Bố trí vốn thanh toán cho các dự án đã quyết toán nhưng còn thiếu vốn kế hoạch
|
|
|
220.938
|
206.330
|
206.320
|
7.302
|
1
|
Trường PTTH Dầu Giây - TN
|
|
|
|
20.624
|
18.658
|
18.658
|
18
|
2
|
Trường THCS Hùng Vương - BH
|
|
|
|
3.698
|
3.085
|
3.085
|
13
|
3
|
Trường THCS Dương Văn Thì - NT
|
|
|
|
12.259
|
12.451
|
12.451
|
238
|
4
|
Trường Mầm non Hiếu Liêm, VC
|
|
|
|
|
|
|
74
|
5
|
CTSC Trung tâm YTDP huyện NT
|
|
|
|
|
|
|
5
|
6
|
Đường Bưng Môn - Long Thành
|
|
|
|
16.043
|
13.328
|
13.328
|
693
|
7
|
TT Y tế Dự phòng tỉnh Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
17
|
8
|
Đường ấp 4, cây Cày, xã Phú Lý - VC
|
|
|
|
4.128
|
3.798
|
3.798
|
153
|
9
|
Hương lộ 24 Thanh Bình đi Vĩnh Cửu
|
|
|
|
6.965
|
6.329
|
6.329
|
610
|
10
|
QH mạng lưới điểm DCNT xã Gia Kiệm
|
|
|
|
453
|
453
|
453
|
0
|
11
|
Trường TH Xuân Đường - CM
|
|
|
|
|
|
|
47
|
12
|
Trường TH Huỳnh Tấn Phát - TP
|
|
|
|
4.596
|
4.568
|
4.568
|
26
|
13
|
Trường MG Thanh Bình - TB
|
|
|
|
3.506
|
2.980
|
2.980
|
188
|
14
|
Mạng nội bộ Lan, Sở NNPTNT
|
|
|
|
1.244
|
1.157
|
1.157
|
15
|
15
|
Cấp nước P. Tân Vạn
|
|
|
|
8.781
|
7.535
|
7.535
|
396
|
16
|
Lò đốt rác y tế P. Trảng Dài
|
|
|
|
|
161
|
161
|
138
|
17
|
Đường vào Hồ nước nóng và Thác Mai
|
|
|
|
16.826
|
15.788
|
15.788
|
163
|
18
|
QHCT Khu TĐC QL 1A tránh TPBH tại xã B. Minh
|
|
|
|
708
|
688
|
688
|
4
|
19
|
Đường 769 (QL 51A - QL 51B) Long Thành
|
|
|
|
25.679
|
25.541
|
25.541
|
163
|
21
|
HTXL nước thải TTYT Biên Hòa
|
|
|
|
3.594
|
3.584
|
3.584
|
189
|
22
|
Phòng TNMT Xuân Lộc
|
|
|
|
|
|
|
37
|
23
|
Trường TH Trần Quốc Tuấn - ĐQ
|
|
|
|
4.462
|
4.420
|
4.420
|
186
|
24
|
Hội trường Quân sự tỉnh
|
|
|
|
2.818
|
2.524
|
2.524
|
148
|
25
|
Bãi chôn chất thải rắn Định Quán
|
|
|
|
6.931
|
4.959
|
4.959
|
67
|
26
|
Trụ sở UBND xã Phú An
|
|
|
|
|
2.339
|
2.339
|
30
|
27
|
Đường Lợi Hà - Tân Thành
|
|
|
|
2.995
|
2.653
|
2.653
|
34
|
28
|
Thoát lũ suối Trầu, Long Thành
|
|
|
|
4.191
|
3.798
|
3.798
|
5
|
29
|
Đường Trảng Bom - Cây Gáo
|
|
|
|
4.135
|
3.979
|
3.979
|
103
|
30
|
Nghĩa trang liệt sĩ Long Khánh
|
|
|
|
|
|
|
100
|
31
|
Đường Hưng Long xã Lộ 25
|
|
|
|
10.352
|
9.526
|
9.526
|
420
|
32
|
Hội trường huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
5.183
|
5.099
|
5.099
|
79
|
33
|
Hệ thống chiếu sáng Quốc lộ 15 kéo dài
|
|
|
|
|
|
|
32
|
34
|
Nhân rộng mô hình cung cấp thông tin tại 44 TT
Học tập Cộng đồng tỉnh Đồng Nai
|
|
|
|
5.490
|
4.802
|
4.802
|
177
|
35
|
Đài Phát thanh Thống Nhất
|
|
|
|
8.109
|
6.911
|
6.911
|
348
|
36
|
QH mạng LĐDCNT xã Bình An - LT
|
|
|
|
156
|
150
|
150
|
150
|
37
|
QH mạng LĐDCNT xã Long Phước - LT
|
|
|
|
201
|
199
|
199
|
199
|
38
|
QH mạng LĐDCNT xã Phước Bình - LT
|
|
|
|
287
|
282
|
282
|
148
|
39
|
QH mạng LĐDCNT xã Bàu Cạn - LT
|
|
|
|
202
|
199
|
199
|
199
|
40
|
QH mạng LĐDCNT xã Long Đức - LT
|
|
|
|
134
|
139
|
129
|
69
|
41
|
QH mạng LĐDCNT xã Tân Hiệp - LT
|
|
|
|
249
|
243
|
243
|
128
|
42
|
QH mạng LĐDCNT xã Lộc An - LT
|
|
|
|
201
|
192
|
192
|
100
|
43
|
QH mạng LĐDCNT xã Bình Sơn - LT
|
|
|
|
|
|
|
341
|
44
|
QH mạng LĐDCNT xã An Phước - LT
|
|
|
|
352
|
366
|
366
|
216
|
45
|
Trường MG Phú Thịnh TP
|
|
|
|
3.661
|
3.587
|
3.587
|
139
|
46
|
SC trụ sở Sở TBXH
|
|
|
|
713
|
647
|
647
|
2
|
47
|
TB y tế 2002 - 2005
|
|
|
|
25.335
|
23.843
|
23.843
|
57
|
48
|
Trường TH Diên Hồng - H. Trảng Bom
|
|
|
|
4.980
|
4.678
|
4.678
|
399
|
49
|
QHSDĐ 17 xã, TT thuộc H. Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
26
|
50
|
Mạng LĐDCNT xã Bàu Hàm - TN
|
|
|
|
346
|
340
|
340
|
96
|
51
|
Mạng LĐDCNT xã Gia Tân 1 - TN
|
|
|
|
351
|
351
|
351
|
103
|
52
|
Đường nối 30/4 - Phan Đình Phùng
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
Trả lãi vay nguồn vốn vay Kho bạc Nhà nước TW (phần vốn ngân sách tỉnh vay 128 tỷ đồng)
|
|
|
|
|
|
|
0
|
II
|
NGUỒN XSKT
|
|
|
|
0
|
87.382
|
97.664
|
245.927
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
0
|
87.079
|
97.424
|
239.489
|
|
Giáo dục - đào tạo
|
|
|
|
0
|
35.347
|
42.365
|
31.187
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
35.347
|
42.365
|
31.187
|
1
|
Trường TH bán trú Cao Bá Quát, Trảng Bom
|
TB
|
2009 - 2010
|
650 hs
|
|
|
|
3.156
|
2
|
Trường TH Tân An, huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2009 - 2010
|
15 ph
|
|
13.316
|
13.316
|
1.066
|
3
|
Ký túc xá sinh viên Đồng Nai
|
BD
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
7.089
|
4
|
Ký túc xá sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
|
1.000
|
8.018
|
2.674
|
5
|
Trường THCS Xuân Thạnh H. Thống Nhất
|
TN
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
2.386
|
6
|
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng H. Trảng Bom
|
TB
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
4.600
|
7
|
Trường TH Sông Mây huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2009 - 2010
|
1100hs
|
|
21.031
|
21.031
|
10.217
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |