844
9999
|
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
845
|
ACCENT
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
846
|
ACCURA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
847
|
AGRA ADE
30% YUCCA POWDER
|
Yucca schidigera (hoạt
chất saponin), Protein, Crude fat
|
Cải tạo đáy ao, khử mùi các
chất thải, kiểm soát hàm lượng Amonia trong hệ thống nuôi.
|
Brookside Agra L.C, USA
|
848
|
Alkaline Oceaner
|
NaHCO3
|
Tăng độ kiềm nước ao nuôi tôm; Làm nước ao nuôi có màu sắc đẹp hơn; Giúp tôm lột vỏ tốt, vỏ mới cứng đẹp.
|
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc
|
849
|
ALPHA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
850
|
AMERICA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
851
|
AQUA SAPONIN
|
Saponin, xơ, đạm, béo, tro
|
Diệt cá tạp, động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm. Hạn chế vật ký sinh trong ao hồ, tạo sự phát triển của sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm. Ổn định pH trong nước, tạo màu nước tốt cho tôm phát triển. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm, giúp tôm tăng trưởng nhanh. An tòan, không độc hại đối với tôm và môi trường sinh thái.
|
Yichun City Sanfeng IMP&EXP Co., Ltd - China.
|
852
|
AQUAKLENZ
|
Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium
|
Đào thải các mùi hôi và cặn bã. Lọai bỏ Amonia. Giảm tỷ lệ thay nước. Tăng tỷ lệ sống.
|
Aqion LLC, USA.
|
853
|
AQUALACT
|
Lactobacillus sporogenes, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus subtilis, Vitamine C, B1, B6
|
Kích thích tiêu hoá, xử lý môi trường nước.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
854
|
ARMANI
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
855
|
BACTIPOST
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
856
|
BACTIPOST PLUS
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
857
|
BACTOR
|
Chất chiết xuất thảo mộc Yucca Extract, Axit humic, Tinh bột bắp vừa đủ
|
Ổn định pH nước ao nuôi.
|
Apex Research
Products Co., Ltd - Thailand
|
858
|
BENTLY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
859
|
BIOTRIX
|
Lactobacilli sporogenes, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae, Alpha amylase, Vitamin B12
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng
|
Matrix Biosciences Limited - Ấn Độ
|
860
|
BIO-YUCCA
DRY 50
|
Yucca Schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
861
|
BIO-YUCCA NATURAL 30 POWDER
|
Yucca Schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
862
|
BON FEED
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens.
|
Cung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá. Giúp tôm cá ăn nhiều, chuyển hoá thức ăn tốt. Tăng trưởng nhanh.
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
863
|
BON POND
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase.
|
Loại bỏ các chất hữu cơ sau vụ nuôi. Chống hiện tượng phản ứng phụ tạo chloramin khi xử lý chlorin trực tiếp vào ao.
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
864
|
BON WATER
|
Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
865
|
CENTURY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
866
|
COMMANDO
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
867
|
DAKAR
|
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
868
|
EM-1090
|
Bacillus pumilus,
Streptococcus lastic acid, Saccharomyces serevisiae
|
Phân hủy chất bẩn, loại bỏ khí độc trong ao (Ammonia, Nitri). Cân bằng hàm lượng chất hữu cơ, cải thiện chất lượng nước ao, cung cấp men và các chất cần thiết cho phiêu sinh vật có ích phát triển.
|
Aidikang Bio - Engineering
Co., Ltd - Thailand
|
869
|
EM-pH DROP
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus lastic, Nitrobacter sp
|
Giảm pH, chống gây độc cho tôm nuôi. Cạnh tranh sinh học với các lòai vi khuẩn có hại khác.
|
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
870
|
ES PRO
|
Lactobacillus lactis,
Nitrobacter spp,
Bacillus subtilis
|
Phân hủy chất thải hữu cơ, làm giảm khí Amoniac trong ao. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Mr.Fish Co., Ltd - Đài Loan
|
871
|
FLORIDA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
872
|
FREELANDER
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
873
|
HI-POINT
|
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophylus, Lactobacillus planturum
|
Cung cấp vi sinh vật có lợi vào khẩu phần cho tôm, cá giúp kích thích tiêu hoá, giúp tôm cá hấp thu tốt thức ăn.
|
Grand Siam Co., Ltd -
Thailand
|
874
|
HTS-ADD II
|
Rhodobacter spp, Rhodococcus spp
|
Hấp thu NH4-N, H2S và các chất có hại trong nước; tăng lượng oxy hòa tan trong nước, dưới đáy ao nuôi; phân hủy các chất hữu cơ như : thức ăn thừa, phân thải của tôm trong ao nuôi.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future
Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
875
|
HTS-BIOZYME 100
|
Nitrobacter sp., Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus cereus, Candida utilis, Rhodopseudomonas, Saccharomyces cerevisiae, Pseudomonas putida
|
Tăng cường sinh trưởng các loại tảo có ích, làm cho nước có sắc vàng lục nhạt, trong mát đặc trưng của tảo, gia tăng oxy hoà tan, ổn định pH, lấy lại sự cân bằng hệ sinh thái trong nước, giảm sự tích tụ các chất độc hại như NH3-N, NO2-N, giảm ô nhiễm môi trường nước và đáy ao.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
876
|
HYBACTZYME
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus Plantarum, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh và giảm thiểu các hợp chất hữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làm sạch nước ao nuôi. Cung cấp vi sinh vật hữu ích, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
877
|
HYBACTZYME
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus Plantarum, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh và giảm thiểu các hợp chất hữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Cung cấp vi sinh vật hữu ích, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làm sạch nước ao nuôi.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
878
|
INFINITY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
879
|
KEWELL
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
880
|
MICRO ACT
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Protease, Amylase, Lipase.
|
Phân hủy chất thải hữu cơ như : thức ăn thừa, phân tôm, động thực vật thối rữa. Cải thiận chất lượng nước tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt.
|
Apex Research
Products Co., Ltd - Thailand
|
881
|
O-BAC
|
Bacillus licheniformis,
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả. Giúp loạI bỏ mùi hôi và các chất cặn bã trong ao. Giảm tỷ lệ thay nước. Tăng tỷ lệ sống.
|
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand
|
882
|
PondPlus®
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloquefaciens, Bacillus pumilus
|
Làm sạch môi trường đáy và nước ao. Làm giãm mùn bã hữu cơ, NH3, H2S có trong ao nuôi tôm. Ổn định môi trường nước, cân bằng hệ thống vi sinh vật trong ao nuôi.
|
Novozymes Biologicals - Mỹ
|
883
|
PROFS
|
Amylase, Protease, Cellulase, Xylanase, Candida utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae
|
Thúc đẩy quá trình tiêu hoá và hấp thụ thức ăn của tôm.
|
Svaks Biotech India PVT.
Ltd - Ấn Độ
|
884
|
PROGEST
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
885
|
PRO-THAI
|
Saccharomyces cerevisiae,
Lactobacillus plantarum,
Lactobacillus acidophillus
|
Giúp tôm cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, kích thích tiêu hóa và hấp thụ tốt chất dinh dưỡng. Giúp tôm phát triển tốt, khỏe mạnh. Cạnh tranh sinh học với các vi sinh vật có hại trong đường ruột. Nâng cao tỷ lệ sống của tôm.
|
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand
|
886
|
PRO-ZYMETIN
|
Bacillus subtilis,
Bacillus Polymyxa, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acidilactici
|
Phân hủy các chất hữu cơ,
loại bỏ NH3, H2S, trong nước và đáy ao. Cân bằng hệ vi sinh vật trong ao hồ.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
887
|
Q5
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
888
|
QUILLAJA/YUCCA BLEND
|
Yucca Schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
889
|
SAPONIN
|
Saponin, xơ, đạm, béo, tro
|
Diệt cá tạp, động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm. Hạn chế vật ký sinh trong nước ao hồ, tạo sự phát triển của sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm. Ổn định pH trong nước, tạo màu nước tốt cho tôm phát triển. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm, giúp tôm tăng trưởng nhanh. an toàn, không độc hại đối với tôm và môi trường sinh thái.
|
Yichun City Sanfeng Imp.&Exp Co., Ltd - Trung Quốc
|
890
|
SAPONIN
|
Saponin
|
Diệt cá tạp, cá dữ trước khi nuôi tôm. Kích thích tôm lột vỏ, tạo sự tăng trưởng nhanh. Cải tạo màu nước. Giảm pH ao nuôi.
|
|
891
|
SEIZE
|
Vi sinh vật có lợI : nhóm Nitrobacteria, các enzyme
|
Duy trì đáy ao sạch, giảm các khí độc như NH3, H2S giúp ổn định hệ phiêu sinh vật trong nước, gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi. Giảm thiểu bệnh tật trên tôm nuôi.
|
Matrix Biosciences Limited -
Ấn Độ
|
892
|
SERENA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
893
|
SUBARU
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
894
|
SUPRAKLENZ
|
Bacillus subtilis,
Bacillus pumilus,
Bacillus licheniformis,
Bacillus amyloliquefaciens,
Bacillus megaterium,
Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Giảm NH3, chống gây độc cho tôm. Cạnh tranh sinh học với các lòai vi khuẩn có hại khác, phòng bệnh cho tôm nuôi.
|
Aqion LLC, USA.
|
895
|
TAURUS
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
|