IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
|
Spain
| -
|
67
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
125
|
Cena Wou
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
-
|
125
|
Cencalcium Plus C
|
CT-1492-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
-
|
67
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
67
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
22
|
Gustor Xxi B-40
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Chất Acid hoá
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
67
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
66
|
Lipto-Antiox
|
LS-1720-10/03-NN
|
Chất chống oxi hoá
|
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
-
|
66
|
Liptomold M
|
LS-1721-10/03-NN
|
Chất chống mốc
|
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctamold Hc 1777z
|
LT-556-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctamold L 1473z
|
LT-557-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctamold LS 1491-Z
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
|
Lucta S.A.
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctanox LG 1680-Z
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctaplus 35999Z
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
|
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
84
|
Luctarom Lactantes 33114z
|
LS-583-8/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
67
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
64
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
Adisseo.
|
Spain
|
-
|
67
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
68
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
132
|
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
|
LT-1518-5/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo. S.A
|
Spain
|
-
|
49
|
Tastex B/30F
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
49
|
Tastex F/30F
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
49
|
Tastex F1/10
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
66
|
Ultra-C
|
LS-1791-12/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 10kg và 20kg
|
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
|
Spain
|
-
|
125
|
Vacu Block RD
|
BS-125-NN
|
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
|
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
|
Trisal S.A.
|
Spain
|
-
|
6
|
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
|
Kk Animal Nutrition. Sweden
|
Sweden
|
-
|
6
|
Bolifor MSP
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
|
Kemira.Sweden
|
Sweden
|
-
|
55
|
Dynamutilin 10% Premix
|
NT-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
|
Novartis Animal Health INC
|
Switzerland
|
-
|
6
|
Klino-Acid
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
-
|
6
|
Klinofeed
|
UT-1827-1/04-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
|
Unipoint AG.
|
Switzerland
|
-
|
164
|
Klinofeed
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
-
|
6
|
Klinosan
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
-
|
12
|
Ronozymeđ G2 G
|
NT-626-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
-
|
12
|
Rovimexđ AD3 1000/200
|
RT-1891-02/04-NN
|
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
Roche AG Sisseln
|
Switzerland
|
-
|
12
|
Rovimixđ A 1000
|
RT-1890-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
Roche AG
|
Switzerland
|
-
|
12
|
ROVIMIXđ A 500
|
RT-604-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
-
|
12
|
ROVIMIXđ A 750
|
RT-602-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
-
|
12
|
ROVIMIXđ AD3 750/150
|
RT-603-8/02-KNKL
|
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
-
|
12
|
ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
-
|
12
|
Rovimixđ Niacin
|
RP-616-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
|
Roche Vitamins AG.
|
Switzerland
|
-
|
24
|
Active Cleaner
|
RI-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
|
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
|
Future Biotech Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
60
|
Bio-Pro
(Soya Protein)
|
HT-1434-03/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
-
|
120
|
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
|
GS-1508-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Chemical Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
64
|
Comwell (For Pig Breeder)
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|