546
HTS-ANTIMOSS
|
Protease, Glucanase, Lactase, Pecanase, Xylanase, Cellulase, Amylase, Glucose
|
Nhanh chóng loại trừ các loại tảo, rêu có hại trong ao nuôi do nguồn nước biển bị ô nhiễm. Ngăn ngừa sự phát triển không bình thường của các loại tảo; Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ có dư thừa trong ao.
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
547
|
HTS-DE SULHY
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Zeolites, Polymeric sulphate
|
Oxy hoá nhanh đáy ao, giảm thiểu hàm lượng chất có hại, làm mất mùi hôi thối ở đáy
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
548
|
HTS-OXY-TAGEN BEAN
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp oxy, ổn định pH, cải thiện chất nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
549
|
HTS-OXY-TAGEN POWDER
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi, ngăn chặn hiện trượng tôm nổi đầu, cải thiện chất lượng nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
550
|
HTS-SHRIMP VITAMIN
|
Vitamin A, B12, B2, E, C, K3, D3, nicotic acid, calcium pantothenate, folic acid, Amylum, Wheat short
|
Bổ sung sự hao hụt các nhân tố sinh trưởng và vitamin do quá trình sản xuất vận chuyển, bảo quản đối với thức ăn công nghiệp, nâng cao khả năng chống stress
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
551
|
BIGA
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, A, C, D3, K3, E, Inositol, Biotin, Folic acid, Nicotinic acid
|
Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cho tôm giúp tôm hồi phục nhanh chóng sau khi nhiễm bệnh
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
552
|
DOLOLAB-250
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%
|
Tăng độ kiềm, ổn định pH
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
553
|
PREMAX
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, A, C, D3, K3, E, Inositol, Biotin, Folic acid, Nicotinic acid
|
Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cho tôm giúp tôm hồi phục nhanh chóng sau khi nhiễm bệnh
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
554
|
ZEOLAB
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%
|
Tăng độ cứng của nước, ổn định pH
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
555
|
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, A, C, D3, K3, E, Inositol, Biotin, Folic acid, Nicotinic acid
|
Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cho tôm giúp tạo ra các chất dinh dưỡng cần thiết làm tôm dễ lột xác giúp tôm hồi phục nhanh chóng sau khi nhiễm bệnh
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
556
|
Dầu gan mực
|
Dạng dung dịch acid béo thiết yếu, Iodi value, cholesterol, vitamin A, D3, K
|
Dùng bổ sung các acid béo thiết yếu cho tôm cá
|
Dong Woo Industrial Co.,Ltd (Korea
|
557
|
Lecithin
|
Dạng dung dịch Acetone insoluble acid value Vitamin A, D3, E và các chất khác
|
Soya Lecithin dùng bổ sung chất dinh dưỡng trong NTTS
|
Archer Dainels Midland company (Hoa kỳ)
|
558
|
Betamin
|
Vitamin A, C, D, E, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Panthothenic acid, Folic acid, Inositol, Biotin, magnesium, Zinc, Manganese, Cobolt, Iron, Copper, Selenium, Iodine.
|
Cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm trong ao nuôi.
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
559
|
C - Mix
|
Vitamin C (Ascorbic acid) 25%
|
Giảm stress, tăng sức đề kháng cho tôm nuôi.
|
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan.
|
560
|
Eco shrimp IB Powder
|
Than họat tính cải biến, 100% nguồn gốc từ thực vật
|
Xử lý nuớc cho nuôi trồng thủy sản
|
Công ty Aquaventure S.A, Baumettes 3 Ch1020 Renens-Swizerland.
|
561
|
Forte
|
Zine, iron, manganese, Selenium, Methionine, Glycine, Choline, Inositol
|
Hỗ trợ cơ chế hấp thụ thức ăn, tăng sức đề kháng cho tôm. Giúp tôm hồi phục sức khỏe nhanh.
|
Công ty TNHH Asian Aquaculture Thái Lan
|
562
|
Keybloom **
|
Nitrogen 18,4%, Phosphorus (P2O5) 2,1%
|
Dùng để nuôi cấy tảo Cheatoceros.
|
Công ty Nasa Lab, Thái Lan.
|
563
|
Minomix
|
Ca, Mg, Cu, fe, Zn, Mn, Cobalt, selenium, Iodine, Chlorine, chất mang
|
Cung cấp các chất khoáng tổng hợp cần thiết cho tôm trong ao nuôi.
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
564
|
Soda-Mix
|
Calcium sulfate, Sodium Chloride, Magnesium sulfate
|
Cung cấp chất khoáng cấn thiết cho tôm, cải tạo chất lượng nước ao nuôi
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan.
|
565
|
24H
|
Ca, Mg, Na, Mn
|
Bổ sung và cân bằng chất khoáng trong môi trường nước nuôi. Giúp tôm cứng vỏ sau khi lột xác.
|
Codel (Thailand) Co.,
Ltd - thailand
|
566
|
ALLWAYS
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, A, E, K, Niacimamide, Biotin, Calcium pantothenate, Folic acid, Potasscium chloride, Sodium Sulphate
|
Tăng sức đề kháng, kích thích tăng trưởng
|
Matrix Biosciences Limited - Ấn Độ
|
567
|
AMANTI
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
568
|
AMIX
|
Vitamin B1, B2, B6
|
Bổ sung vitamin giúp tôm khỏe, tăng trưởng nhanh, tăng tỷ lệ sống cao.
|
K.C.S Pharmatic Co., Ltd - Thailand
|
569
|
AQUA C20
|
Vitamin C, E
|
Giảm stress khi vận chuyển,
thay đổi thức ăn, môi trường nước ao nuôi bị ô nhiễm và sau khi sử dụng thuốc sát trùng. Giúp tôm lột vỏ nhanh, sớm lành vết thương và mau phục hồi sau khi điều trị bệnh. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá và phòng chống các bệnh gây ra do thiếu vitamin C như cong thân, đốm đen. Nâng cao tỉ lệ sống, giảm thiểu thức ăn và rút ngắn thời gian nuôi.
|
International Nutrition- USA
|
570
|
AQUA GRO
|
Sorbitol, Vitamin A, D3,
E, C, B6, B1, B2, Biotin, B12, Lysine, Methionine, Tryptophan, Threonine,
|
Kích thích ngon miệng, cung cấp các yếu tố cần thiết để thúc đẩy tiêu hoá, cải thiện chất lượng thịt và duy trì năng suất cao nhất. Tăng cường sức đề kháng, giảm stress, giúp tôm cá nhanh phục hồi sau điều trị và giảm thiểu thiệt hại về năng suất. Giúp tôm cá lớn nhanh, rút ngắn thời gian nuôi.
|
International Nutrition- USA
|
571
|
BIGCALE
|
Vitamin B1, B2, B6,
Calcium, phosphorus
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm ăn nhiều, mau lớn, đều cỡ, tăng cường sức đề kháng cho tôm. Hạn chế stress khi nhiệt độ, độ mặn, độ pH môi trường nước thay đổi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
572
|
BON ACTIVE
|
Vitamin A, E, C, B1, B2, B6, Lysine, Methionine, Threonine, Leucine, Isoleucine, Tyrocine, Valine, Phenylalanine
|
Cung cấp các vi tamin và acid amin hữu cơ cần thiết cho sự tăng trưởng. Kích thích tăng trưởng. Tăng sức đề kháng, giảm tỷ lệ chết.
|
M.D Synergy Company Limited - Thailand
|
573
|
BON L-V
|
Vitamin A, D, E, C, B1,
B2, B6
|
Bổ sung các loại vitamin thiết yếu trong khẩu phần ăn của tôm. Giúp tôm phục hồi sức khỏe sau khi bệnh. Tăng tỷ lệ sống, kích thích tăng trưởng, giảm tiêu tốn thức ăn. Tăng sức đề kháng cho tôm.
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
574
|
BON TROPH
|
Vitamin C, B1,
B2, B6, Lysine, Threonine, Leucine, Isoleucine
|
Cung cấp các vi tamin và acid amin hữu cơ cần thiết cho sự tăng trưởng. Kích thích tăng trưởng. Tăng sức đề kháng, giảm tỷ lệ chết.
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
575
|
BON VITA
|
Methionine, Threonine, Lysine, Arginine, Tyrocine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu. Kích thích tăng trưởng, giảm stress. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
576
|
BRAVIA
|
Ca, Mg, Na, Mn
|
Bổ sung và cân bằng chất khoáng trong môi trường nước nuôi. Giúp tôm cứng vỏ sau khi lột xác.
|
Codel (Thailand) Co.,
Ltd - thailand
|
577
|
CALCI-S
|
Vitamin A, D3, E, Phốt pho, Can xi, Betain, Inositol.
|
Bổ sung canxi, phốt pho, kích thích quá trình lột vỏ, làm chắc vỏ tôm. Giảm hiện tượng sốc thẩm thấu và hạn chế hiện tượng stress do nước gây ra trong quá trình lột xác.
|
Techna-Pháp
|
578
|
CaP
|
P, Ca, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Bổ sung hàm lượng canxi, phospho và các nguyên tố vi lượng. Kích thích tôm lột vỏ, nhanh cứng vỏ. Giúp tôm nhanh lớn, chắc thịt, vỏ bóng đẹp sau lột xác.
|
Genchem Biotechnology
Co., Ltd - Đài Loan
|
579
|
CAYMAN
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
580
|
CELICA
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
581
|
CENTRINO
|
Lysine, Methionine,Leucine, Isoleucine, Alanine, GlycineThreonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
582
|
C-VIT
|
Vitamin C
|
Giúp tôm tăng khả năng kháng bệnh. Giảm stress khi môi trường thay đổI.
|
Svaks Biotech India PVT.
Ltd - Ấn Độ
|
583
|
DAKOTA
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
584
|
Dolomite
Oceaner
|
CaMg(CO3)2
|
Ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility). Hấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt.
|
Shenshi Mining Co., Ltd -
Trung Quốc
|
585
|
EAGLE ZEOLITE
|
SiO2, Al2O3, Na2O,
Fe2O3, K2O…
|
Giúp lắng bùn và các chất dơ bẩn trong nước xuống đáy ao. Giảm lượng khí độc ammoniac. Giúp tôm dễ lột vỏ và phát triển tốt.
|
Artemis & Angelio Co., Ltd
- Thailand
|
586
|
EASTIN
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co.,Ltd - Thailand
|
587
|
ECLIPSE
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
588
|
ERAGON
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
589
|
FANTASY
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
590
|
FORTUNER
|
Ca, Mg, Na, Mn
|
Bổ sung và cân bằng chất khoáng trong môi trường nước nuôi. Giúp tôm cứng vỏ sau khi lột xác.
|
Codel (Thailand) Co.,
Ltd - thailand
|
591
|
GALANOS
|
Lysine, Methionine,Leucine, Isoleucine, Alanine, GlycineThreonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co.,Ltd - Thailand
|
592
|
GALLARDO
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
593
|
GOLDEN C
|
Ascorbic acid
|
Giảm sốc cho tôm, tăng sức đề kháng.
|
Premer Co., Ltd - Thailand
|
594
|
HALSTON
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
595
|
HARD SHELL
|
Ca, Mg, Na, Mn
|
Bổ sung và cân bằng chất khoáng trong môi trường nước nuôi. Giúp tôm cứng vỏ sau khi lột xác.
|
Codel (Thailand) Co.,
Ltd - thailand
|
596
|
HEPATO FISH
|
Vitamin E, C, Choline chloride, Sorbitol, Methionine, Lysine, Inositol.
|
Giúp chuyển hóa mỡ tốt hơn.
|
Techna-Pháp
|
597
|
HUFA-COMPLEX
|
Alanine, Valine, Leucine, Isoleucine, Methionine, Tyrosine
|
Cung cấp các acid amin cần thiết giúp tôm cá mau lớn, bao bọc các chất dinh dưỡng, thuốc, ngăn ngừa sự thất thoát.
|
Genchem Biotechnology
Co., Ltd - Đài Loan
|
598
|
HUGO
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
599
|
HUMMER
|
Lysine, Methionine,
Leucine, Isoleucine, Alanine, Glycine
Threonine
|
Có mùi thơm hấp dẫn cho tôm, bổ sung các acid amin thiết yếu, kích thích tăng trưởng, giảm stress, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
600
|
IMMUTECH-S/F
|
Vitamin E, C, Selenium, Beta-Glucan, Mano-olygosaccharide.
|
Ngăn ngừa stress và phục hồi sức khỏe sau stress.
|
Techna-Pháp
|
601
|
IN STRESS
|
Na, K, Vitamin A, D3, E, B6, B12, acid Folic, K, PP, Biotin, B1, B2, B5, Lysin
|
Bổ sung các vitamin thiết yếu cho tôm cá, kích thích tôm lột xác, tăng sức đề kháng.
|
International Nutrition- USA
|
|