8432
|
8432.40
|
- Máy vãi phân và máy rắc phân
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8432
|
8432.80
|
- Máy khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37
|
|
|
|
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao:
|
|
84
|
8433
|
8433.11
|
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.19
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.20
|
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.30
|
- Máy dọn cỏ khô loại khác
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.40
|
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Máy thu hoạch loại khác, máy đập:
|
|
84
|
8433
|
8433.51
|
- - Máy gặt đập liên hợp
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.52
|
- - Máy đập loại khác
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.53
|
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.59
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8433
|
8433.60
|
- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa
|
|
84
|
8434
|
8434.10
|
- Máy vắt sữa:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8434
|
8434.20
|
- Máy chế biến sữa:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy ép, máy nghiền, và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước hoa quả hoặc các loại đồ uống tương tự
|
|
84
|
8435
|
8435.10
|
- Máy:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở
|
|
84
|
8436
|
8436.10
|
- Máy chế biến thức ăn gia súc:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
|
84
|
8436
|
8436.21
|
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8436
|
8436.29
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8436
|
8436.80
|
- Máy loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
84
|
8436
|
8436.91
|
- - Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8436
|
8436.99
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp
|
|
84
|
8437
|
8437.10
|
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8437
|
8437.80
|
- Máy loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu mỡ động vật hoặc dầu, chất béo từ thực vật
|
|
84
|
8438
|
8438.10
|
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.20
|
- Máy sản xuất mứt, kẹo, ca cao hay sô cô la:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.30
|
- Máy sản xuất đường:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.40
|
- Máy sản xuất bia:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.50
|
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.60
|
- Máy chế biến quả, quả hạch hoặc rau:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8438
|
8438.80
|
- Máy loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô hoặc máy sản xuất, hoàn thiện giấy hoặc các tông
|
|
84
|
8439
|
8439.10
|
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8439
|
8439.20
|
- Máy sản xuất giấy hoặc các tông
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8439
|
8439.30
|
- Máy hoàn thiện giấy hoặc các tông
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
84
|
8439
|
8439.91
|
- - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8439
|
8439.99
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách
|
|
84
|
8440
|
8440.10
|
- Máy:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc cáctông, kể cả máy cắt xén các loại
|
|
84
|
8441
|
8441.10
|
- Máy cắt xén các loại:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8441
|
8441.20
|
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8441
|
8441.30
|
- Máy làm thùng cáctông, hộp, hòm, thùng hình ống hay hình trống hoặc các loại đồ chứa tương tự, trừ loại máy làm theo khuôn:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8441
|
8441.40
|
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông theo khuôn:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8441
|
8441.80
|
- Máy loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng)
|
|
84
|
8442
|
8442.10
|
- Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện):
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8442
|
8442.20
|
- Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8442
|
8442.30
|
- Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8442
|
8442.50
|
- Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng):
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in
|
|
|
|
|
- Máy in offset:
|
|
84
|
8443
|
8443.11
|
- - In cuộn:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.12
|
- - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm):
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.19
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm:
|
|
84
|
8443
|
8443.21
|
- - In cuộn:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.29
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.30
|
- Máy in nổi bằng khuôn mềm:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.40
|
- Máy in ảnh trên bản kẽm:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
|
|
|
- Máy in loại khác:
|
|
84
|
8443
|
8443.51
|
- - Máy in phun
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.59
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
84
|
8443
|
8443.60
|
- Máy phụ trợ in:
|
RVC(40) hoặc CTSH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |