1,052
|
3
|
Hỗ trợ CSHT Công ty Sankok
|
TPHB
|
|
|
177
|
|
172
|
177
|
172
|
4
|
Trụ sở Sở Tài chính
|
TPHB
|
|
|
13,000
|
|
730
|
730
|
1
|
5
|
Đường nội thị TPHB
|
TPHB
|
|
|
845
|
|
735
|
1
|
1
|
6
|
Thảm bê tông nhựa phường Đồng Tiến
|
TPHB
|
|
|
909
|
|
981
|
550
|
549
|
7
|
Bệnh viên Y học dân tộc
|
TPHB
|
|
|
4,865
|
|
4,713
|
820
|
819
|
8
|
Trường Dạy nghề tỉnh
|
TPHB
|
|
|
27,780
|
|
5,000
|
3,640
|
22
|
9
|
Sửa chữa Cung Văn hóa tỉnh
|
TPHB
|
|
|
6,654
|
|
6,748
|
1,420
|
1,417
|
10
|
Trang thiết bị xe truyền hình lưu động
|
TPHB
|
|
|
6,670
|
|
3,147
|
876
|
876
|
11
|
Trạm phát sóng TH kỹ thuật số mặt đất
|
TPHB
|
|
|
1,454
|
|
1,305
|
1,454
|
1,305
|
12
|
Lắp đặt Logo điện tử - Tháp anten
|
TPHB
|
|
|
492
|
|
489
|
492
|
478
|
13
|
Trụ sở UB Dân số - GĐ - TE tỉnh
|
TPHB
|
|
|
|
|
236
|
236
|
1
|
14
|
Vỉa hè rãnh thoát nước Phương Lâm
|
TPHB
|
|
|
8,000
|
|
3,568
|
568
|
568
|
15
|
Điện chiếu sáng và trang trí TPHB
|
TPHB
|
|
|
1,232
|
|
30
|
30
|
30
|
16
|
Thoát nước TPHB
|
TPHB
|
|
|
3,350
|
|
2,323
|
2,325
|
2,323
|
17
|
Khu xử lý rác thải
|
TPHB
|
|
|
21,500
|
|
2,121
|
2,121
|
552
|
18
|
Hoàn ứng năm 2004 + 2005
|
|
|
|
|
|
|
|
2,109
|
III
|
Kiên cố hóa trường lớp học
|
|
|
|
|
|
|
13,455
|
10,571
|
1
|
Trường Mầm non xã Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
457
|
0.3
|
0.3
|
2
|
Trường Mầm non thị trấn Mường Khến
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
592
|
53
|
53
|
3
|
Trường Mầm non xã Trung Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
440
|
40
|
40
|
4
|
Trường MN xã Trường Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
311
|
26
|
26
|
5
|
Trường MN xã Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
550
|
54
|
51
|
6
|
Trường MN xã Hạ Bì
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
282
|
10
|
10
|
7
|
Trường MN thị trấn Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,466
|
55.0
|
55.0
|
8
|
Trường MN xã Lạc Thịnh
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
1,059
|
42
|
42
|
9
|
Trường MN xã Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,523
|
0.3
|
0.3
|
10
|
Trường MN xã Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,787
|
0.3
|
0.3
|
11
|
Trường MN xã Liên Vũ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,641
|
0.3
|
0.3
|
12
|
Trường MN xã Thung Nai
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
521
|
49
|
49
|
13
|
Trường MN xã Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
956
|
53
|
53
|
14
|
Trường MN xã Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
1,077
|
141
|
140
|
15
|
Trường MN xã Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
735
|
63
|
63
|
16
|
Trường MN xã Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
662
|
31
|
30
|
17
|
Trường MN xã Bao La
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,172
|
81
|
80
|
18
|
Trường MN xã Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,193
|
80
|
81
|
19
|
Trường MN xã Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
984
|
67
|
67
|
20
|
Trường MN xã Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
564
|
0.3
|
0.3
|
21
|
Trường MN xã Đông Lai
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
295
|
0.1
|
0.1
|
22
|
Trường MN xã Tử Nê
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
460
|
11
|
11
|
23
|
Trường MN xã Phú Cường
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
309
|
0.1
|
0.1
|
24
|
Trường MN xã Dũng Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
928
|
21
|
21
|
25
|
Trường MN thị trấn Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
752
|
18
|
18
|
26
|
Trường MN Tây Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
507
|
5
|
5
|
27
|
Trường MN xã Yên Lập
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
645
|
7
|
7
|
28
|
Trường MN xã Yên Thượng
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
661
|
57
|
57
|
29
|
Trường MN xã Phúc Tiến
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
171
|
27
|
27
|
30
|
Trường MN xã Dân Hạ C
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
340
|
28
|
28
|
31
|
Trường MN xã Dân Hòa
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
157
|
14
|
14
|
32
|
Trường MN xã Phú Minh
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
519
|
14
|
14
|
33
|
Trường MN xã Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
155
|
16
|
16
|
34
|
Trường MN xã Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
611
|
84
|
84
|
35
|
Trường MN xã Thượng Cốc
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
601
|
75
|
75
|
36
|
Trường MN xã Xuất Hóa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
855
|
140
|
139
|
37
|
Trường MN xã Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
919
|
171
|
171
|
38
|
Trường MN xã Kim Bình
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
341
|
58
|
28
|
39
|
Trường MN xã Tân Sơn
|
Mai Châu
|
|
|
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |