Hán Nôm về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và các vùng biển của Việt Nam ở biển Đông/ Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : KHXH, 2014 . - 482 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2691/ VSUHOC / Mfn: 9374

Từ khoá : Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền biển đảo;

Bảo vệ chủ quyền; Tư liệu lịch sử; Tư liệu Hán Nôm;

Cổ đại; Trung đại; Quần đảo Hoàng Sa;

Quần đảo Trường Sa; Biển Đông; Việt Nam


Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về việc xây dựng và ban hành hiến pháp: Sách chuyên khảo/ Trần Ngọc Đường, Bùi Ngọc Sơn .- H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 .- 447tr., 24cm

Ký hiệu kho: VV00012018; VV00012436 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)01

Từ khóa: Hiến pháp, Xây dựng hiến pháp, Lí luận,

Ban hành hiến pháp, Thực tiễn, Việt Nam



Nghiên cứu mối quan hệ không bình thường giữa một bộ phận cán bộ, đảng viên có chức, có quyền với các doanh nghiệp để trục lợi : Sách tham khảo / Chủ biên: Lê Hồng Liêm .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 655 tr.

Ký hiệu kho: VV00012407; VV00012450 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): R61(1), S69(1)811.17

Từ khóa: Đảng Cộng sản, Đảng viên, Doanh nghiệp,

Tham nhũng, Lợi ích cá nhân, Việt Nam



Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo/ Đặng Xuân Phương, Nguyễn Lê Tuấn . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 . - 523 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401010/ TVKHXHHCM / Mfn: 9229

VV00012438 / VTTKHXH



Từ khoá : Biển; Hải đảo; Quản lí nhà nước; Công tác quản lí;

Chính sách quản lí; Chiến lược biển; Việt Nam


Sự tham gia của nhân dân vào quy trình lập hiến : Lý luận, thực tiễn trên thế giới và ở Việt Nam / Chủ biên: Đào Trí úc ... [và những người khác] .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 .- 263 tr.

Ký hiệu kho: VV00012471; VV00012472 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)01

Từ khóa: Hiến pháp, Xây dựng hiến pháp,

Quy trình lập hiến, Dân chủ, Lí luận,

Thực tiễn, Việt Nam ,Thế giới

Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn tuyên truyền về biển, đảo/ Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Trường Giang ch.b. . - Tb. có bổ sung . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 358 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401008/ TVKHXHHCM / Mfn: 9227

Từ khoá : Biển; Đảo; Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền biển đảo;

Bảo vệ chủ quyền; Quần đảo Hoàng Sa;

Quần đảo Trường Sa; Việt Nam; Tài liệu tham khảo
Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động chuyển giá trong doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế ở Việt Nam/ Nguyễn Thị Phương Hoa ch.b. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 143 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401003/ TVKHXHHCM / Mfn: 9239

Từ khoá : Doanh nghiệp; Hội nhập kinh tế; Hoạt động chuyển giá;

Quản lý nhà nước; Việt Nam


Thần tích thần sắc Hà Nam/ Lại Văn Toàn, Trần Thị Băng Thanh ch.b. . - H. : KHXH, 2005 . - 1067 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2690/ VSUHOC / Mfn: 9373

Từ khoá : Pháp luật; Thần tích thần sắc;

Thời kì phong kiến; Việt Nam


Về vấn đề biển Đông/ Nguyễn Ngọc Trường . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 . - 362 tr.

Ký hiệu kho : ĐVb 5249/ VSUHOC / Mfn: 9391

Từ khoá : Tư liệu lịch sử; Chủ quyền lãnh thổ;

Chủ quyền biển đảo; Quần đảo Hoàng Sa;

Quần đảo Trường Sa; Việt Nam
Việt Nam công khai quyết toán ngân sách nhà nước 2012 / Bộ Tài chính .- Hà Nội : Tài chính, 2014 .- 1056 tr.

Ký hiệu kho: VV00012456 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): S69(1)20, Q9(1)261

Từ khóa: Ngân sách nhà nước, Quyết toán ngân sách,

2012, Việt Nam



Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ 4. Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 4 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 975 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2668/ VSUHOC / Mfn: 9353

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nập quốc tế; Môi trường;

Biến đổi khí hậu; Văn học; Ngôn ngữ; Nghệ thuật;

Hệ thống pháp luật; Kỉ yếu; Hội thảo; Việt Nam

Quân sự

Điện Biên Phủ khúc tráng ca vang mãi : Tuyển các bài đăng trên Báo Nhân Dân / Báo Nhân Dân .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 563 tr.

Ký hiệu kho: VV00012433 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): P3(1)71-68z43, T35(1)71z43

Từ khóa: Chiến dịch Điện Biên Phủ, Bài viết,

Kháng chiến chống Pháp, Hiện đại, Việt Nam



60 năm chiến thắng Điện Biên Phủ / Viện Lịch sử Đảng .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 372 tr.

Ký hiệu kho: VV00012444 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): P3(1)7-68, T35(1)7-2

Từ khóa: Chiến dịch Điện Biên Phủ,

Kháng chiến chống Pháp,

Nghệ thuật quân sự, 1954, Việt Nam

Thế giới thương tiếc và ca ngợi Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Biên soạn: Nguyễn Kim Nga, Lê Lan Hương .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 343 tr.

Ký hiệu kho: VB00051564 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): P3(1)7-8, T35(1)7-8

Từ khóa: Nhân vật lịch sử, Nhà quân sự,

Đại tướng, Hồi kí, Bài viết, Hiện đại,

Võ Nguyên Giáp, Việt Nam

Thời kỳ đầu chiến tranh và những vấn đề đặt ra đối với quốc phòng Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Chiến .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 579 tr.

Ký hiệu kho: VV00012442 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): T35(0), T35(1)1/7

Từ khóa: Lịch sử chiến tranh, Sức mạnh quân sự,

Chiến lược phát triển, Quốc phòng an ninh,

Việt Nam , Thế giới

Thời kỳ đầu chiến tranh và những vấn đề đặt ra đối với quốc phòng Việt Nam: Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Chiến . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 . - 579 tr.

Ký hiệu kho : LSS1401002/ TVKHXHHCM / Mfn: 9237

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Sức mạnh quân sự;

Chiến lược phát triển; Quốc phòng an ninh;

Việt Nam; Thế giới
Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968 : Giá trị lịch sử / Viện Lịch sử Đảng .- Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 .- 436 tr.

Ký hiệu kho: VV00012453 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): P3(1)72-68, T35(1)72

Từ khóa: Sự kiện lịch sử, Chiến lược quân sự,

Tổng tiến công, Kháng chiến chống Mỹ, 1968,

Việt Nam

Vành đai diệt Mỹ ở chiến trường miền Nam (1965 - 1973) / Trịnh Thị Hồng Hạnh . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 . - 378 tr.

Ký hiệu kho : ĐVb 5250/ VSUHOC / Mfn: 9392

Từ khoá : Lịch sử chiến tranh; Nghệ thuật quân sự;

Kháng chiến chống Mỹ; 1965-1973; Việt Nam


TàI liệu có nội dung tổng hợp

2001 Britannica Book of the Year .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 2001 .- 936 p.

Ký hiệu kho: LV00029638 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): O62(0), Z53(0)

Từ khóa: Niên giám, Niên giám thống kê,

Thống kê kinh tế, Thống kê xã hội,

Số liệu thống kê, 2000, 2001, Thế giới

2002 Britannica Book of the Year .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 2002 .- 936 p.

Ký hiệu kho: LV00029639 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): O62(0), Z53(0)

Từ khóa: Niên giám, Niên giám thống kê,

Thống kê kinh tế, Thống kê xã hội,



Số liệu thống kê, 2001, 2002, Thế giới

Encyclopedia Britannica 2003 Book of the year .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 2003 .- 936 p.

Ký hiệu kho: LV00029640 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0), Z53(0)

Từ khóa: Niên giám, Bách khoa toàn thư, 2003, Thế giới

Encyclopedia Britannica 2004 Book of the year .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 2004 .- 904 p.

Ký hiệu kho: LV00029641 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0), Z53(0)

Từ khóa: Niên giám, Bách khoa toàn thư, 2004, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica : In 32 Volumes .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 744 p.

Ký hiệu kho: LV00029606 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica : The index. A- K .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1173 p.

Ký hiệu kho: LV00029636 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0), Z17(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Mục lục, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica : The index. L-Z .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica Inc., 1998 .- 1212 p.

Ký hiệu kho: LV00029637 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0), Z17(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Mục lục, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 1 : Micropedia. Ready Reference .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 980 p.

Ký hiệu kho: LV00029607 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 2 : Micropedia. Ready Reference .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 982 p.

Ký hiệu kho: LV00029608 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 3 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 980 p.

Ký hiệu kho: LV00029609 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 4 : Micropedia. Ready Reference .- 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 980 p.

Ký hiệu kho: LV00029610 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 5 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 982 p.

Ký hiệu kho: LV00029611 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 6 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 982 p.

Ký hiệu kho: LV00029612 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 7 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1044 p.

Ký hiệu kho: LV00029613 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 8 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1044 p.

Ký hiệu kho: LV00029614 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 9 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1046 p.

Ký hiệu kho: LV00029615 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 10 : Micropedia. Ready Reference. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 952 p.

Ký hiệu kho: LV00029616 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 11 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 950 p.

Ký hiệu kho: LV00029617 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 12 : Micropedia. Ready Reference . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 948 p.

Ký hiệu kho: LV00029618 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 13 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 996 p.

Ký hiệu kho: LV00029619 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 14 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1221 p.

Ký hiệu kho: LV00029620 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 15 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1114 p.

Ký hiệu kho: LV00029621 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol.16 : Macropedia. Knowledge in Depth . - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 994 p.

Ký hiệu kho: LV00029622 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 17 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 971 p.

Ký hiệu kho: LV00029623 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 18 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 883 p.

Ký hiệu kho: LV00029624 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 19 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 937 p.

Ký hiệu kho: LV00029625 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 20 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 789 p.

Ký hiệu kho: LV00029626 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 21 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1018 p.

Ký hiệu kho: LV00029627 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 22 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 981 p.

Ký hiệu kho: LV00029628 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 23 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 928 p.

Ký hiệu kho: LV00029629 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 24 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1096 p.

Ký hiệu kho: LV00029630 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 25 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1080 p.

Ký hiệu kho: LV00029631 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 26 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1044 p.

Ký hiệu kho: LV00029632 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 27 : Macropedia. Knowledge in Depth. -15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 953 p.

Ký hiệu kho: LV00029633 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 28 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1026 p.

Ký hiệu kho: LV00029634 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

The New Encyclopedia Britannica. Vol. 29 : Macropedia. Knowledge in Depth. - 15th ed. .- Chicago : Encyclopedia Britannica, Inc., 1998 .- 1088 p.

Ký hiệu kho: LV00029635 / VTTKHXH

Ký hiệu phân loại(BBK): Z20(0)

Từ khóa: Bách khoa toàn thư, Thế giới

Đất Gia Định - Bến Nghé xưa và người Sài Gòn: Biên khảo / Sơn Nam . - Tb. lần 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014 . - 512 tr.

Ký hiệu kho : ĐVb 5236/ VSUHOC / Mfn: 9378

Từ khoá : Đất nước; Con người; Lịch sử; Văn hóa;

Phong tục tập quán; Thành phố Hồ Chí Minh; Việt Nam


Địa chí Vĩnh Phúc/ Tỉnh ủy - HĐND - UBND tỉnh Vĩnh Phúc . - H. : KHXH, 2012 . - 1146 tr.

Ký hiệu kho : ĐVv 2673/ VSUHOC / Mfn: 9420

Từ khoá : Địa chí; Địa lí; Lịch sử; Kinh tế; Văn hóa;

Chính trị; Tỉnh Vĩnh Phúc; Việt Nam


Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài. S.5 / Viện Thông tin Khoa học Xã hội . - H. : KHXH, 2013 . - 978 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400991/ TVKHXHHCM / Mfn: 9221

Từ khoá : Khoa học xã hội; Thông tin khoa học xã hội;

Niên giám; 2012


Niên giám thống kê/ Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2012 . - 379 tr.

Ký hiệu kho : VL 856/ VTAMLY / Mfn: 9300

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2012; Việt Nam



tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương