61
|
6103
|
6103.23
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao:
|
|
61
|
6103
|
6103.31
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.32
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.33
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.39
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
61
|
6103
|
6103.41
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.42
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.43
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6103
|
6103.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
61
|
6104
|
6104.11
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.12
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.13
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ:
|
|
61
|
6104
|
6104.21
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.22
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.23
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao :
|
|
61
|
6104
|
6104.31
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.32
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.33
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.39
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- áo váy dài:
|
|
61
|
6104
|
6104.41
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.42
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.43
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.44
|
- - Từ sợi tái tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Các loại váy và quần váy:
|
|
61
|
6104
|
6104.51
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.52
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.53
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.59
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
61
|
6104
|
6104.61
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.62
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.63
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6104
|
6104.69
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
|
|
61
|
6105
|
6105.10
|
- Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6105
|
6105.20
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6105
|
6105.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
|
|
61
|
6106
|
6106.10
|
- Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6106
|
6106.20
|
- Từ sợi nhân tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6106
|
6106.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
- Quần lót, quần sịp:
|
|
61
|
6107
|
6107.11
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.12
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ py-gia-ma:
|
|
61
|
6107
|
6107.21
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.22
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
61
|
6107
|
6107.91
|
- - Từ bông
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.92
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6107
|
6107.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong:
|
|
61
|
6108
|
6108.11
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
61
|
6108
|
6108.19
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
RVC(40) hoặc Quy tắc dệt may hoặc CC và hàng hoá được cắt và khâu tại bất kì nước thành viên nào
|
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó:
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |